Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại dollar Guyana

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/GYD

Lịch sử thay đổi trong MNT/GYD tỷ giá

MNT/GYD tỷ giá

05 14, 2024
1 MNT = 201.41 GYD
▼ -2.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/dollar Guyana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong dollar Guyana.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/GYD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/GYD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/dollar Guyana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/GYD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi -16.73% (241.87 GYD — 201.41 GYD)

Thay đổi trong MNT/GYD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 21.73% (165.46 GYD — 201.41 GYD)

Thay đổi trong MNT/GYD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 331584.59% (0.06 GYD — 201.41 GYD)

Thay đổi trong MNT/GYD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với dollar Guyana tiền tệ thay đổi bởi 270089.9% (0.07 GYD — 201.41 GYD)

tögrög Mông Cổ/dollar Guyana dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/dollar Guyana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 204.78 GYD ▲ 1.67 %
16/05 200.87 GYD ▼ -1.91 %
17/05 204.22 GYD ▲ 1.67 %
18/05 204.71 GYD ▲ 0.24 %
19/05 205.3 GYD ▲ 0.29 %
20/05 208.08 GYD ▲ 1.35 %
21/05 213.89 GYD ▲ 2.79 %
22/05 217.66 GYD ▲ 1.76 %
23/05 215.41 GYD ▼ -1.03 %
24/05 205.47 GYD ▼ -4.61 %
25/05 202.27 GYD ▼ -1.56 %
26/05 199.94 GYD ▼ -1.15 %
27/05 196.3 GYD ▼ -1.82 %
28/05 197.36 GYD ▲ 0.54 %
29/05 190.27 GYD ▼ -3.59 %
30/05 182.69 GYD ▼ -3.98 %
31/05 174.61 GYD ▼ -4.42 %
01/06 178.58 GYD ▲ 2.27 %
02/06 189.78 GYD ▲ 6.28 %
03/06 193.09 GYD ▲ 1.74 %
04/06 194.79 GYD ▲ 0.88 %
05/06 196.56 GYD ▲ 0.91 %
06/06 193.81 GYD ▼ -1.4 %
07/06 189.24 GYD ▼ -2.36 %
08/06 186.78 GYD ▼ -1.3 %
09/06 187.28 GYD ▲ 0.27 %
10/06 183.36 GYD ▼ -2.09 %
11/06 183.5 GYD ▲ 0.07 %
12/06 181.43 GYD ▼ -1.13 %
13/06 258.12 GYD ▲ 42.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/dollar Guyana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/dollar Guyana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 207.9 GYD ▲ 3.22 %
27/05 — 02/06 240.43 GYD ▲ 15.65 %
03/06 — 09/06 176.89 GYD ▼ -26.43 %
10/06 — 16/06 177.89 GYD ▲ 0.56 %
17/06 — 23/06 248.94 GYD ▲ 39.94 %
24/06 — 30/06 276.7 GYD ▲ 11.15 %
01/07 — 07/07 219.67 GYD ▼ -20.61 %
08/07 — 14/07 234.28 GYD ▲ 6.65 %
15/07 — 21/07 194.27 GYD ▼ -17.08 %
22/07 — 28/07 195.85 GYD ▲ 0.81 %
29/07 — 04/08 183.29 GYD ▼ -6.41 %
05/08 — 11/08 260.42 GYD ▲ 42.08 %

tögrög Mông Cổ/dollar Guyana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 201.16 GYD ▼ -0.13 %
07/2024 323,633 GYD ▲ 160785.32 %
08/2024 276,850 GYD ▼ -14.46 %
09/2024 242,545 GYD ▼ -12.39 %
10/2024 233,494 GYD ▼ -3.73 %
11/2024 358,579 GYD ▲ 53.57 %
12/2024 430,162 GYD ▲ 19.96 %
01/2025 380,725 GYD ▼ -11.49 %
02/2025 672,399 GYD ▲ 76.61 %
03/2025 947,449 GYD ▲ 40.91 %
04/2025 715,735 GYD ▼ -24.46 %
05/2025 1,041,960 GYD ▲ 45.58 %

tögrög Mông Cổ/dollar Guyana thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06 GYD
Tối đa 259.17 GYD
Bình quân gia quyền 170.14 GYD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06 GYD
Tối đa 312.24 GYD
Bình quân gia quyền 162.64 GYD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06 GYD
Tối đa 312.24 GYD
Bình quân gia quyền 84.72 GYD

Chia sẻ một liên kết đến MNT/GYD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến dollar Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến dollar Guyana (GYD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu