Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/TOP
Lịch sử thay đổi trong MNT/TOP tỷ giá
MNT/TOP tỷ giá
05 04, 2024
1 MNT = 4,742 TOP
▲ 3.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 2.38% (4,632 TOP — 4,742 TOP)
Thay đổi trong MNT/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 202.85% (1,566 TOP — 4,742 TOP)
Thay đổi trong MNT/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 578766.61% (0.82 TOP — 4,742 TOP)
Thay đổi trong MNT/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 563640307.87% (0 TOP — 4,742 TOP)
tögrög Mông Cổ/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 5,239 TOP | ▲ 10.47 % |
06/05 | 5,429 TOP | ▲ 3.62 % |
07/05 | 5,414 TOP | ▼ -0.27 % |
08/05 | 5,506 TOP | ▲ 1.69 % |
09/05 | 5,400 TOP | ▼ -1.92 % |
10/05 | 5,211 TOP | ▼ -3.5 % |
11/05 | 4,919 TOP | ▼ -5.6 % |
12/05 | 4,739 TOP | ▼ -3.66 % |
13/05 | 4,331 TOP | ▼ -8.61 % |
14/05 | 4,510 TOP | ▲ 4.12 % |
15/05 | 4,482 TOP | ▼ -0.62 % |
16/05 | 4,610 TOP | ▲ 2.86 % |
17/05 | 4,932 TOP | ▲ 6.99 % |
18/05 | 5,025 TOP | ▲ 1.88 % |
19/05 | 5,152 TOP | ▲ 2.53 % |
20/05 | 5,337 TOP | ▲ 3.59 % |
21/05 | 5,455 TOP | ▲ 2.22 % |
22/05 | 5,197 TOP | ▼ -4.74 % |
23/05 | 4,812 TOP | ▼ -7.41 % |
24/05 | 5,332 TOP | ▲ 10.8 % |
25/05 | 5,274 TOP | ▼ -1.08 % |
26/05 | 5,194 TOP | ▼ -1.52 % |
27/05 | 5,154 TOP | ▼ -0.77 % |
28/05 | 5,090 TOP | ▼ -1.23 % |
29/05 | 4,995 TOP | ▼ -1.88 % |
30/05 | 4,886 TOP | ▼ -2.18 % |
31/05 | 4,816 TOP | ▼ -1.43 % |
01/06 | 4,902 TOP | ▲ 1.78 % |
02/06 | 5,119 TOP | ▲ 4.44 % |
03/06 | 10,053 TOP | ▲ 96.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,522 TOP | ▼ -67.91 % |
13/05 — 19/05 | 3,842 TOP | ▲ 152.45 % |
20/05 — 26/05 | 3,709 TOP | ▼ -3.46 % |
27/05 — 02/06 | 4,358 TOP | ▲ 17.5 % |
03/06 — 09/06 | 3,708 TOP | ▼ -14.91 % |
10/06 — 16/06 | 4,009 TOP | ▲ 8.12 % |
17/06 — 23/06 | 5,688 TOP | ▲ 41.87 % |
24/06 — 30/06 | 7,233 TOP | ▲ 27.16 % |
01/07 — 07/07 | 5,729 TOP | ▼ -20.8 % |
08/07 — 14/07 | 6,746 TOP | ▲ 17.75 % |
15/07 — 21/07 | 6,487 TOP | ▼ -3.83 % |
22/07 — 28/07 | 14,739 TOP | ▲ 127.19 % |
tögrög Mông Cổ/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,791 TOP | ▲ 1.01 % |
07/2024 | 5,182,210 TOP | ▲ 108075.73 % |
08/2024 | 6,224,501 TOP | ▲ 20.11 % |
09/2024 | 5,216,977 TOP | ▼ -16.19 % |
10/2024 | 5,285,184 TOP | ▲ 1.31 % |
10/2024 | 2,838,390 TOP | ▼ -46.3 % |
11/2024 | 3,922,331 TOP | ▲ 38.19 % |
12/2024 | 4,224,084 TOP | ▲ 7.69 % |
01/2025 | 6,579,029 TOP | ▲ 55.75 % |
02/2025 | 10,435,011 TOP | ▲ 58.61 % |
03/2025 | 10,741,300 TOP | ▲ 2.94 % |
04/2025 | 25,656,836 TOP | ▲ 138.86 % |
tögrög Mông Cổ/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.07 TOP |
Tối đa | 3.55 TOP |
Bình quân gia quyền | 2,332 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75 TOP |
Tối đa | 3.55 TOP |
Bình quân gia quyền | 1,677 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 TOP |
Tối đa | 2,025 TOP |
Bình quân gia quyền | 868.47 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: