Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/LAK
Lịch sử thay đổi trong MNT/LAK tỷ giá
MNT/LAK tỷ giá
05 15, 2024
1 MNT = 21,067 LAK
▲ 2.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi -12.07% (23,958 LAK — 21,067 LAK)
Thay đổi trong MNT/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 30.12% (16,190 LAK — 21,067 LAK)
Thay đổi trong MNT/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 416869.04% (5.05 LAK — 21,067 LAK)
Thay đổi trong MNT/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 653798.4% (3.22 LAK — 21,067 LAK)
tögrög Mông Cổ/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 20,585 LAK | ▼ -2.29 % |
17/05 | 20,995 LAK | ▲ 1.99 % |
18/05 | 21,038 LAK | ▲ 0.21 % |
19/05 | 21,109 LAK | ▲ 0.34 % |
20/05 | 21,428 LAK | ▲ 1.51 % |
21/05 | 22,092 LAK | ▲ 3.1 % |
22/05 | 22,438 LAK | ▲ 1.56 % |
23/05 | 22,293 LAK | ▼ -0.64 % |
24/05 | 20,725 LAK | ▼ -7.03 % |
25/05 | 20,396 LAK | ▼ -1.59 % |
26/05 | 20,092 LAK | ▼ -1.49 % |
27/05 | 19,722 LAK | ▼ -1.84 % |
28/05 | 19,831 LAK | ▲ 0.55 % |
29/05 | 18,925 LAK | ▼ -4.57 % |
30/05 | 18,010 LAK | ▼ -4.83 % |
31/05 | 17,150 LAK | ▼ -4.77 % |
01/06 | 17,481 LAK | ▲ 1.93 % |
02/06 | 18,288 LAK | ▲ 4.62 % |
03/06 | 18,662 LAK | ▲ 2.04 % |
04/06 | 18,891 LAK | ▲ 1.23 % |
05/06 | 19,131 LAK | ▲ 1.27 % |
06/06 | 18,850 LAK | ▼ -1.47 % |
07/06 | 18,462 LAK | ▼ -2.06 % |
08/06 | 18,202 LAK | ▼ -1.41 % |
09/06 | 18,275 LAK | ▲ 0.4 % |
10/06 | 17,931 LAK | ▼ -1.89 % |
11/06 | 17,944 LAK | ▲ 0.08 % |
12/06 | 17,800 LAK | ▼ -0.81 % |
13/06 | 17,446 LAK | ▼ -1.99 % |
14/06 | 23,185 LAK | ▲ 32.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21,558 LAK | ▲ 2.33 % |
27/05 — 02/06 | 25,446 LAK | ▲ 18.04 % |
03/06 — 09/06 | 20,436 LAK | ▼ -19.69 % |
10/06 — 16/06 | 20,741 LAK | ▲ 1.49 % |
17/06 — 23/06 | 32,059 LAK | ▲ 54.57 % |
24/06 — 30/06 | 35,223 LAK | ▲ 9.87 % |
01/07 — 07/07 | 28,201 LAK | ▼ -19.94 % |
08/07 — 14/07 | 29,680 LAK | ▲ 5.24 % |
15/07 — 21/07 | 26,559 LAK | ▼ -10.52 % |
22/07 — 28/07 | 26,694 LAK | ▲ 0.51 % |
29/07 — 04/08 | 25,443 LAK | ▼ -4.69 % |
05/08 — 11/08 | 32,332 LAK | ▲ 27.08 % |
tögrög Mông Cổ/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,892 LAK | ▼ -0.83 % |
07/2024 | 33,391,805 LAK | ▲ 159727.54 % |
08/2024 | 29,210,564 LAK | ▼ -12.52 % |
09/2024 | 26,887,712 LAK | ▼ -7.95 % |
10/2024 | 26,408,987 LAK | ▼ -1.78 % |
11/2024 | 34,416,066 LAK | ▲ 30.32 % |
12/2024 | 42,561,410 LAK | ▲ 23.67 % |
01/2025 | 38,219,258 LAK | ▼ -10.2 % |
02/2025 | 65,884,607 LAK | ▲ 72.39 % |
03/2025 | 90,669,426 LAK | ▲ 37.62 % |
04/2025 | 72,233,089 LAK | ▼ -20.33 % |
05/2025 | 94,882,419 LAK | ▲ 31.36 % |
tögrög Mông Cổ/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.16 LAK |
Tối đa | 26,418 LAK |
Bình quân gia quyền | 17,247 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.11 LAK |
Tối đa | 31,584 LAK |
Bình quân gia quyền | 16,440 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.04 LAK |
Tối đa | 31,584 LAK |
Bình quân gia quyền | 8,427 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: