Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/XRP
Lịch sử thay đổi trong MNT/XRP tỷ giá
MNT/XRP tỷ giá
05 04, 2024
1 MNT = 238.5 XRP
▼ -6.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 9996.06% (2.362281 XRP — 238.5 XRP)
Thay đổi trong MNT/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 20163.22% (1.176996 XRP — 238.5 XRP)
Thay đổi trong MNT/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 38875387.26% (0.00061349 XRP — 238.5 XRP)
Thay đổi trong MNT/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 13187398.37% (0.00180851 XRP — 238.5 XRP)
tögrög Mông Cổ/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 255.47 XRP | ▲ 7.12 % |
06/05 | 241.86 XRP | ▼ -5.33 % |
07/05 | 254.82 XRP | ▲ 5.36 % |
08/05 | 249.18 XRP | ▼ -2.21 % |
09/05 | 240.47 XRP | ▼ -3.49 % |
10/05 | 253.08 XRP | ▲ 5.24 % |
11/05 | 234.51 XRP | ▼ -7.33 % |
12/05 | 235.74 XRP | ▲ 0.52 % |
13/05 | 309.94 XRP | ▲ 31.47 % |
14/05 | 213.13 XRP | ▼ -31.24 % |
15/05 | 215.97 XRP | ▲ 1.33 % |
16/05 | 226.01 XRP | ▲ 4.65 % |
17/05 | 225.1 XRP | ▼ -0.4 % |
18/05 | 226.53 XRP | ▲ 0.64 % |
19/05 | 249.1 XRP | ▲ 9.96 % |
20/05 | 212.26 XRP | ▼ -14.79 % |
21/05 | 199.9 XRP | ▼ -5.82 % |
22/05 | 207.67 XRP | ▲ 3.89 % |
23/05 | 213.41 XRP | ▲ 2.76 % |
24/05 | 232.72 XRP | ▲ 9.05 % |
25/05 | 217.3 XRP | ▼ -6.62 % |
26/05 | 200.27 XRP | ▼ -7.84 % |
27/05 | 211.95 XRP | ▲ 5.83 % |
28/05 | 217.7 XRP | ▲ 2.71 % |
29/05 | 190.21 XRP | ▼ -12.63 % |
30/05 | 190.77 XRP | ▲ 0.3 % |
31/05 | 186.76 XRP | ▼ -2.1 % |
01/06 | 191 XRP | ▲ 2.27 % |
02/06 | 208.46 XRP | ▲ 9.14 % |
03/06 | 10.0736 XRP | ▼ -95.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 136.82 XRP | ▼ -42.63 % |
13/05 — 19/05 | 243.4 XRP | ▲ 77.89 % |
20/05 — 26/05 | 1,880 XRP | ▲ 672.58 % |
27/05 — 02/06 | 4,462 XRP | ▲ 137.3 % |
03/06 — 09/06 | 5,212 XRP | ▲ 16.8 % |
10/06 — 16/06 | 4,311 XRP | ▼ -17.29 % |
17/06 — 23/06 | 7,068 XRP | ▲ 63.96 % |
24/06 — 30/06 | 9,105 XRP | ▲ 28.81 % |
01/07 — 07/07 | 8,979 XRP | ▼ -1.39 % |
08/07 — 14/07 | 9,224 XRP | ▲ 2.74 % |
15/07 — 21/07 | 8,449 XRP | ▼ -8.4 % |
22/07 — 28/07 | -2,112.04378975 XRP | ▼ -125 % |
tögrög Mông Cổ/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 239.64 XRP | ▲ 0.48 % |
07/2024 | 210,580 XRP | ▲ 87773.37 % |
08/2024 | 296,186 XRP | ▲ 40.65 % |
09/2024 | 239,232 XRP | ▼ -19.23 % |
10/2024 | 520,052 XRP | ▲ 117.38 % |
10/2024 | 1,554,983 XRP | ▲ 199.01 % |
11/2024 | 15,918,748 XRP | ▲ 923.73 % |
12/2024 | 25,361,680 XRP | ▲ 59.32 % |
01/2025 | 4,138,126 XRP | ▼ -83.68 % |
02/2025 | 204,023,694 XRP | ▲ 4830.34 % |
03/2025 | 223,075,963 XRP | ▲ 9.34 % |
04/2025 | -54,618,672.79072893 XRP | ▼ -124.48 % |
tögrög Mông Cổ/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05493922 XRP |
Tối đa | 2.394971 XRP |
Bình quân gia quyền | 66.4363 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00049985 XRP |
Tối đa | 2.394971 XRP |
Bình quân gia quyền | 43.2276 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0003662 XRP |
Tối đa | 2.394971 XRP |
Bình quân gia quyền | 17.0389 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: