Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SALT
Lịch sử thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá
MNT/SALT tỷ giá
06 26, 2024
1 MNT = 35.9816 SALT
▼ -11.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -15.25% (42.4576 SALT — 35.9816 SALT)
Thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -45.1% (65.5367 SALT — 35.9816 SALT)
Thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 224799.53% (0.01599898 SALT — 35.9816 SALT)
Thay đổi trong MNT/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 609240.72% (0.00590501 SALT — 35.9816 SALT)
tögrög Mông Cổ/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 38.4655 SALT | ▲ 6.9 % |
28/06 | 38.584 SALT | ▲ 0.31 % |
29/06 | 38.2431 SALT | ▼ -0.88 % |
30/06 | 40.8543 SALT | ▲ 6.83 % |
01/07 | 42.4389 SALT | ▲ 3.88 % |
02/07 | 41.191 SALT | ▼ -2.94 % |
03/07 | 42.9736 SALT | ▲ 4.33 % |
04/07 | 41.6782 SALT | ▼ -3.01 % |
05/07 | 38.1869 SALT | ▼ -8.38 % |
06/07 | 38.2426 SALT | ▲ 0.15 % |
07/07 | 37.4243 SALT | ▼ -2.14 % |
08/07 | 19.6537 SALT | ▼ -47.48 % |
09/07 | 31.9065 SALT | ▲ 62.34 % |
10/07 | 31.9853 SALT | ▲ 0.25 % |
11/07 | 32.6955 SALT | ▲ 2.22 % |
12/07 | 35.7039 SALT | ▲ 9.2 % |
13/07 | 35.5838 SALT | ▼ -0.34 % |
14/07 | 37.416 SALT | ▲ 5.15 % |
15/07 | 37.2256 SALT | ▼ -0.51 % |
16/07 | 35.7354 SALT | ▼ -4 % |
17/07 | 35.7936 SALT | ▲ 0.16 % |
18/07 | 32.5799 SALT | ▼ -8.98 % |
19/07 | 32.1606 SALT | ▼ -1.29 % |
20/07 | 31.4225 SALT | ▼ -2.3 % |
21/07 | 32.15 SALT | ▲ 2.32 % |
22/07 | 33.5823 SALT | ▲ 4.46 % |
23/07 | 34.0786 SALT | ▲ 1.48 % |
24/07 | 32.084 SALT | ▼ -5.85 % |
25/07 | 32.5914 SALT | ▲ 1.58 % |
26/07 | 47.2568 SALT | ▲ 45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 34.6679 SALT | ▼ -3.65 % |
08/07 — 14/07 | 35.8851 SALT | ▲ 3.51 % |
15/07 — 21/07 | 28.4041 SALT | ▼ -20.85 % |
22/07 — 28/07 | 21.5913 SALT | ▼ -23.99 % |
29/07 — 04/08 | 19.8254 SALT | ▼ -8.18 % |
05/08 — 11/08 | 20.8225 SALT | ▲ 5.03 % |
12/08 — 18/08 | 16.0575 SALT | ▼ -22.88 % |
19/08 — 25/08 | 18.1136 SALT | ▲ 12.8 % |
26/08 — 01/09 | 15.9576 SALT | ▼ -11.9 % |
02/09 — 08/09 | 17.5564 SALT | ▲ 10.02 % |
09/09 — 15/09 | 15.8755 SALT | ▼ -9.57 % |
16/09 — 22/09 | 20.1857 SALT | ▲ 27.15 % |
tögrög Mông Cổ/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 35.5807 SALT | ▼ -1.11 % |
08/2024 | 34.2834 SALT | ▼ -3.65 % |
09/2024 | 20.8313 SALT | ▼ -39.24 % |
10/2024 | 21.5003 SALT | ▲ 3.21 % |
11/2024 | 26.3621 SALT | ▲ 22.61 % |
12/2024 | 43.4807 SALT | ▲ 64.94 % |
01/2025 | 43.4056 SALT | ▼ -0.17 % |
02/2025 | 82.4359 SALT | ▲ 89.92 % |
03/2025 | 116.73 SALT | ▲ 41.61 % |
04/2025 | 119.84 SALT | ▲ 2.66 % |
05/2025 | 98.5145 SALT | ▼ -17.8 % |
06/2025 | 120.5 SALT | ▲ 22.32 % |
tögrög Mông Cổ/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01162573 SALT |
Tối đa | 45.9854 SALT |
Bình quân gia quyền | 31.1239 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01162573 SALT |
Tối đa | 80.1873 SALT |
Bình quân gia quyền | 41.0623 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00715737 SALT |
Tối đa | 80.1873 SALT |
Bình quân gia quyền | 21.2662 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: