Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/NULS

Lịch sử thay đổi trong MNT/NULS tỷ giá

MNT/NULS tỷ giá

05 29, 2024
1 MNT = 1.667711 NULS
▼ -0.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 0.06% (1.666646 NULS — 1.667711 NULS)

Thay đổi trong MNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -47.35% (3.167633 NULS — 1.667711 NULS)

Thay đổi trong MNT/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 132973.05% (0.00125323 NULS — 1.667711 NULS)

Thay đổi trong MNT/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 85463.15% (0.0019491 NULS — 1.667711 NULS)

tögrög Mông Cổ/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 1.65394 NULS ▼ -0.83 %
31/05 1.672138 NULS ▲ 1.1 %
01/06 1.707522 NULS ▲ 2.12 %
02/06 1.738065 NULS ▲ 1.79 %
03/06 1.642981 NULS ▼ -5.47 %
04/06 1.615074 NULS ▼ -1.7 %
05/06 1.631231 NULS ▲ 1 %
06/06 1.595874 NULS ▼ -2.17 %
07/06 1.508229 NULS ▼ -5.49 %
08/06 1.549169 NULS ▲ 2.71 %
09/06 1.555863 NULS ▲ 0.43 %
10/06 1.564395 NULS ▲ 0.55 %
11/06 1.573607 NULS ▲ 0.59 %
12/06 1.583711 NULS ▲ 0.64 %
13/06 1.649569 NULS ▲ 4.16 %
14/06 1.636984 NULS ▼ -0.76 %
15/06 1.590208 NULS ▼ -2.86 %
16/06 1.580186 NULS ▼ -0.63 %
17/06 1.555953 NULS ▼ -1.53 %
18/06 1.505791 NULS ▼ -3.22 %
19/06 1.531984 NULS ▲ 1.74 %
20/06 1.588862 NULS ▲ 3.71 %
21/06 1.614346 NULS ▲ 1.6 %
22/06 1.630881 NULS ▲ 1.02 %
23/06 1.648353 NULS ▲ 1.07 %
24/06 1.622455 NULS ▼ -1.57 %
25/06 1.593426 NULS ▼ -1.79 %
26/06 1.627681 NULS ▲ 2.15 %
27/06 1.656122 NULS ▲ 1.75 %
28/06 2.086798 NULS ▲ 26.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.008658 NULS ▼ -39.52 %
10/06 — 16/06 0.47471013 NULS ▼ -52.94 %
17/06 — 23/06 0.78779809 NULS ▲ 65.95 %
24/06 — 30/06 0.86437517 NULS ▲ 9.72 %
01/07 — 07/07 0.88665018 NULS ▲ 2.58 %
08/07 — 14/07 0.93969822 NULS ▲ 5.98 %
15/07 — 21/07 0.88634083 NULS ▼ -5.68 %
22/07 — 28/07 0.86548287 NULS ▼ -2.35 %
29/07 — 04/08 0.84557576 NULS ▼ -2.3 %
05/08 — 11/08 0.81199657 NULS ▼ -3.97 %
12/08 — 18/08 0.88539936 NULS ▲ 9.04 %
19/08 — 25/08 1.192151 NULS ▲ 34.65 %

tögrög Mông Cổ/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.653633 NULS ▼ -0.84 %
07/2024 1,977 NULS ▲ 119440.58 %
08/2024 1,963 NULS ▼ -0.72 %
09/2024 1,682 NULS ▼ -14.28 %
10/2024 1,574 NULS ▼ -6.4 %
11/2024 1,830 NULS ▲ 16.25 %
12/2024 1,758 NULS ▼ -3.93 %
01/2025 2,022 NULS ▲ 15.02 %
02/2025 2,281 NULS ▲ 12.81 %
03/2025 1,392 NULS ▼ -38.99 %
04/2025 1,507 NULS ▲ 8.26 %
05/2025 1,945 NULS ▲ 29.06 %

tögrög Mông Cổ/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00045027 NULS
Tối đa 1.793931 NULS
Bình quân gia quyền 1.227608 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00034372 NULS
Tối đa 3.232374 NULS
Bình quân gia quyền 1.38154 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00034372 NULS
Tối đa 3.467541 NULS
Bình quân gia quyền 1.429734 NULS

Chia sẻ một liên kết đến MNT/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu