Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Polis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/POLIS
Lịch sử thay đổi trong MNT/POLIS tỷ giá
MNT/POLIS tỷ giá
04 28, 2024
1 MNT = 86.6152 POLIS
▲ 1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Polis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Polis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/POLIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/POLIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Polis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/POLIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 3200.1% (2.624626 POLIS — 86.6152 POLIS)
Thay đổi trong MNT/POLIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 4756.2% (1.7836 POLIS — 86.6152 POLIS)
Thay đổi trong MNT/POLIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 5958442.89% (0.00145363 POLIS — 86.6152 POLIS)
Thay đổi trong MNT/POLIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 12969737.24% (0.00066782 POLIS — 86.6152 POLIS)
tögrög Mông Cổ/Polis dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Polis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 85.515 POLIS | ▼ -1.27 % |
30/04 | 90.0291 POLIS | ▲ 5.28 % |
01/05 | 90.3409 POLIS | ▲ 0.35 % |
02/05 | 96.039 POLIS | ▲ 6.31 % |
03/05 | 108.31 POLIS | ▲ 12.77 % |
04/05 | 117.19 POLIS | ▲ 8.2 % |
05/05 | 124.04 POLIS | ▲ 5.84 % |
06/05 | 124.67 POLIS | ▲ 0.51 % |
07/05 | 122.18 POLIS | ▼ -2 % |
08/05 | 125.28 POLIS | ▲ 2.53 % |
09/05 | 125.68 POLIS | ▲ 0.32 % |
10/05 | 123.25 POLIS | ▼ -1.94 % |
11/05 | 118.94 POLIS | ▼ -3.5 % |
12/05 | 118.66 POLIS | ▼ -0.23 % |
13/05 | 122.72 POLIS | ▲ 3.42 % |
14/05 | 988.32 POLIS | ▲ 705.36 % |
15/05 | 953.19 POLIS | ▼ -3.55 % |
16/05 | 1,376 POLIS | ▲ 44.31 % |
17/05 | 1,466 POLIS | ▲ 6.57 % |
18/05 | 1,004 POLIS | ▼ -31.51 % |
19/05 | 963.99 POLIS | ▼ -3.98 % |
20/05 | 1,183 POLIS | ▲ 22.76 % |
21/05 | 1,190 POLIS | ▲ 0.52 % |
22/05 | 1,567 POLIS | ▲ 31.72 % |
23/05 | 1.288637 POLIS | ▼ -99.92 % |
24/05 | 1.282783 POLIS | ▼ -0.45 % |
25/05 | 7.636348 POLIS | ▲ 495.3 % |
26/05 | 7.544266 POLIS | ▼ -1.21 % |
27/05 | 8.220335 POLIS | ▲ 8.96 % |
28/05 | 1.323191 POLIS | ▼ -83.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Polis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Polis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 81.1623 POLIS | ▼ -6.3 % |
06/05 — 12/05 | 60.1773 POLIS | ▼ -25.86 % |
13/05 — 19/05 | 113.7 POLIS | ▲ 88.95 % |
20/05 — 26/05 | 102.06 POLIS | ▼ -10.24 % |
27/05 — 02/06 | 109.65 POLIS | ▲ 7.43 % |
03/06 — 09/06 | 92.1342 POLIS | ▼ -15.97 % |
10/06 — 16/06 | 101.86 POLIS | ▲ 10.56 % |
17/06 — 23/06 | 144.88 POLIS | ▲ 42.23 % |
24/06 — 30/06 | 189.2 POLIS | ▲ 30.6 % |
01/07 — 07/07 | 1,516 POLIS | ▲ 701.17 % |
08/07 — 14/07 | 2,592 POLIS | ▲ 71.02 % |
15/07 — 21/07 | 489.37 POLIS | ▼ -81.12 % |
tögrög Mông Cổ/Polis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 86.9212 POLIS | ▲ 0.35 % |
06/2024 | 104.85 POLIS | ▲ 20.62 % |
07/2024 | 255,764 POLIS | ▲ 243842.81 % |
08/2024 | 208,026 POLIS | ▼ -18.66 % |
09/2024 | 158,152 POLIS | ▼ -23.97 % |
10/2024 | 80,477 POLIS | ▼ -49.11 % |
11/2024 | 55,001 POLIS | ▼ -31.66 % |
12/2024 | 87,544 POLIS | ▲ 59.17 % |
01/2025 | 106,129 POLIS | ▲ 21.23 % |
02/2025 | 106,601 POLIS | ▲ 0.44 % |
03/2025 | 145,079 POLIS | ▲ 36.1 % |
04/2025 | 282,835 POLIS | ▲ 94.95 % |
tögrög Mông Cổ/Polis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00062262 POLIS |
Tối đa | 4.49816 POLIS |
Bình quân gia quyền | 11.4553 POLIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00049744 POLIS |
Tối đa | 4.49816 POLIS |
Bình quân gia quyền | 4.748507 POLIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00044946 POLIS |
Tối đa | 5.820246 POLIS |
Bình quân gia quyền | 2.126041 POLIS |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/POLIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: