Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Zel

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/ZEL

Lịch sử thay đổi trong MNT/ZEL tỷ giá

MNT/ZEL tỷ giá

04 05, 2021
1 MNT = 0.00240367 ZEL
▲ 2.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Zel.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNT/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.29% (0.00474016 ZEL — 0.00240367 ZEL)

Thay đổi trong MNT/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -85.87% (0.0170052 ZEL — 0.00240367 ZEL)

Thay đổi trong MNT/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -81.47% (0.01296977 ZEL — 0.00240367 ZEL)

Thay đổi trong MNT/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -81.47% (0.01296977 ZEL — 0.00240367 ZEL)

tögrög Mông Cổ/Zel dự báo tỷ giá hối đoái

tögrög Mông Cổ/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.00218679 ZEL ▼ -9.02 %
01/06 0.00203297 ZEL ▼ -7.03 %
02/06 0.00202394 ZEL ▼ -0.44 %
03/06 0.00199989 ZEL ▼ -1.19 %
04/06 0.00202093 ZEL ▲ 1.05 %
05/06 0.00203604 ZEL ▲ 0.75 %
06/06 0.00208641 ZEL ▲ 2.47 %
07/06 0.002183 ZEL ▲ 4.63 %
08/06 0.0021962 ZEL ▲ 0.6 %
09/06 0.00223125 ZEL ▲ 1.6 %
10/06 0.00213326 ZEL ▼ -4.39 %
11/06 0.00171772 ZEL ▼ -19.48 %
12/06 0.00143579 ZEL ▼ -16.41 %
13/06 0.0012428 ZEL ▼ -13.44 %
14/06 0.00129984 ZEL ▲ 4.59 %
15/06 0.00128781 ZEL ▼ -0.93 %
16/06 0.00128202 ZEL ▼ -0.45 %
17/06 0.00126584 ZEL ▼ -1.26 %
18/06 0.0013468 ZEL ▲ 6.4 %
19/06 0.00120701 ZEL ▼ -10.38 %
20/06 0.0011037 ZEL ▼ -8.56 %
21/06 0.00105048 ZEL ▼ -4.82 %
22/06 0.00098164 ZEL ▼ -6.55 %
23/06 0.00099162 ZEL ▲ 1.02 %
24/06 0.00101392 ZEL ▲ 2.25 %
25/06 0.00102189 ZEL ▲ 0.79 %
26/06 0.00097709 ZEL ▼ -4.38 %
27/06 0.0010057 ZEL ▲ 2.93 %
28/06 0.00109348 ZEL ▲ 8.73 %
29/06 0.00116698 ZEL ▲ 6.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

tögrög Mông Cổ/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00273144 ZEL ▲ 13.64 %
10/06 — 16/06 0.00251145 ZEL ▼ -8.05 %
17/06 — 23/06 0.00192661 ZEL ▼ -23.29 %
24/06 — 30/06 0.00236001 ZEL ▲ 22.5 %
01/07 — 07/07 0.00069123 ZEL ▼ -70.71 %
08/07 — 14/07 0.00068767 ZEL ▼ -0.52 %
15/07 — 21/07 0.00071815 ZEL ▲ 4.43 %
22/07 — 28/07 0.00063393 ZEL ▼ -11.73 %
29/07 — 04/08 0.00067824 ZEL ▲ 6.99 %
05/08 — 11/08 0.00039132 ZEL ▼ -42.3 %
12/08 — 18/08 0.00033185 ZEL ▼ -15.2 %
19/08 — 25/08 0.00037621 ZEL ▲ 13.37 %

tögrög Mông Cổ/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00248064 ZEL ▲ 3.2 %
07/2024 0.00164534 ZEL ▼ -33.67 %
08/2024 0.03195994 ZEL ▲ 1842.45 %
09/2024 0.06999662 ZEL ▲ 119.01 %
10/2024 0.0565243 ZEL ▼ -19.25 %
11/2024 0.00061287 ZEL ▼ -98.92 %
12/2024 0.00050428 ZEL ▼ -17.72 %
01/2025 0.00074465 ZEL ▲ 47.67 %
02/2025 0.00050474 ZEL ▼ -32.22 %
03/2025 0.00015371 ZEL ▼ -69.55 %
04/2025 0.00008491 ZEL ▼ -44.76 %
05/2025 0.00009237 ZEL ▲ 8.79 %

tögrög Mông Cổ/Zel thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0021931 ZEL
Tối đa 0.00459613 ZEL
Bình quân gia quyền 0.00316513 ZEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0021931 ZEL
Tối đa 0.01796418 ZEL
Bình quân gia quyền 0.00767815 ZEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0021931 ZEL
Tối đa 5.771985 ZEL
Bình quân gia quyền 0.06659006 ZEL

Chia sẻ một liên kết đến MNT/ZEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu