Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/IQD
Lịch sử thay đổi trong MOAC/IQD tỷ giá
MOAC/IQD tỷ giá
01 21, 2021
1 MOAC = 622.23 IQD
▲ 140.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 1121.85% (50.93 IQD — 622.23 IQD)
Thay đổi trong MOAC/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 542.31% (96.87 IQD — 622.23 IQD)
Thay đổi trong MOAC/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 257.18% (174.21 IQD — 622.23 IQD)
Thay đổi trong MOAC/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 257.18% (174.21 IQD — 622.23 IQD)
MOAC/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 703.85 IQD | ▲ 13.12 % |
17/05 | 735.5 IQD | ▲ 4.5 % |
18/05 | 770.65 IQD | ▲ 4.78 % |
19/05 | 775.67 IQD | ▲ 0.65 % |
20/05 | 792.16 IQD | ▲ 2.13 % |
21/05 | 822.17 IQD | ▲ 3.79 % |
22/05 | 907.03 IQD | ▲ 10.32 % |
23/05 | 916.96 IQD | ▲ 1.1 % |
24/05 | 775.58 IQD | ▼ -15.42 % |
25/05 | 813.63 IQD | ▲ 4.91 % |
26/05 | 822.71 IQD | ▲ 1.12 % |
27/05 | 904.8 IQD | ▲ 9.98 % |
28/05 | 1,009 IQD | ▲ 11.46 % |
29/05 | 1,106 IQD | ▲ 9.66 % |
30/05 | 1,079 IQD | ▼ -2.47 % |
31/05 | 1,126 IQD | ▲ 4.36 % |
01/06 | 1,265 IQD | ▲ 12.34 % |
02/06 | 3,616 IQD | ▲ 185.96 % |
03/06 | 2,899 IQD | ▼ -19.83 % |
04/06 | 2,218 IQD | ▼ -23.48 % |
05/06 | 2,619 IQD | ▲ 18.06 % |
06/06 | 2,932 IQD | ▲ 11.95 % |
07/06 | 3,208 IQD | ▲ 9.41 % |
08/06 | 3,269 IQD | ▲ 1.91 % |
09/06 | 3,188 IQD | ▼ -2.48 % |
10/06 | 3,327 IQD | ▲ 4.35 % |
11/06 | 3,365 IQD | ▲ 1.15 % |
12/06 | 3,321 IQD | ▼ -1.31 % |
13/06 | 3,210 IQD | ▼ -3.33 % |
14/06 | 3,141 IQD | ▼ -2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,381 IQD | ▲ 121.99 % |
27/05 — 02/06 | 2,079 IQD | ▲ 50.54 % |
03/06 — 09/06 | 1,942 IQD | ▼ -6.62 % |
10/06 — 16/06 | 1,932 IQD | ▼ -0.51 % |
17/06 — 23/06 | 1,912 IQD | ▼ -1.01 % |
24/06 — 30/06 | 1,976 IQD | ▲ 3.34 % |
01/07 — 07/07 | 1,838 IQD | ▼ -7 % |
08/07 — 14/07 | 1,747 IQD | ▼ -4.94 % |
15/07 — 21/07 | 1,575 IQD | ▼ -9.87 % |
22/07 — 28/07 | 1,194 IQD | ▼ -24.15 % |
29/07 — 04/08 | 1,460 IQD | ▲ 22.25 % |
05/08 — 11/08 | 1,765 IQD | ▲ 20.87 % |
MOAC/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 679.55 IQD | ▲ 9.21 % |
07/2024 | 517.64 IQD | ▼ -23.82 % |
08/2024 | 388.23 IQD | ▼ -25 % |
09/2024 | 355.17 IQD | ▼ -8.51 % |
10/2024 | 359.02 IQD | ▲ 1.08 % |
11/2024 | 343.92 IQD | ▼ -4.21 % |
12/2024 | 264.12 IQD | ▼ -23.2 % |
01/2025 | 277.31 IQD | ▲ 4.99 % |
02/2025 | 187.65 IQD | ▼ -32.33 % |
03/2025 | 691.4 IQD | ▲ 268.46 % |
MOAC/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.11 IQD |
Tối đa | 620.57 IQD |
Bình quân gia quyền | 157.52 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.53 IQD |
Tối đa | 620.57 IQD |
Bình quân gia quyền | 109.8 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.53 IQD |
Tối đa | 620.57 IQD |
Bình quân gia quyền | 128.65 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: