Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/PASC
Lịch sử thay đổi trong MNT/PASC tỷ giá
MNT/PASC tỷ giá
04 27, 2024
1 MNT = 414.52 PASC
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 53.18% (270.61 PASC — 414.52 PASC)
Thay đổi trong MNT/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 04 27, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 113.32% (194.32 PASC — 414.52 PASC)
Thay đổi trong MNT/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 285910% (0.14493311 PASC — 414.52 PASC)
Thay đổi trong MNT/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 2579196.89% (0.01607117 PASC — 414.52 PASC)
tögrög Mông Cổ/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 435.47 PASC | ▲ 5.05 % |
04/05 | 462.5 PASC | ▲ 6.21 % |
05/05 | 464.74 PASC | ▲ 0.48 % |
06/05 | 533.85 PASC | ▲ 14.87 % |
07/05 | 765.55 PASC | ▲ 43.4 % |
08/05 | 766.61 PASC | ▲ 0.14 % |
09/05 | 743.04 PASC | ▼ -3.08 % |
10/05 | 827.49 PASC | ▲ 11.37 % |
11/05 | 895.53 PASC | ▲ 8.22 % |
12/05 | 855.56 PASC | ▼ -4.46 % |
13/05 | 864.66 PASC | ▲ 1.06 % |
14/05 | 961.4 PASC | ▲ 11.19 % |
15/05 | 1,216 PASC | ▲ 26.53 % |
16/05 | 1,266 PASC | ▲ 4.09 % |
17/05 | 1,233 PASC | ▼ -2.62 % |
18/05 | 633.9 PASC | ▼ -48.59 % |
19/05 | 658.91 PASC | ▲ 3.95 % |
20/05 | 679.7 PASC | ▲ 3.15 % |
21/05 | 938.56 PASC | ▲ 38.09 % |
22/05 | 1,677 PASC | ▲ 78.72 % |
23/05 | 1,686 PASC | ▲ 0.5 % |
24/05 | 1,681 PASC | ▼ -0.26 % |
25/05 | 1,766 PASC | ▲ 5.03 % |
26/05 | 1,803 PASC | ▲ 2.12 % |
27/05 | 1,792 PASC | ▼ -0.6 % |
28/05 | 1,776 PASC | ▼ -0.89 % |
29/05 | 1,725 PASC | ▼ -2.92 % |
30/05 | 1,723 PASC | ▼ -0.12 % |
31/05 | 1,703 PASC | ▼ -1.12 % |
01/06 | 2,525 PASC | ▲ 48.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 352.55 PASC | ▼ -14.95 % |
13/05 — 19/05 | 458.44 PASC | ▲ 30.03 % |
20/05 — 26/05 | 634.72 PASC | ▲ 38.45 % |
27/05 — 02/06 | 406.3 PASC | ▼ -35.99 % |
03/06 — 09/06 | 430.33 PASC | ▲ 5.92 % |
10/06 — 16/06 | 1,355 PASC | ▲ 214.83 % |
17/06 — 23/06 | 1,879 PASC | ▲ 38.68 % |
24/06 — 30/06 | 1,879 PASC | ▲ 0.01 % |
01/07 — 07/07 | 1,983 PASC | ▲ 5.51 % |
08/07 — 14/07 | 2,518 PASC | ▲ 26.99 % |
15/07 — 21/07 | 4,016 PASC | ▲ 59.5 % |
22/07 — 28/07 | 3,695 PASC | ▼ -7.98 % |
tögrög Mông Cổ/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 395.06 PASC | ▼ -4.7 % |
07/2024 | 358.62 PASC | ▼ -9.22 % |
07/2024 | 5,169 PASC | ▲ 1341.43 % |
08/2024 | 3,504 PASC | ▼ -32.21 % |
09/2024 | 20,116 PASC | ▲ 474.08 % |
10/2024 | 8,126,440 PASC | ▲ 40297.73 % |
11/2024 | 7,943,455 PASC | ▼ -2.25 % |
12/2024 | 16,947,104 PASC | ▲ 113.35 % |
01/2025 | 25,507,649 PASC | ▲ 50.51 % |
02/2025 | 23,575,002 PASC | ▼ -7.58 % |
03/2025 | 41,697,738 PASC | ▲ 76.87 % |
04/2025 | 90,322,923 PASC | ▲ 116.61 % |
tögrög Mông Cổ/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.04291237 PASC |
Tối đa | 453.7 PASC |
Bình quân gia quyền | 266.44 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04291237 PASC |
Tối đa | 453.7 PASC |
Bình quân gia quyền | 221.01 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03372648 PASC |
Tối đa | 453.7 PASC |
Bình quân gia quyền | 111.93 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: