Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/NGC
Lịch sử thay đổi trong MNX/NGC tỷ giá
MNX/NGC tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 0.77751166 NGC
▲ 0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi 18.82% (0.65438652 NGC — 0.77751166 NGC)
Thay đổi trong MNX/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -67.63% (2.402015 NGC — 0.77751166 NGC)
Thay đổi trong MNX/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -67.63% (2.402015 NGC — 0.77751166 NGC)
Thay đổi trong MNX/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -67.63% (2.402015 NGC — 0.77751166 NGC)
MinexCoin/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.76838742 NGC | ▼ -1.17 % |
18/05 | 0.85504146 NGC | ▲ 11.28 % |
19/05 | 0.82740117 NGC | ▼ -3.23 % |
20/05 | 0.75581936 NGC | ▼ -8.65 % |
21/05 | 0.78387981 NGC | ▲ 3.71 % |
22/05 | 0.82635442 NGC | ▲ 5.42 % |
23/05 | 0.89250578 NGC | ▲ 8.01 % |
24/05 | 0.86006623 NGC | ▼ -3.63 % |
25/05 | 0.88287357 NGC | ▲ 2.65 % |
26/05 | 0.87450839 NGC | ▼ -0.95 % |
27/05 | 0.89333228 NGC | ▲ 2.15 % |
28/05 | 1.087333 NGC | ▲ 21.72 % |
29/05 | 1.096167 NGC | ▲ 0.81 % |
30/05 | 1.150429 NGC | ▲ 4.95 % |
31/05 | 1.173656 NGC | ▲ 2.02 % |
01/06 | 1.082383 NGC | ▼ -7.78 % |
02/06 | 1.026378 NGC | ▼ -5.17 % |
03/06 | 1.034956 NGC | ▲ 0.84 % |
04/06 | 1.049398 NGC | ▲ 1.4 % |
05/06 | 1.052462 NGC | ▲ 0.29 % |
06/06 | 1.070674 NGC | ▲ 1.73 % |
07/06 | 1.07241 NGC | ▲ 0.16 % |
08/06 | 1.081653 NGC | ▲ 0.86 % |
09/06 | 1.083005 NGC | ▲ 0.12 % |
10/06 | 1.12083 NGC | ▲ 3.49 % |
11/06 | 1.125452 NGC | ▲ 0.41 % |
12/06 | 0.92080824 NGC | ▼ -18.18 % |
13/06 | 0.80678132 NGC | ▼ -12.38 % |
14/06 | 0.79705461 NGC | ▼ -1.21 % |
15/06 | 0.74468464 NGC | ▼ -6.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.75475973 NGC | ▼ -2.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.74732405 NGC | ▼ -0.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.68213457 NGC | ▼ -8.72 % |
10/06 — 16/06 | 0.58627711 NGC | ▼ -14.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.5252673 NGC | ▼ -10.41 % |
24/06 — 30/06 | 0.38766382 NGC | ▼ -26.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.20257281 NGC | ▼ -47.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.22130858 NGC | ▲ 9.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.23169341 NGC | ▲ 4.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.29714446 NGC | ▲ 28.25 % |
29/07 — 04/08 | 0.29920696 NGC | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 0.21561463 NGC | ▼ -27.94 % |
MinexCoin/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.66342778 NGC | ▼ -14.67 % |
07/2024 | 0.30882828 NGC | ▼ -53.45 % |
08/2024 | 0.41543791 NGC | ▲ 34.52 % |
09/2024 | 0.26554291 NGC | ▼ -36.08 % |
MinexCoin/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75973359 NGC |
Tối đa | 1.044401 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.90641658 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.71024137 NGC |
Tối đa | 2.526243 NGC |
Bình quân gia quyền | 1.431359 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71024137 NGC |
Tối đa | 2.526243 NGC |
Bình quân gia quyền | 1.431359 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: