Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại kuna Croatia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/HRK
Lịch sử thay đổi trong MNT/HRK tỷ giá
MNT/HRK tỷ giá
05 15, 2024
1 MNT = 6.98 HRK
▲ 3.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/kuna Croatia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong kuna Croatia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/HRK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/HRK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/kuna Croatia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/HRK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi -12.2% (7.95 HRK — 6.98 HRK)
Thay đổi trong MNT/HRK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 27.57% (5.47 HRK — 6.98 HRK)
Thay đổi trong MNT/HRK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 349622.1% (0 HRK — 6.98 HRK)
Thay đổi trong MNT/HRK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kuna Croatia tiền tệ thay đổi bởi 279128.82% (0 HRK — 6.98 HRK)
tögrög Mông Cổ/kuna Croatia dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/kuna Croatia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 6.83 HRK | ▼ -2.19 % |
18/05 | 6.96 HRK | ▲ 2.01 % |
19/05 | 7 HRK | ▲ 0.57 % |
20/05 | 7 HRK | ▲ 0.02 % |
21/05 | 7.15 HRK | ▲ 2.12 % |
22/05 | 7.33 HRK | ▲ 2.45 % |
23/05 | 7.41 HRK | ▲ 1.16 % |
24/05 | 7.37 HRK | ▼ -0.6 % |
25/05 | 6.97 HRK | ▼ -5.42 % |
26/05 | 6.78 HRK | ▼ -2.67 % |
27/05 | 6.68 HRK | ▼ -1.49 % |
28/05 | 6.52 HRK | ▼ -2.35 % |
29/05 | 6.55 HRK | ▲ 0.35 % |
30/05 | 6.4 HRK | ▼ -2.32 % |
31/05 | 6.1 HRK | ▼ -4.58 % |
01/06 | 5.76 HRK | ▼ -5.68 % |
02/06 | 5.95 HRK | ▲ 3.35 % |
03/06 | 6.24 HRK | ▲ 4.84 % |
04/06 | 6.34 HRK | ▲ 1.65 % |
05/06 | 6.39 HRK | ▲ 0.83 % |
06/06 | 6.45 HRK | ▲ 0.98 % |
07/06 | 6.38 HRK | ▼ -1.14 % |
08/06 | 6.22 HRK | ▼ -2.46 % |
09/06 | 6.11 HRK | ▼ -1.8 % |
10/06 | 6.16 HRK | ▲ 0.8 % |
11/06 | 6.04 HRK | ▼ -1.91 % |
12/06 | 6.05 HRK | ▲ 0.07 % |
13/06 | 5.87 HRK | ▼ -2.97 % |
14/06 | 5.74 HRK | ▼ -2.22 % |
15/06 | 7.49 HRK | ▲ 30.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/kuna Croatia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/kuna Croatia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.11 HRK | ▲ 1.94 % |
27/05 — 02/06 | 8.16 HRK | ▲ 14.73 % |
03/06 — 09/06 | 6.16 HRK | ▼ -24.55 % |
10/06 — 16/06 | 6.22 HRK | ▲ 1.04 % |
17/06 — 23/06 | 9.22 HRK | ▲ 48.21 % |
24/06 — 30/06 | 10.79 HRK | ▲ 17.03 % |
01/07 — 07/07 | 8.63 HRK | ▼ -20.04 % |
08/07 — 14/07 | 9.15 HRK | ▲ 6.08 % |
15/07 — 21/07 | 7.63 HRK | ▼ -16.63 % |
22/07 — 28/07 | 7.72 HRK | ▲ 1.11 % |
29/07 — 04/08 | 6.91 HRK | ▼ -10.42 % |
05/08 — 11/08 | 8.84 HRK | ▲ 27.95 % |
tögrög Mông Cổ/kuna Croatia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.98 HRK | ▲ 0.08 % |
07/2024 | 7,412 HRK | ▲ 106039.03 % |
08/2024 | 6,770 HRK | ▼ -8.67 % |
09/2024 | 5,933 HRK | ▼ -12.36 % |
10/2024 | 5,832 HRK | ▼ -1.71 % |
11/2024 | 8,596 HRK | ▲ 47.39 % |
12/2024 | 9,725 HRK | ▲ 13.14 % |
01/2025 | 8,693 HRK | ▼ -10.62 % |
02/2025 | 15,886 HRK | ▲ 82.75 % |
03/2025 | 21,822 HRK | ▲ 37.37 % |
04/2025 | 16,762 HRK | ▼ -23.19 % |
05/2025 | 23,666 HRK | ▲ 41.19 % |
tögrög Mông Cổ/kuna Croatia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0 HRK |
Tối đa | 8.78 HRK |
Bình quân gia quyền | 5.72 HRK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0 HRK |
Tối đa | 10.3 HRK |
Bình quân gia quyền | 5.45 HRK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 HRK |
Tối đa | 10.3 HRK |
Bình quân gia quyền | 2.84 HRK |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/HRK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến kuna Croatia (HRK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: