Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Pundi X

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/NPXS

Lịch sử thay đổi trong MNT/NPXS tỷ giá

MNT/NPXS tỷ giá

04 20, 2021
1 MNT = 0.09445548 NPXS
▲ 5.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Pundi X.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 92.38% (0.04909773 NPXS — 0.09445548 NPXS)

Thay đổi trong MNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.75% (0.92158332 NPXS — 0.09445548 NPXS)

Thay đổi trong MNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.14% (3.305088 NPXS — 0.09445548 NPXS)

Thay đổi trong MNT/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.04% (3.191024 NPXS — 0.09445548 NPXS)

tögrög Mông Cổ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.0944133 NPXS ▼ -0.04 %
18/05 0.10239884 NPXS ▲ 8.46 %
19/05 0.09046208 NPXS ▼ -11.66 %
20/05 0.07907484 NPXS ▼ -12.59 %
21/05 0.07501656 NPXS ▼ -5.13 %
22/05 0.07642921 NPXS ▲ 1.88 %
23/05 0.08195046 NPXS ▲ 7.22 %
24/05 0.08298815 NPXS ▲ 1.27 %
25/05 0.08285382 NPXS ▼ -0.16 %
26/05 0.07784323 NPXS ▼ -6.05 %
27/05 0.08130141 NPXS ▲ 4.44 %
28/05 0.08722983 NPXS ▲ 7.29 %
29/05 0.08819077 NPXS ▲ 1.1 %
30/05 0.08680756 NPXS ▼ -1.57 %
31/05 0.0881861 NPXS ▲ 1.59 %
01/06 0.08213257 NPXS ▼ -6.86 %
02/06 0.08688729 NPXS ▲ 5.79 %
03/06 0.09081402 NPXS ▲ 4.52 %
04/06 0.09453257 NPXS ▲ 4.09 %
05/06 0.11308218 NPXS ▲ 19.62 %
06/06 0.12187967 NPXS ▲ 7.78 %
07/06 0.1223075 NPXS ▲ 0.35 %
08/06 0.13317757 NPXS ▲ 8.89 %
09/06 0.14233321 NPXS ▲ 6.87 %
10/06 0.14085268 NPXS ▼ -1.04 %
11/06 0.14155301 NPXS ▲ 0.5 %
12/06 0.13080509 NPXS ▼ -7.59 %
13/06 0.13671998 NPXS ▲ 4.52 %
14/06 0.15050692 NPXS ▲ 10.08 %
15/06 0.15884208 NPXS ▲ 5.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.08387131 NPXS ▼ -11.21 %
27/05 — 02/06 0.05261965 NPXS ▼ -37.26 %
03/06 — 09/06 0.01390705 NPXS ▼ -73.57 %
10/06 — 16/06 0.0214677 NPXS ▲ 54.37 %
17/06 — 23/06 0.02071574 NPXS ▼ -3.5 %
24/06 — 30/06 0.00913684 NPXS ▼ -55.89 %
01/07 — 07/07 0.00422909 NPXS ▼ -53.71 %
08/07 — 14/07 0.00393739 NPXS ▼ -6.9 %
15/07 — 21/07 0.00424785 NPXS ▲ 7.89 %
22/07 — 28/07 0.00681262 NPXS ▲ 60.38 %
29/07 — 04/08 0.00853801 NPXS ▲ 25.33 %
05/08 — 11/08 0.00901523 NPXS ▲ 5.59 %

tögrög Mông Cổ/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09434623 NPXS ▼ -0.12 %
07/2024 0.08610694 NPXS ▼ -8.73 %
08/2024 1.083954 NPXS ▲ 1158.85 %
09/2024 2.03367 NPXS ▲ 87.62 %
10/2024 1.432831 NPXS ▼ -29.54 %
11/2024 -0.18768203 NPXS ▼ -113.1 %
12/2024 -0.15901812 NPXS ▼ -15.27 %
01/2025 -0.17639721 NPXS ▲ 10.93 %
02/2025 -0.0383214 NPXS ▼ -78.28 %
03/2025 -0.00674341 NPXS ▼ -82.4 %
04/2025 -0.00175643 NPXS ▼ -73.95 %
05/2025 -0.00397631 NPXS ▲ 126.39 %

tögrög Mông Cổ/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0427898 NPXS
Tối đa 0.0897267 NPXS
Bình quân gia quyền 0.05835109 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0427898 NPXS
Tối đa 1.05395 NPXS
Bình quân gia quyền 0.28330341 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0427898 NPXS
Tối đa 1,027 NPXS
Bình quân gia quyền 11.7593 NPXS

Chia sẻ một liên kết đến MNT/NPXS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu