Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại leone Sierra Leone

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SLL

Lịch sử thay đổi trong MNT/SLL tỷ giá

MNT/SLL tỷ giá

05 15, 2024
1 MNT = 20,964 SLL
▲ 3.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong leone Sierra Leone.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -10.94% (23,540 SLL — 20,964 SLL)

Thay đổi trong MNT/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 36.42% (15,367 SLL — 20,964 SLL)

Thay đổi trong MNT/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 369322.1% (5.67 SLL — 20,964 SLL)

Thay đổi trong MNT/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 611714.43% (3.43 SLL — 20,964 SLL)

tögrög Mông Cổ/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 20,505 SLL ▼ -2.19 %
18/05 20,916 SLL ▲ 2.01 %
19/05 21,035 SLL ▲ 0.57 %
20/05 21,040 SLL ▲ 0.02 %
21/05 21,486 SLL ▲ 2.12 %
22/05 22,013 SLL ▲ 2.45 %
23/05 22,267 SLL ▲ 1.16 %
24/05 22,134 SLL ▼ -0.6 %
25/05 20,934 SLL ▼ -5.42 %
26/05 20,375 SLL ▼ -2.67 %
27/05 20,071 SLL ▼ -1.49 %
28/05 19,600 SLL ▼ -2.35 %
29/05 19,668 SLL ▲ 0.35 %
30/05 19,212 SLL ▼ -2.32 %
31/05 18,332 SLL ▼ -4.58 %
01/06 17,291 SLL ▼ -5.68 %
02/06 17,869 SLL ▲ 3.35 %
03/06 18,734 SLL ▲ 4.84 %
04/06 19,043 SLL ▲ 1.65 %
05/06 19,202 SLL ▲ 0.83 %
06/06 19,390 SLL ▲ 0.98 %
07/06 19,169 SLL ▼ -1.14 %
08/06 18,697 SLL ▼ -2.46 %
09/06 18,360 SLL ▼ -1.8 %
10/06 18,507 SLL ▲ 0.8 %
11/06 18,153 SLL ▼ -1.91 %
12/06 18,167 SLL ▲ 0.07 %
13/06 17,953 SLL ▼ -1.18 %
14/06 17,562 SLL ▼ -2.18 %
15/06 22,921 SLL ▲ 30.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 22,244 SLL ▲ 6.11 %
27/05 — 02/06 27,504 SLL ▲ 23.64 %
03/06 — 09/06 21,271 SLL ▼ -22.66 %
10/06 — 16/06 21,713 SLL ▲ 2.08 %
17/06 — 23/06 32,214 SLL ▲ 48.37 %
24/06 — 30/06 38,025 SLL ▲ 18.04 %
01/07 — 07/07 26,757 SLL ▼ -29.63 %
08/07 — 14/07 28,383 SLL ▲ 6.08 %
15/07 — 21/07 23,664 SLL ▼ -16.63 %
22/07 — 28/07 23,926 SLL ▲ 1.11 %
29/07 — 04/08 21,846 SLL ▼ -8.7 %
05/08 — 11/08 27,965 SLL ▲ 28.01 %

tögrög Mông Cổ/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 20,980 SLL ▲ 0.08 %
07/2024 23,103,186 SLL ▲ 110020.31 %
08/2024 20,724,355 SLL ▼ -10.3 %
09/2024 17,736,130 SLL ▼ -14.42 %
10/2024 17,074,989 SLL ▼ -3.73 %
11/2024 25,684,069 SLL ▲ 50.42 %
12/2024 29,250,195 SLL ▲ 13.88 %
01/2025 26,543,911 SLL ▼ -9.25 %
02/2025 47,281,850 SLL ▲ 78.13 %
03/2025 76,634,315 SLL ▲ 62.08 %
04/2025 52,937,727 SLL ▼ -30.92 %
05/2025 76,043,280 SLL ▲ 43.65 %

tögrög Mông Cổ/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.08 SLL
Tối đa 26,007 SLL
Bình quân gia quyền 16,971 SLL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.78 SLL
Tối đa 34,180 SLL
Bình quân gia quyền 16,812 SLL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.65 SLL
Tối đa 34,180 SLL
Bình quân gia quyền 8,390 SLL

Chia sẻ một liên kết đến MNT/SLL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu