Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Achain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/ACT
Lịch sử thay đổi trong MNX/ACT tỷ giá
MNX/ACT tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 4.819804 ACT
▼ -1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Achain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Achain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/ACT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/ACT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Achain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/ACT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -13.19% (5.552208 ACT — 4.819804 ACT)
Thay đổi trong MNX/ACT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -20.2% (6.039949 ACT — 4.819804 ACT)
Thay đổi trong MNX/ACT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -20.2% (6.039949 ACT — 4.819804 ACT)
Thay đổi trong MNX/ACT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Achain tiền tệ thay đổi bởi -20.2% (6.039949 ACT — 4.819804 ACT)
MinexCoin/Achain dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Achain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/06 | 4.779814 ACT | ▼ -0.83 % |
12/06 | 4.737307 ACT | ▼ -0.89 % |
13/06 | 4.66477 ACT | ▼ -1.53 % |
14/06 | 4.50139 ACT | ▼ -3.5 % |
15/06 | 4.498587 ACT | ▼ -0.06 % |
16/06 | 4.716788 ACT | ▲ 4.85 % |
17/06 | 4.404019 ACT | ▼ -6.63 % |
18/06 | 4.321356 ACT | ▼ -1.88 % |
19/06 | 4.498911 ACT | ▲ 4.11 % |
20/06 | 4.290591 ACT | ▼ -4.63 % |
21/06 | 3.950515 ACT | ▼ -7.93 % |
22/06 | 3.948337 ACT | ▼ -0.06 % |
23/06 | 3.775161 ACT | ▼ -4.39 % |
24/06 | 3.747525 ACT | ▼ -0.73 % |
25/06 | 3.60932 ACT | ▼ -3.69 % |
26/06 | 3.823975 ACT | ▲ 5.95 % |
27/06 | 3.87097 ACT | ▲ 1.23 % |
28/06 | 4.064092 ACT | ▲ 4.99 % |
29/06 | 4.225101 ACT | ▲ 3.96 % |
30/06 | 4.287636 ACT | ▲ 1.48 % |
01/07 | 4.481853 ACT | ▲ 4.53 % |
02/07 | 4.561336 ACT | ▲ 1.77 % |
03/07 | 4.462807 ACT | ▼ -2.16 % |
04/07 | 4.290464 ACT | ▼ -3.86 % |
05/07 | 4.261262 ACT | ▼ -0.68 % |
06/07 | 4.342978 ACT | ▲ 1.92 % |
07/07 | 4.285017 ACT | ▼ -1.33 % |
08/07 | 4.049492 ACT | ▼ -5.5 % |
09/07 | 4.020567 ACT | ▼ -0.71 % |
10/07 | 4.101016 ACT | ▲ 2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Achain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Achain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 4.908461 ACT | ▲ 1.84 % |
24/06 — 30/06 | 4.848222 ACT | ▼ -1.23 % |
01/07 — 07/07 | 5.113087 ACT | ▲ 5.46 % |
08/07 — 14/07 | 5.216479 ACT | ▲ 2.02 % |
15/07 — 21/07 | 5.023653 ACT | ▼ -3.7 % |
22/07 — 28/07 | 5.162591 ACT | ▲ 2.77 % |
29/07 — 04/08 | 4.514505 ACT | ▼ -12.55 % |
05/08 — 11/08 | 4.413086 ACT | ▼ -2.25 % |
12/08 — 18/08 | 4.179828 ACT | ▼ -5.29 % |
19/08 — 25/08 | 3.471697 ACT | ▼ -16.94 % |
26/08 — 01/09 | 3.991774 ACT | ▲ 14.98 % |
02/09 — 08/09 | 3.549015 ACT | ▼ -11.09 % |
MinexCoin/Achain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4.879638 ACT | ▲ 1.24 % |
08/2024 | 4.346216 ACT | ▼ -10.93 % |
09/2024 | 3.728737 ACT | ▼ -14.21 % |
10/2024 | 3.552672 ACT | ▼ -4.72 % |
MinexCoin/Achain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.366883 ACT |
Tối đa | 5.408966 ACT |
Bình quân gia quyền | 4.953309 ACT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.366883 ACT |
Tối đa | 6.473581 ACT |
Bình quân gia quyền | 5.610218 ACT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.366883 ACT |
Tối đa | 6.473581 ACT |
Bình quân gia quyền | 5.610218 ACT |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/ACT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Achain (ACT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: