Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MNX/ELEC tỷ giá
MNX/ELEC tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 53.9583 ELEC
▼ -9.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -12.7% (61.8097 ELEC — 53.9583 ELEC)
Thay đổi trong MNX/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (64.0991 ELEC — 53.9583 ELEC)
Thay đổi trong MNX/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (64.0991 ELEC — 53.9583 ELEC)
Thay đổi trong MNX/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -15.82% (64.0991 ELEC — 53.9583 ELEC)
MinexCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 52.3807 ELEC | ▼ -2.92 % |
16/05 | 51.5839 ELEC | ▼ -1.52 % |
17/05 | 50.3833 ELEC | ▼ -2.33 % |
18/05 | 51.7021 ELEC | ▲ 2.62 % |
19/05 | 51.7488 ELEC | ▲ 0.09 % |
20/05 | 49.5603 ELEC | ▼ -4.23 % |
21/05 | 47.6763 ELEC | ▼ -3.8 % |
22/05 | 51.1683 ELEC | ▲ 7.32 % |
23/05 | 56.4647 ELEC | ▲ 10.35 % |
24/05 | 52.4653 ELEC | ▼ -7.08 % |
25/05 | 50.8098 ELEC | ▼ -3.16 % |
26/05 | 52.1327 ELEC | ▲ 2.6 % |
27/05 | 52.7485 ELEC | ▲ 1.18 % |
28/05 | 51.7878 ELEC | ▼ -1.82 % |
29/05 | 50.5049 ELEC | ▼ -2.48 % |
30/05 | 49.9543 ELEC | ▼ -1.09 % |
31/05 | 52.4383 ELEC | ▲ 4.97 % |
01/06 | 45.0467 ELEC | ▼ -14.1 % |
02/06 | 44.7203 ELEC | ▼ -0.72 % |
03/06 | 56.7362 ELEC | ▲ 26.87 % |
04/06 | 51.2115 ELEC | ▼ -9.74 % |
05/06 | 56.1183 ELEC | ▲ 9.58 % |
06/06 | 53.594 ELEC | ▼ -4.5 % |
07/06 | 51.7648 ELEC | ▼ -3.41 % |
08/06 | 53.594 ELEC | ▲ 3.53 % |
09/06 | 55.5647 ELEC | ▲ 3.68 % |
10/06 | 56.5378 ELEC | ▲ 1.75 % |
11/06 | 56.3693 ELEC | ▼ -0.3 % |
12/06 | 54.9915 ELEC | ▼ -2.44 % |
13/06 | 57.8799 ELEC | ▲ 5.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 54.7389 ELEC | ▲ 1.45 % |
27/05 — 02/06 | 53.2378 ELEC | ▼ -2.74 % |
03/06 — 09/06 | 61.9572 ELEC | ▲ 16.38 % |
10/06 — 16/06 | 56.9641 ELEC | ▼ -8.06 % |
17/06 — 23/06 | 60.1383 ELEC | ▲ 5.57 % |
24/06 — 30/06 | 64.2627 ELEC | ▲ 6.86 % |
01/07 — 07/07 | 51.7321 ELEC | ▼ -19.5 % |
08/07 — 14/07 | 50.6218 ELEC | ▼ -2.15 % |
15/07 — 21/07 | 54.4277 ELEC | ▲ 7.52 % |
22/07 — 28/07 | 46.6723 ELEC | ▼ -14.25 % |
29/07 — 04/08 | 48.7988 ELEC | ▲ 4.56 % |
05/08 — 11/08 | 55.3177 ELEC | ▲ 13.36 % |
MinexCoin/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.0257 ELEC | ▼ -3.58 % |
07/2024 | 51.2921 ELEC | ▼ -1.41 % |
08/2024 | 48.9721 ELEC | ▼ -4.52 % |
09/2024 | 53.4586 ELEC | ▲ 9.16 % |
MinexCoin/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.0576 ELEC |
Tối đa | 60.8747 ELEC |
Bình quân gia quyền | 57.2404 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.585 ELEC |
Tối đa | 74.8433 ELEC |
Bình quân gia quyền | 63.7159 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.585 ELEC |
Tối đa | 74.8433 ELEC |
Bình quân gia quyền | 63.7159 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: