Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại SAFE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SAFE
Lịch sử thay đổi trong MNT/SAFE tỷ giá
MNT/SAFE tỷ giá
05 16, 2024
1 MNT = 11.6986 SAFE
▲ 0.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong SAFE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 21.81% (9.60437 SAFE — 11.6986 SAFE)
Thay đổi trong MNT/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 25.89% (9.292532 SAFE — 11.6986 SAFE)
Thay đổi trong MNT/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 294835.56% (0.00396651 SAFE — 11.6986 SAFE)
Thay đổi trong MNT/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 1249555.35% (0.00093615 SAFE — 11.6986 SAFE)
tögrög Mông Cổ/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 11.4125 SAFE | ▼ -2.45 % |
18/05 | 11.7728 SAFE | ▲ 3.16 % |
19/05 | 10.7723 SAFE | ▼ -8.5 % |
20/05 | 10.0176 SAFE | ▼ -7.01 % |
21/05 | 8.896392 SAFE | ▼ -11.19 % |
22/05 | 11.1518 SAFE | ▲ 25.35 % |
23/05 | 12.4201 SAFE | ▲ 11.37 % |
24/05 | 11.8299 SAFE | ▼ -4.75 % |
25/05 | 11.0851 SAFE | ▼ -6.3 % |
26/05 | 10.6929 SAFE | ▼ -3.54 % |
27/05 | 9.71931 SAFE | ▼ -9.11 % |
28/05 | 10.6781 SAFE | ▲ 9.86 % |
29/05 | 17.2684 SAFE | ▲ 61.72 % |
30/05 | 17.1706 SAFE | ▼ -0.57 % |
31/05 | 10.2567 SAFE | ▼ -40.27 % |
01/06 | 10.6305 SAFE | ▲ 3.64 % |
02/06 | 11.3474 SAFE | ▲ 6.74 % |
03/06 | 19.2785 SAFE | ▲ 69.89 % |
04/06 | 18.5635 SAFE | ▼ -3.71 % |
05/06 | 12.7585 SAFE | ▼ -31.27 % |
06/06 | 14.0098 SAFE | ▲ 9.81 % |
07/06 | 12.5908 SAFE | ▼ -10.13 % |
08/06 | 10.3292 SAFE | ▼ -17.96 % |
09/06 | 10.0658 SAFE | ▼ -2.55 % |
10/06 | 11.0764 SAFE | ▲ 10.04 % |
11/06 | 11.0382 SAFE | ▼ -0.34 % |
12/06 | 12.5539 SAFE | ▲ 13.73 % |
13/06 | 14.1949 SAFE | ▲ 13.07 % |
14/06 | 14.4807 SAFE | ▲ 2.01 % |
15/06 | 19.1393 SAFE | ▲ 32.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.196 SAFE | ▼ -4.3 % |
27/05 — 02/06 | 12.0338 SAFE | ▲ 7.48 % |
03/06 — 09/06 | 9.916912 SAFE | ▼ -17.59 % |
10/06 — 16/06 | 9.813611 SAFE | ▼ -1.04 % |
17/06 — 23/06 | 14.2481 SAFE | ▲ 45.19 % |
24/06 — 30/06 | 13.3997 SAFE | ▼ -5.95 % |
01/07 — 07/07 | 11.7664 SAFE | ▼ -12.19 % |
08/07 — 14/07 | 13.139 SAFE | ▲ 11.67 % |
15/07 — 21/07 | 24.4106 SAFE | ▲ 85.79 % |
22/07 — 28/07 | 10.1594 SAFE | ▼ -58.38 % |
29/07 — 04/08 | 10.2372 SAFE | ▲ 0.77 % |
05/08 — 11/08 | 15.2231 SAFE | ▲ 48.7 % |
tögrög Mông Cổ/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.3473 SAFE | ▼ -3 % |
07/2024 | 14,959 SAFE | ▲ 131728.04 % |
08/2024 | 12,949 SAFE | ▼ -13.43 % |
09/2024 | 10,793 SAFE | ▼ -16.65 % |
10/2024 | 6,684 SAFE | ▼ -38.07 % |
11/2024 | 7,503 SAFE | ▲ 12.26 % |
12/2024 | 7,251 SAFE | ▼ -3.36 % |
01/2025 | 5,768 SAFE | ▼ -20.44 % |
02/2025 | 12,410 SAFE | ▲ 115.14 % |
03/2025 | 19,492 SAFE | ▲ 57.07 % |
04/2025 | 16,465 SAFE | ▼ -15.53 % |
05/2025 | 27,830 SAFE | ▲ 69.03 % |
tögrög Mông Cổ/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00248154 SAFE |
Tối đa | 11.6758 SAFE |
Bình quân gia quyền | 8.731687 SAFE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00241346 SAFE |
Tối đa | 12.7575 SAFE |
Bình quân gia quyền | 7.789978 SAFE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00025712 SAFE |
Tối đa | 12.7575 SAFE |
Bình quân gia quyền | 5.237004 SAFE |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/SAFE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: