Tỷ giá hối đoái MinexCoin chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNX/TNB
Lịch sử thay đổi trong MNX/TNB tỷ giá
MNX/TNB tỷ giá
07 06, 2020
1 MNX = 10.8294 TNB
▼ -1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MinexCoin/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MinexCoin chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNX/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNX/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MinexCoin/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNX/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -31.24% (15.7495 TNB — 10.8294 TNB)
Thay đổi trong MNX/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -60.34% (27.3067 TNB — 10.8294 TNB)
Thay đổi trong MNX/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -60.34% (27.3067 TNB — 10.8294 TNB)
Thay đổi trong MNX/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce MinexCoin tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -60.34% (27.3067 TNB — 10.8294 TNB)
MinexCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
MinexCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 10.837 TNB | ▲ 0.07 % |
29/06 | 11.1804 TNB | ▲ 3.17 % |
30/06 | 11.1246 TNB | ▼ -0.5 % |
01/07 | 10.0514 TNB | ▼ -9.65 % |
02/07 | 10.8795 TNB | ▲ 8.24 % |
03/07 | 11.1055 TNB | ▲ 2.08 % |
04/07 | 10.6267 TNB | ▼ -4.31 % |
05/07 | 10.845 TNB | ▲ 2.05 % |
06/07 | 11.5442 TNB | ▲ 6.45 % |
07/07 | 10.1229 TNB | ▼ -12.31 % |
08/07 | 9.090919 TNB | ▼ -10.19 % |
09/07 | 8.473591 TNB | ▼ -6.79 % |
10/07 | 7.674653 TNB | ▼ -9.43 % |
11/07 | 6.970261 TNB | ▼ -9.18 % |
12/07 | 6.761654 TNB | ▼ -2.99 % |
13/07 | 6.523883 TNB | ▼ -3.52 % |
14/07 | 6.129098 TNB | ▼ -6.05 % |
15/07 | 6.542004 TNB | ▲ 6.74 % |
16/07 | 5.955036 TNB | ▼ -8.97 % |
17/07 | 5.060974 TNB | ▼ -15.01 % |
18/07 | 5.19934 TNB | ▲ 2.73 % |
19/07 | 5.400135 TNB | ▲ 3.86 % |
20/07 | 5.395949 TNB | ▼ -0.08 % |
21/07 | 5.17656 TNB | ▼ -4.07 % |
22/07 | 5.072632 TNB | ▼ -2.01 % |
23/07 | 5.15803 TNB | ▲ 1.68 % |
24/07 | 5.240187 TNB | ▲ 1.59 % |
25/07 | 5.457728 TNB | ▲ 4.15 % |
26/07 | 6.470206 TNB | ▲ 18.55 % |
27/07 | 7.23711 TNB | ▲ 11.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MinexCoin/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MinexCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 11.0324 TNB | ▲ 1.87 % |
08/07 — 14/07 | 10.3162 TNB | ▼ -6.49 % |
15/07 — 21/07 | 10.5129 TNB | ▲ 1.91 % |
22/07 — 28/07 | 11.806 TNB | ▲ 12.3 % |
29/07 — 04/08 | 11.4215 TNB | ▼ -3.26 % |
05/08 — 11/08 | 9.072317 TNB | ▼ -20.57 % |
12/08 — 18/08 | 8.426422 TNB | ▼ -7.12 % |
19/08 — 25/08 | 7.048257 TNB | ▼ -16.36 % |
26/08 — 01/09 | 7.310949 TNB | ▲ 3.73 % |
02/09 — 08/09 | 4.937486 TNB | ▼ -32.46 % |
09/09 — 15/09 | 4.221981 TNB | ▼ -14.49 % |
16/09 — 22/09 | 5.824992 TNB | ▲ 37.97 % |
MinexCoin/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.8302 TNB | ▲ 0.01 % |
08/2024 | 6.831515 TNB | ▼ -36.92 % |
09/2024 | 1.492821 TNB | ▼ -78.15 % |
10/2024 | 2.204992 TNB | ▲ 47.71 % |
MinexCoin/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.432689 TNB |
Tối đa | 16.556 TNB |
Bình quân gia quyền | 11.9983 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.432689 TNB |
Tối đa | 28.2868 TNB |
Bình quân gia quyền | 20.3982 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.432689 TNB |
Tối đa | 28.2868 TNB |
Bình quân gia quyền | 20.3982 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến MNX/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MinexCoin (MNX) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: