Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại leu Moldova
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/MDL
Lịch sử thay đổi trong MNT/MDL tỷ giá
MNT/MDL tỷ giá
04 28, 2024
1 MNT = 19.52 MDL
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/leu Moldova, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong leu Moldova.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/MDL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/MDL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/leu Moldova, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/MDL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi -11.01% (21.94 MDL — 19.52 MDL)
Thay đổi trong MNT/MDL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 77.35% (11.01 MDL — 19.52 MDL)
Thay đổi trong MNT/MDL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 384610.17% (0.01 MDL — 19.52 MDL)
Thay đổi trong MNT/MDL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leu Moldova tiền tệ thay đổi bởi 302373.25% (0.01 MDL — 19.52 MDL)
tögrög Mông Cổ/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 20.65 MDL | ▲ 5.8 % |
01/05 | 21.71 MDL | ▲ 5.12 % |
02/05 | 21.02 MDL | ▼ -3.17 % |
03/05 | 20.53 MDL | ▼ -2.33 % |
04/05 | 20.63 MDL | ▲ 0.5 % |
05/05 | 21.62 MDL | ▲ 4.77 % |
06/05 | 22.68 MDL | ▲ 4.91 % |
07/05 | 21.99 MDL | ▼ -3.05 % |
08/05 | 22.56 MDL | ▲ 2.63 % |
09/05 | 23.97 MDL | ▲ 6.22 % |
10/05 | 23.38 MDL | ▼ -2.47 % |
11/05 | 22.43 MDL | ▼ -4.05 % |
12/05 | 21.6 MDL | ▼ -3.68 % |
13/05 | 20.46 MDL | ▼ -5.28 % |
14/05 | 17.78 MDL | ▼ -13.11 % |
15/05 | 17.91 MDL | ▲ 0.73 % |
16/05 | 18.28 MDL | ▲ 2.04 % |
17/05 | 18.07 MDL | ▼ -1.15 % |
18/05 | 18.63 MDL | ▲ 3.13 % |
19/05 | 18.77 MDL | ▲ 0.76 % |
20/05 | 18.86 MDL | ▲ 0.43 % |
21/05 | 19.15 MDL | ▲ 1.54 % |
22/05 | 19.68 MDL | ▲ 2.79 % |
23/05 | 19.84 MDL | ▲ 0.8 % |
24/05 | 19.67 MDL | ▼ -0.86 % |
25/05 | 18.35 MDL | ▼ -6.68 % |
26/05 | 18.02 MDL | ▼ -1.8 % |
27/05 | 17.75 MDL | ▼ -1.5 % |
28/05 | 17.5 MDL | ▼ -1.44 % |
29/05 | 22.88 MDL | ▲ 30.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/leu Moldova cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/leu Moldova dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 19.9 MDL | ▲ 1.95 % |
13/05 — 19/05 | 15.03 MDL | ▼ -24.47 % |
20/05 — 26/05 | 30.83 MDL | ▲ 105.13 % |
27/05 — 02/06 | 30.23 MDL | ▼ -1.95 % |
03/06 — 09/06 | 34.17 MDL | ▲ 13.01 % |
10/06 — 16/06 | 25.28 MDL | ▼ -26.01 % |
17/06 — 23/06 | 25.56 MDL | ▲ 1.1 % |
24/06 — 30/06 | 34.62 MDL | ▲ 35.47 % |
01/07 — 07/07 | 39.07 MDL | ▲ 12.86 % |
08/07 — 14/07 | 28.3 MDL | ▼ -27.58 % |
15/07 — 21/07 | 29.92 MDL | ▲ 5.75 % |
22/07 — 28/07 | 37.24 MDL | ▲ 24.46 % |
tögrög Mông Cổ/leu Moldova dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 19.46 MDL | ▼ -0.3 % |
06/2024 | 20.17 MDL | ▲ 3.62 % |
07/2024 | 32,583 MDL | ▲ 161468.7 % |
08/2024 | 27,595 MDL | ▼ -15.31 % |
09/2024 | 25,213 MDL | ▼ -8.63 % |
10/2024 | 24,000 MDL | ▼ -4.81 % |
11/2024 | 31,482 MDL | ▲ 31.18 % |
12/2024 | 36,860 MDL | ▲ 17.08 % |
01/2025 | 34,560 MDL | ▼ -6.24 % |
02/2025 | 60,655 MDL | ▲ 75.51 % |
03/2025 | 91,395 MDL | ▲ 50.68 % |
04/2025 | 108,321 MDL | ▲ 18.52 % |
tögrög Mông Cổ/leu Moldova thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01 MDL |
Tối đa | 26.39 MDL |
Bình quân gia quyền | 16.41 MDL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 MDL |
Tối đa | 26.39 MDL |
Bình quân gia quyền | 12.85 MDL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01 MDL |
Tối đa | 26.39 MDL |
Bình quân gia quyền | 6.6 MDL |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/MDL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến leu Moldova (MDL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: