Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/KIN
Lịch sử thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá
MNT/KIN tỷ giá
04 29, 2024
1 MNT = 72,393 KIN
▼ -4.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 29.99% (55,691 KIN — 72,393 KIN)
Thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 113.09% (33,973 KIN — 72,393 KIN)
Thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 207050.35% (34.9469 KIN — 72,393 KIN)
Thay đổi trong MNT/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 87944.58% (82.2227 KIN — 72,393 KIN)
tögrög Mông Cổ/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 73,871 KIN | ▲ 2.04 % |
01/05 | 77,360 KIN | ▲ 4.72 % |
02/05 | 80,075 KIN | ▲ 3.51 % |
03/05 | 74,846 KIN | ▼ -6.53 % |
04/05 | 78,618 KIN | ▲ 5.04 % |
05/05 | 84,878 KIN | ▲ 7.96 % |
06/05 | 86,370 KIN | ▲ 1.76 % |
07/05 | 86,406 KIN | ▲ 0.04 % |
08/05 | 87,744 KIN | ▲ 1.55 % |
09/05 | 89,730 KIN | ▲ 2.26 % |
10/05 | 87,740 KIN | ▼ -2.22 % |
11/05 | 84,655 KIN | ▼ -3.52 % |
12/05 | 83,553 KIN | ▼ -1.3 % |
13/05 | 80,206 KIN | ▼ -4.01 % |
14/05 | 85,592 KIN | ▲ 6.72 % |
15/05 | 82,932 KIN | ▼ -3.11 % |
16/05 | 82,727 KIN | ▼ -0.25 % |
17/05 | 85,069 KIN | ▲ 2.83 % |
18/05 | 88,044 KIN | ▲ 3.5 % |
19/05 | 90,106 KIN | ▲ 2.34 % |
20/05 | 90,339 KIN | ▲ 0.26 % |
21/05 | 92,522 KIN | ▲ 2.42 % |
22/05 | 94,496 KIN | ▲ 2.13 % |
23/05 | 94,557 KIN | ▲ 0.06 % |
24/05 | 93,093 KIN | ▼ -1.55 % |
25/05 | 95,123 KIN | ▲ 2.18 % |
26/05 | 96,016 KIN | ▲ 0.94 % |
27/05 | 98,469 KIN | ▲ 2.55 % |
28/05 | 100,389 KIN | ▲ 1.95 % |
29/05 | 130,155 KIN | ▲ 29.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 74,175 KIN | ▲ 2.46 % |
13/05 — 19/05 | 58,940 KIN | ▼ -20.54 % |
20/05 — 26/05 | 80,685 KIN | ▲ 36.89 % |
27/05 — 02/06 | 92,782 KIN | ▲ 14.99 % |
03/06 — 09/06 | 112,754 KIN | ▲ 21.53 % |
10/06 — 16/06 | 73,087 KIN | ▼ -35.18 % |
17/06 — 23/06 | 67,951 KIN | ▼ -7.03 % |
24/06 — 30/06 | 98,647 KIN | ▲ 45.18 % |
01/07 — 07/07 | 114,854 KIN | ▲ 16.43 % |
08/07 — 14/07 | 104,260 KIN | ▼ -9.22 % |
15/07 — 21/07 | 114,798 KIN | ▲ 10.11 % |
22/07 — 28/07 | 175,843 KIN | ▲ 53.18 % |
tögrög Mông Cổ/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 72,272 KIN | ▼ -0.17 % |
06/2024 | 77,283 KIN | ▲ 6.93 % |
07/2024 | 50,834,065 KIN | ▲ 65676.36 % |
08/2024 | 82,868,420 KIN | ▲ 63.02 % |
09/2024 | 56,139,954 KIN | ▼ -32.25 % |
10/2024 | 63,081,122 KIN | ▲ 12.36 % |
11/2024 | 63,693,460 KIN | ▲ 0.97 % |
12/2024 | 79,627,325 KIN | ▲ 25.02 % |
01/2025 | 70,247,635 KIN | ▼ -11.78 % |
02/2025 | 71,803,680 KIN | ▲ 2.22 % |
03/2025 | 124,213,604 KIN | ▲ 72.99 % |
04/2025 | 241,859,800 KIN | ▲ 94.71 % |
tögrög Mông Cổ/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.5652 KIN |
Tối đa | 75,939 KIN |
Bình quân gia quyền | 49,836 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4238 KIN |
Tối đa | 75,939 KIN |
Bình quân gia quyền | 36,874 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4238 KIN |
Tối đa | 75,939 KIN |
Bình quân gia quyền | 23,356 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: