Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/LEND
Lịch sử thay đổi trong MNX/LEND tỷ giá
MNX/LEND tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 0.1909729 LEND
▼ -15.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -63.73% (0.52655772 LEND — 0.1909729 LEND)
Thay đổi trong MNX/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -84.78% (1.255124 LEND — 0.1909729 LEND)
Thay đổi trong MNX/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -84.78% (1.255124 LEND — 0.1909729 LEND)
Thay đổi trong MNX/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -84.78% (1.255124 LEND — 0.1909729 LEND)
MinexCoin/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.18035723 LEND | ▼ -5.56 % |
01/06 | 0.16814476 LEND | ▼ -6.77 % |
02/06 | 0.14905833 LEND | ▼ -11.35 % |
03/06 | 0.12852075 LEND | ▼ -13.78 % |
04/06 | 0.12492484 LEND | ▼ -2.8 % |
05/06 | 0.12570087 LEND | ▲ 0.62 % |
06/06 | 0.12036016 LEND | ▼ -4.25 % |
07/06 | 0.13026643 LEND | ▲ 8.23 % |
08/06 | 0.14464427 LEND | ▲ 11.04 % |
09/06 | 0.13150346 LEND | ▼ -9.08 % |
10/06 | 0.12494235 LEND | ▼ -4.99 % |
11/06 | 0.11090774 LEND | ▼ -11.23 % |
12/06 | 0.09405274 LEND | ▼ -15.2 % |
13/06 | 0.08877374 LEND | ▼ -5.61 % |
14/06 | 0.07626402 LEND | ▼ -14.09 % |
15/06 | 0.07772036 LEND | ▲ 1.91 % |
16/06 | 0.08095817 LEND | ▲ 4.17 % |
17/06 | 0.08072579 LEND | ▼ -0.29 % |
18/06 | 0.08459163 LEND | ▲ 4.79 % |
19/06 | 0.0958575 LEND | ▲ 13.32 % |
20/06 | 0.09579751 LEND | ▼ -0.06 % |
21/06 | 0.09639487 LEND | ▲ 0.62 % |
22/06 | 0.09652535 LEND | ▲ 0.14 % |
23/06 | 0.09171096 LEND | ▼ -4.99 % |
24/06 | 0.08520603 LEND | ▼ -7.09 % |
25/06 | 0.08316562 LEND | ▼ -2.39 % |
26/06 | 0.08420285 LEND | ▲ 1.25 % |
27/06 | 0.08243433 LEND | ▼ -2.1 % |
28/06 | 0.08184858 LEND | ▼ -0.71 % |
29/06 | 0.08191103 LEND | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.1853484 LEND | ▼ -2.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.13848267 LEND | ▼ -25.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.12910095 LEND | ▼ -6.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.08382156 LEND | ▼ -35.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.09923249 LEND | ▲ 18.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.1033015 LEND | ▲ 4.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.08988471 LEND | ▼ -12.99 % |
22/07 — 28/07 | 0.08433915 LEND | ▼ -6.17 % |
29/07 — 04/08 | 0.07010366 LEND | ▼ -16.88 % |
05/08 — 11/08 | 0.03939753 LEND | ▼ -43.8 % |
12/08 — 18/08 | 0.04678521 LEND | ▲ 18.75 % |
19/08 — 25/08 | 0.03921793 LEND | ▼ -16.17 % |
MinexCoin/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11937621 LEND | ▼ -37.49 % |
07/2024 | 0.08314552 LEND | ▼ -30.35 % |
08/2024 | 0.03487132 LEND | ▼ -58.06 % |
09/2024 | 0.03290569 LEND | ▼ -5.64 % |
MinexCoin/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22727528 LEND |
Tối đa | 0.50569388 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.30208609 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.22727528 LEND |
Tối đa | 1.255124 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.58021027 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22727528 LEND |
Tối đa | 1.255124 LEND |
Bình quân gia quyền | 0.58021027 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: