Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại YOYOW

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/YOYOW

Lịch sử thay đổi trong MNT/YOYOW tỷ giá

MNT/YOYOW tỷ giá

04 19, 2023
1 MNT = 4.307097 YOYOW
▲ 0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong YOYOW.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3627% (0.11556472 YOYOW — 4.307097 YOYOW)

Thay đổi trong MNT/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3595.77% (0.11654131 YOYOW — 4.307097 YOYOW)

Thay đổi trong MNT/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3595.77% (0.11654131 YOYOW — 4.307097 YOYOW)

Thay đổi trong MNT/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 8888.01% (0.04792048 YOYOW — 4.307097 YOYOW)

tögrög Mông Cổ/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 4.935352 YOYOW ▲ 14.59 %
18/05 5.505336 YOYOW ▲ 11.55 %
19/05 6.112255 YOYOW ▲ 11.02 %
20/05 5.647244 YOYOW ▼ -7.61 %
21/05 5.947572 YOYOW ▲ 5.32 %
22/05 6.032086 YOYOW ▲ 1.42 %
23/05 6.312809 YOYOW ▲ 4.65 %
24/05 6.604959 YOYOW ▲ 4.63 %
25/05 6.687394 YOYOW ▲ 1.25 %
26/05 7.214395 YOYOW ▲ 7.88 %
27/05 7.97669 YOYOW ▲ 10.57 %
28/05 8.217881 YOYOW ▲ 3.02 %
29/05 7.794454 YOYOW ▼ -5.15 %
30/05 7.718369 YOYOW ▼ -0.98 %
31/05 7.828949 YOYOW ▲ 1.43 %
01/06 7.754694 YOYOW ▼ -0.95 %
02/06 26.3779 YOYOW ▲ 240.15 %
03/06 46.564 YOYOW ▲ 76.53 %
04/06 49.9631 YOYOW ▲ 7.3 %
05/06 61.5139 YOYOW ▲ 23.12 %
06/06 64.1738 YOYOW ▲ 4.32 %
07/06 72.6752 YOYOW ▲ 13.25 %
08/06 89.8739 YOYOW ▲ 23.67 %
09/06 167.97 YOYOW ▲ 86.9 %
10/06 231.02 YOYOW ▲ 37.53 %
11/06 230.9 YOYOW ▼ -0.05 %
12/06 231.99 YOYOW ▲ 0.47 %
13/06 231.98 YOYOW ▼ -0 %
14/06 231.16 YOYOW ▼ -0.35 %
15/06 231.28 YOYOW ▲ 0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.431406 YOYOW ▲ 2.89 %
27/05 — 02/06 4.806505 YOYOW ▲ 8.46 %
03/06 — 09/06 4.014295 YOYOW ▼ -16.48 %
10/06 — 16/06 4.35226 YOYOW ▲ 8.42 %
17/06 — 23/06 4.901705 YOYOW ▲ 12.62 %
24/06 — 30/06 3.630388 YOYOW ▼ -25.94 %
01/07 — 07/07 2.821215 YOYOW ▼ -22.29 %
08/07 — 14/07 3.983211 YOYOW ▲ 41.19 %
15/07 — 21/07 4.861505 YOYOW ▲ 22.05 %
22/07 — 28/07 49.4597 YOYOW ▲ 917.37 %
29/07 — 04/08 187.85 YOYOW ▲ 279.8 %
05/08 — 11/08 187.29 YOYOW ▼ -0.3 %

tögrög Mông Cổ/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.931729 YOYOW ▼ -8.72 %
07/2024 2.401673 YOYOW ▼ -38.92 %
08/2024 3.30012 YOYOW ▲ 37.41 %
09/2024 2.422053 YOYOW ▼ -26.61 %
10/2024 2.095235 YOYOW ▼ -13.49 %
11/2024 3.031383 YOYOW ▲ 44.68 %
12/2024 4.252738 YOYOW ▲ 40.29 %
01/2025 6.917184 YOYOW ▲ 62.65 %
02/2025 21.4502 YOYOW ▲ 210.1 %
03/2025 26.8442 YOYOW ▲ 25.15 %
04/2025 32.9364 YOYOW ▲ 22.69 %
05/2025 978.26 YOYOW ▲ 2870.16 %

tögrög Mông Cổ/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12107659 YOYOW
Tối đa 4.319816 YOYOW
Bình quân gia quyền 1.344568 YOYOW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11813929 YOYOW
Tối đa 4.319816 YOYOW
Bình quân gia quyền 0.76377202 YOYOW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11813929 YOYOW
Tối đa 4.319816 YOYOW
Bình quân gia quyền 0.76377202 YOYOW

Chia sẻ một liên kết đến MNT/YOYOW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu