Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/MMK
Lịch sử thay đổi trong MNT/MMK tỷ giá
MNT/MMK tỷ giá
05 14, 2024
1 MNT = 2,002 MMK
▼ -3.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (2,426 MMK — 2,002 MMK)
Thay đổi trong MNT/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 20.9% (1,656 MMK — 2,002 MMK)
Thay đổi trong MNT/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 331993.04% (0.6 MMK — 2,002 MMK)
Thay đổi trong MNT/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 393435.09% (0.51 MMK — 2,002 MMK)
tögrög Mông Cổ/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2,037 MMK | ▲ 1.73 % |
16/05 | 1,998 MMK | ▼ -1.93 % |
17/05 | 2,030 MMK | ▲ 1.64 % |
18/05 | 2,035 MMK | ▲ 0.24 % |
19/05 | 2,042 MMK | ▲ 0.34 % |
20/05 | 2,070 MMK | ▲ 1.37 % |
21/05 | 2,128 MMK | ▲ 2.79 % |
22/05 | 2,166 MMK | ▲ 1.76 % |
23/05 | 2,143 MMK | ▼ -1.03 % |
24/05 | 2,044 MMK | ▼ -4.63 % |
25/05 | 2,012 MMK | ▼ -1.57 % |
26/05 | 1,989 MMK | ▼ -1.12 % |
27/05 | 1,953 MMK | ▼ -1.82 % |
28/05 | 1,964 MMK | ▲ 0.54 % |
29/05 | 1,893 MMK | ▼ -3.59 % |
30/05 | 1,818 MMK | ▼ -4 % |
31/05 | 1,736 MMK | ▼ -4.46 % |
01/06 | 1,776 MMK | ▲ 2.27 % |
02/06 | 1,888 MMK | ▲ 6.31 % |
03/06 | 1,922 MMK | ▲ 1.78 % |
04/06 | 1,938 MMK | ▲ 0.88 % |
05/06 | 1,956 MMK | ▲ 0.91 % |
06/06 | 1,929 MMK | ▼ -1.4 % |
07/06 | 1,882 MMK | ▼ -2.4 % |
08/06 | 1,858 MMK | ▼ -1.32 % |
09/06 | 1,863 MMK | ▲ 0.28 % |
10/06 | 1,825 MMK | ▼ -2.05 % |
11/06 | 1,826 MMK | ▲ 0.07 % |
12/06 | 1,804 MMK | ▼ -1.18 % |
13/06 | 2,567 MMK | ▲ 42.24 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,066 MMK | ▲ 3.16 % |
27/05 — 02/06 | 2,389 MMK | ▲ 15.65 % |
03/06 — 09/06 | 1,758 MMK | ▼ -26.42 % |
10/06 — 16/06 | 1,768 MMK | ▲ 0.6 % |
17/06 — 23/06 | 2,473 MMK | ▲ 39.85 % |
24/06 — 30/06 | 2,750 MMK | ▲ 11.2 % |
01/07 — 07/07 | 2,183 MMK | ▼ -20.61 % |
08/07 — 14/07 | 2,329 MMK | ▲ 6.68 % |
15/07 — 21/07 | 1,931 MMK | ▼ -17.08 % |
22/07 — 28/07 | 1,947 MMK | ▲ 0.82 % |
29/07 — 04/08 | 1,821 MMK | ▼ -6.45 % |
05/08 — 11/08 | 2,587 MMK | ▲ 42.05 % |
tögrög Mông Cổ/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,000 MMK | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 3,252,526 MMK | ▲ 162543.64 % |
08/2024 | 2,782,390 MMK | ▼ -14.45 % |
09/2024 | 2,437,615 MMK | ▼ -12.39 % |
10/2024 | 2,345,937 MMK | ▼ -3.76 % |
11/2024 | 3,604,276 MMK | ▲ 53.64 % |
12/2024 | 4,320,190 MMK | ▲ 19.86 % |
01/2025 | 3,825,410 MMK | ▼ -11.45 % |
02/2025 | 6,759,641 MMK | ▲ 76.7 % |
03/2025 | 9,516,693 MMK | ▲ 40.79 % |
04/2025 | 7,190,515 MMK | ▼ -24.44 % |
05/2025 | 10,468,314 MMK | ▲ 45.59 % |
tögrög Mông Cổ/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61 MMK |
Tối đa | 2,601 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,707 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61 MMK |
Tối đa | 3,134 MMK |
Bình quân gia quyền | 1,632 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6 MMK |
Tối đa | 3,134 MMK |
Bình quân gia quyền | 849.89 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: