Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/LKK
Lịch sử thay đổi trong MNX/LKK tỷ giá
MNX/LKK tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 2.815408 LKK
▼ -7.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -1.06% (2.845584 LKK — 2.815408 LKK)
Thay đổi trong MNX/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (2.81968 LKK — 2.815408 LKK)
Thay đổi trong MNX/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (2.81968 LKK — 2.815408 LKK)
Thay đổi trong MNX/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (2.81968 LKK — 2.815408 LKK)
MinexCoin/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 2.821301 LKK | ▲ 0.21 % |
31/05 | 2.840228 LKK | ▲ 0.67 % |
01/06 | 2.848278 LKK | ▲ 0.28 % |
02/06 | 2.942292 LKK | ▲ 3.3 % |
03/06 | 3.026501 LKK | ▲ 2.86 % |
04/06 | 2.972307 LKK | ▼ -1.79 % |
05/06 | 2.908294 LKK | ▼ -2.15 % |
06/06 | 2.909891 LKK | ▲ 0.05 % |
07/06 | 2.960544 LKK | ▲ 1.74 % |
08/06 | 2.910644 LKK | ▼ -1.69 % |
09/06 | 2.882785 LKK | ▼ -0.96 % |
10/06 | 2.889157 LKK | ▲ 0.22 % |
11/06 | 2.894083 LKK | ▲ 0.17 % |
12/06 | 2.916929 LKK | ▲ 0.79 % |
13/06 | 3.016543 LKK | ▲ 3.42 % |
14/06 | 2.990972 LKK | ▼ -0.85 % |
15/06 | 2.905896 LKK | ▼ -2.84 % |
16/06 | 2.910389 LKK | ▲ 0.15 % |
17/06 | 2.996274 LKK | ▲ 2.95 % |
18/06 | 2.930002 LKK | ▼ -2.21 % |
19/06 | 2.856279 LKK | ▼ -2.52 % |
20/06 | 3.003993 LKK | ▲ 5.17 % |
21/06 | 3.001381 LKK | ▼ -0.09 % |
22/06 | 3.07263 LKK | ▲ 2.37 % |
23/06 | 3.125931 LKK | ▲ 1.73 % |
24/06 | 3.028519 LKK | ▼ -3.12 % |
25/06 | 3.000742 LKK | ▼ -0.92 % |
26/06 | 3.011838 LKK | ▲ 0.37 % |
27/06 | 2.978122 LKK | ▼ -1.12 % |
28/06 | 2.981079 LKK | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2.745783 LKK | ▼ -2.47 % |
10/06 — 16/06 | 3.27698 LKK | ▲ 19.35 % |
17/06 — 23/06 | 3.203328 LKK | ▼ -2.25 % |
24/06 — 30/06 | 2.956207 LKK | ▼ -7.71 % |
01/07 — 07/07 | 2.980923 LKK | ▲ 0.84 % |
08/07 — 14/07 | 2.978465 LKK | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 2.938219 LKK | ▼ -1.35 % |
22/07 — 28/07 | 3.041079 LKK | ▲ 3.5 % |
29/07 — 04/08 | 3.238065 LKK | ▲ 6.48 % |
05/08 — 11/08 | 3.261199 LKK | ▲ 0.71 % |
12/08 — 18/08 | 3.26012 LKK | ▼ -0.03 % |
19/08 — 25/08 | 3.265259 LKK | ▲ 0.16 % |
MinexCoin/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.123519 LKK | ▲ 10.94 % |
07/2024 | 2.762751 LKK | ▼ -11.55 % |
08/2024 | 3.262867 LKK | ▲ 18.1 % |
09/2024 | 3.137514 LKK | ▼ -3.84 % |
MinexCoin/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.864136 LKK |
Tối đa | 3.141343 LKK |
Bình quân gia quyền | 3.000411 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.608573 LKK |
Tối đa | 3.324349 LKK |
Bình quân gia quyền | 2.882037 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.608573 LKK |
Tối đa | 3.324349 LKK |
Bình quân gia quyền | 2.882037 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: