Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/SNT
Lịch sử thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá
MNT/SNT tỷ giá
06 08, 2024
1 MNT = 27.8048 SNT
▼ -1.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.62% (26.5782 SNT — 27.8048 SNT)
Thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 35.95% (20.4529 SNT — 27.8048 SNT)
Thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 221606.28% (0.0125413 SNT — 27.8048 SNT)
Thay đổi trong MNT/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 133052.17% (0.02088201 SNT — 27.8048 SNT)
tögrög Mông Cổ/Status dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 28.0021 SNT | ▲ 0.71 % |
10/06 | 28.3699 SNT | ▲ 1.31 % |
11/06 | 28.4423 SNT | ▲ 0.26 % |
12/06 | 26.5521 SNT | ▼ -6.65 % |
13/06 | 28.4671 SNT | ▲ 7.21 % |
14/06 | 28.4855 SNT | ▲ 0.06 % |
15/06 | 28.2844 SNT | ▼ -0.71 % |
16/06 | 27.9239 SNT | ▼ -1.27 % |
17/06 | 27.8413 SNT | ▼ -0.3 % |
18/06 | 27.1815 SNT | ▼ -2.37 % |
19/06 | 27.7533 SNT | ▲ 2.1 % |
20/06 | 28.3091 SNT | ▲ 2 % |
21/06 | 28.9812 SNT | ▲ 2.37 % |
22/06 | 29.0386 SNT | ▲ 0.2 % |
23/06 | 29.0416 SNT | ▲ 0.01 % |
24/06 | 28.8769 SNT | ▼ -0.57 % |
25/06 | 28.7694 SNT | ▼ -0.37 % |
26/06 | 28.9859 SNT | ▲ 0.75 % |
27/06 | 28.8501 SNT | ▼ -0.47 % |
28/06 | 28.8341 SNT | ▼ -0.06 % |
29/06 | 28.8242 SNT | ▼ -0.03 % |
30/06 | 29.1646 SNT | ▲ 1.18 % |
01/07 | 29.4364 SNT | ▲ 0.93 % |
02/07 | 29.0408 SNT | ▼ -1.34 % |
03/07 | 28.7884 SNT | ▼ -0.87 % |
04/07 | 28.7791 SNT | ▼ -0.03 % |
05/07 | 29.493 SNT | ▲ 2.48 % |
06/07 | 30.7218 SNT | ▲ 4.17 % |
07/07 | 30.1846 SNT | ▼ -1.75 % |
08/07 | 37.6233 SNT | ▲ 24.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 27.7569 SNT | ▼ -0.17 % |
17/06 — 23/06 | 44.4962 SNT | ▲ 60.31 % |
24/06 — 30/06 | 49.9945 SNT | ▲ 12.36 % |
01/07 — 07/07 | 49.9779 SNT | ▼ -0.03 % |
08/07 — 14/07 | 49.1921 SNT | ▼ -1.57 % |
15/07 — 21/07 | 45.0748 SNT | ▼ -8.37 % |
22/07 — 28/07 | 44.5404 SNT | ▼ -1.19 % |
29/07 — 04/08 | 43.7691 SNT | ▼ -1.73 % |
05/08 — 11/08 | 44.9365 SNT | ▲ 2.67 % |
12/08 — 18/08 | 47.3188 SNT | ▲ 5.3 % |
19/08 — 25/08 | 46.9756 SNT | ▼ -0.73 % |
26/08 — 01/09 | 60.6904 SNT | ▲ 29.2 % |
tögrög Mông Cổ/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 28.2254 SNT | ▲ 1.51 % |
08/2024 | 29.352 SNT | ▲ 3.99 % |
09/2024 | 23.0855 SNT | ▼ -21.35 % |
10/2024 | 6.902695 SNT | ▼ -70.1 % |
11/2024 | 14.6 SNT | ▲ 111.51 % |
12/2024 | 16.5043 SNT | ▲ 13.04 % |
01/2025 | 17.7534 SNT | ▲ 7.57 % |
02/2025 | 22.2593 SNT | ▲ 25.38 % |
03/2025 | 29.941 SNT | ▲ 34.51 % |
04/2025 | 29.1591 SNT | ▼ -2.61 % |
05/2025 | 32.951 SNT | ▲ 13 % |
06/2025 | 47.2264 SNT | ▲ 43.32 % |
tögrög Mông Cổ/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00760891 SNT |
Tối đa | 29.4724 SNT |
Bình quân gia quyền | 20.5631 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0054831 SNT |
Tối đa | 31.4032 SNT |
Bình quân gia quyền | 19.4847 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00510752 SNT |
Tối đa | 31.4032 SNT |
Bình quân gia quyền | 12.3955 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: