Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/XLM
Lịch sử thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá
MNT/XLM tỷ giá
06 28, 2024
1 MNT = 8.864302 XLM
▲ 2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -5.93% (9.42327 XLM — 8.864302 XLM)
Thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 31, 2024 — 06 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -8.34% (9.671296 XLM — 8.864302 XLM)
Thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 30, 2023 — 06 28, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 312952.55% (0.00283157 XLM — 8.864302 XLM)
Thay đổi trong MNT/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 129296.8% (0.00685048 XLM — 8.864302 XLM)
tögrög Mông Cổ/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 8.868191 XLM | ▲ 0.04 % |
30/06 | 8.856985 XLM | ▼ -0.13 % |
01/07 | 8.872341 XLM | ▲ 0.17 % |
02/07 | 8.8388 XLM | ▼ -0.38 % |
03/07 | 8.75168 XLM | ▼ -0.99 % |
04/07 | 8.618733 XLM | ▼ -1.52 % |
05/07 | 8.849224 XLM | ▲ 2.67 % |
06/07 | 9.308954 XLM | ▲ 5.2 % |
07/07 | 9.228361 XLM | ▼ -0.87 % |
08/07 | 6.160431 XLM | ▼ -33.24 % |
09/07 | 8.534152 XLM | ▲ 38.53 % |
10/07 | 8.381398 XLM | ▼ -1.79 % |
11/07 | 8.225108 XLM | ▼ -1.86 % |
12/07 | 8.148007 XLM | ▼ -0.94 % |
13/07 | 8.129078 XLM | ▼ -0.23 % |
14/07 | 8.295707 XLM | ▲ 2.05 % |
15/07 | 8.284969 XLM | ▼ -0.13 % |
16/07 | 8.269024 XLM | ▼ -0.19 % |
17/07 | 8.172806 XLM | ▼ -1.16 % |
18/07 | 7.956326 XLM | ▼ -2.65 % |
19/07 | 8.04529 XLM | ▲ 1.12 % |
20/07 | 7.988756 XLM | ▼ -0.7 % |
21/07 | 7.946952 XLM | ▼ -0.52 % |
22/07 | 8.01771 XLM | ▲ 0.89 % |
23/07 | 7.997921 XLM | ▼ -0.25 % |
24/07 | 7.821517 XLM | ▼ -2.21 % |
25/07 | 7.732821 XLM | ▼ -1.13 % |
26/07 | 7.777359 XLM | ▲ 0.58 % |
27/07 | 7.888961 XLM | ▲ 1.43 % |
28/07 | 9.79569 XLM | ▲ 24.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 8.884754 XLM | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 8.871845 XLM | ▼ -0.15 % |
15/07 — 21/07 | 8.054948 XLM | ▼ -9.21 % |
22/07 — 28/07 | 8.233655 XLM | ▲ 2.22 % |
29/07 — 04/08 | 8.180609 XLM | ▼ -0.64 % |
05/08 — 11/08 | 7.743231 XLM | ▼ -5.35 % |
12/08 — 18/08 | 8.067428 XLM | ▲ 4.19 % |
19/08 — 25/08 | 7.878836 XLM | ▼ -2.34 % |
26/08 — 01/09 | 7.976592 XLM | ▲ 1.24 % |
02/09 — 08/09 | 7.598056 XLM | ▼ -4.75 % |
09/09 — 15/09 | 7.246312 XLM | ▼ -4.63 % |
16/09 — 22/09 | 9.137574 XLM | ▲ 26.1 % |
tögrög Mông Cổ/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.04672 XLM | ▲ 2.06 % |
08/2024 | 10.2125 XLM | ▲ 12.89 % |
09/2024 | 9.25091 XLM | ▼ -9.42 % |
10/2024 | 8.481289 XLM | ▼ -8.32 % |
11/2024 | 13.6892 XLM | ▲ 61.4 % |
12/2024 | 14.8853 XLM | ▲ 8.74 % |
01/2025 | 15.984 XLM | ▲ 7.38 % |
02/2025 | 21.3636 XLM | ▲ 33.66 % |
03/2025 | 27.3805 XLM | ▲ 28.16 % |
04/2025 | 26.3322 XLM | ▼ -3.83 % |
05/2025 | 28.7826 XLM | ▲ 9.31 % |
06/2025 | 33.6899 XLM | ▲ 17.05 % |
tögrög Mông Cổ/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00272586 XLM |
Tối đa | 9.842205 XLM |
Bình quân gia quyền | 6.816812 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00213146 XLM |
Tối đa | 11.1388 XLM |
Bình quân gia quyền | 7.146762 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00183325 XLM |
Tối đa | 11.1388 XLM |
Bình quân gia quyền | 4.16405 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: