Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/LBC

Lịch sử thay đổi trong MNX/LBC tỷ giá

MNX/LBC tỷ giá

07 06, 2020
1 MNX = 1.142569 LBC
▼ -1.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MNX/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 3.55% (1.103394 LBC — 1.142569 LBC)

Thay đổi trong MNX/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -58.2% (2.73366 LBC — 1.142569 LBC)

Thay đổi trong MNX/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -58.2% (2.73366 LBC — 1.142569 LBC)

Thay đổi trong MNX/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -58.2% (2.73366 LBC — 1.142569 LBC)

MinexCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

MinexCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 1.030402 LBC ▼ -9.82 %
27/05 0.94881602 LBC ▼ -7.92 %
28/05 1.026477 LBC ▲ 8.18 %
29/05 1.003115 LBC ▼ -2.28 %
30/05 1.026029 LBC ▲ 2.28 %
31/05 1.07769 LBC ▲ 5.04 %
01/06 1.035428 LBC ▼ -3.92 %
02/06 1.053489 LBC ▲ 1.74 %
03/06 1.051786 LBC ▼ -0.16 %
04/06 1.074833 LBC ▲ 2.19 %
05/06 1.1218 LBC ▲ 4.37 %
06/06 1.102388 LBC ▼ -1.73 %
07/06 1.110014 LBC ▲ 0.69 %
08/06 1.124441 LBC ▲ 1.3 %
09/06 1.030849 LBC ▼ -8.32 %
10/06 1.016527 LBC ▼ -1.39 %
11/06 1.046162 LBC ▲ 2.92 %
12/06 1.095838 LBC ▲ 4.75 %
13/06 1.107889 LBC ▲ 1.1 %
14/06 1.143581 LBC ▲ 3.22 %
15/06 1.193048 LBC ▲ 4.33 %
16/06 1.2267 LBC ▲ 2.82 %
17/06 1.115938 LBC ▼ -9.03 %
18/06 1.0567 LBC ▼ -5.31 %
19/06 1.068644 LBC ▲ 1.13 %
20/06 1.092658 LBC ▲ 2.25 %
21/06 1.111738 LBC ▲ 1.75 %
22/06 1.156051 LBC ▲ 3.99 %
23/06 1.164869 LBC ▲ 0.76 %
24/06 1.162015 LBC ▼ -0.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MinexCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.056215 LBC ▼ -7.56 %
03/06 — 09/06 0.61799903 LBC ▼ -41.49 %
10/06 — 16/06 0.53994594 LBC ▼ -12.63 %
17/06 — 23/06 0.47923534 LBC ▼ -11.24 %
24/06 — 30/06 0.35326046 LBC ▼ -26.29 %
01/07 — 07/07 0.44274525 LBC ▲ 25.33 %
08/07 — 14/07 0.49878726 LBC ▲ 12.66 %
15/07 — 21/07 0.49607906 LBC ▼ -0.54 %
22/07 — 28/07 0.5382719 LBC ▲ 8.51 %
29/07 — 04/08 0.52872139 LBC ▼ -1.77 %
05/08 — 11/08 0.56864238 LBC ▲ 7.55 %
12/08 — 18/08 0.60640761 LBC ▲ 6.64 %

MinexCoin/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.62705254 LBC ▼ -45.12 %
07/2024 0.51005259 LBC ▼ -18.66 %
08/2024 0.5742551 LBC ▲ 12.59 %
09/2024 0.6327611 LBC ▲ 10.19 %

MinexCoin/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.98379796 LBC
Tối đa 1.15082 LBC
Bình quân gia quyền 1.055478 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.64877741 LBC
Tối đa 2.73366 LBC
Bình quân gia quyền 1.137014 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.64877741 LBC
Tối đa 2.73366 LBC
Bình quân gia quyền 1.137014 LBC

Chia sẻ một liên kết đến MNX/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu