Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/RWF
Lịch sử thay đổi trong MOAC/RWF tỷ giá
MOAC/RWF tỷ giá
01 21, 2021
1 MOAC = 418.01 RWF
▲ 139.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 891.66% (42.15 RWF — 418.01 RWF)
Thay đổi trong MOAC/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 427.09% (79.31 RWF — 418.01 RWF)
Thay đổi trong MOAC/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 204.71% (137.18 RWF — 418.01 RWF)
Thay đổi trong MOAC/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 204.71% (137.18 RWF — 418.01 RWF)
MOAC/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 417.07 RWF | ▼ -0.23 % |
01/06 | 410.05 RWF | ▼ -1.68 % |
02/06 | 417.65 RWF | ▲ 1.85 % |
03/06 | 423.23 RWF | ▲ 1.34 % |
04/06 | 433.03 RWF | ▲ 2.32 % |
05/06 | 445.62 RWF | ▲ 2.91 % |
06/06 | 472.64 RWF | ▲ 6.06 % |
07/06 | 481.74 RWF | ▲ 1.93 % |
08/06 | 432.55 RWF | ▼ -10.21 % |
09/06 | 433.7 RWF | ▲ 0.27 % |
10/06 | 439.97 RWF | ▲ 1.45 % |
11/06 | 467.45 RWF | ▲ 6.25 % |
12/06 | 513.38 RWF | ▲ 9.82 % |
13/06 | 555.01 RWF | ▲ 8.11 % |
14/06 | 535.3 RWF | ▼ -3.55 % |
15/06 | 560.91 RWF | ▲ 4.79 % |
16/06 | 645.01 RWF | ▲ 14.99 % |
17/06 | 2,047 RWF | ▲ 217.3 % |
18/06 | 1,806 RWF | ▼ -11.78 % |
19/06 | 1,316 RWF | ▼ -27.11 % |
20/06 | 1,512 RWF | ▲ 14.86 % |
21/06 | 1,690 RWF | ▲ 11.82 % |
22/06 | 1,861 RWF | ▲ 10.11 % |
23/06 | 1,900 RWF | ▲ 2.11 % |
24/06 | 1,877 RWF | ▼ -1.23 % |
25/06 | 1,943 RWF | ▲ 3.5 % |
26/06 | 1,965 RWF | ▲ 1.13 % |
27/06 | 1,938 RWF | ▼ -1.37 % |
28/06 | 1,832 RWF | ▼ -5.47 % |
29/06 | 1,777 RWF | ▼ -3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,058 RWF | ▲ 153 % |
10/06 — 16/06 | 1,597 RWF | ▲ 51.01 % |
17/06 — 23/06 | 1,512 RWF | ▼ -5.31 % |
24/06 — 30/06 | 1,502 RWF | ▼ -0.65 % |
01/07 — 07/07 | 1,495 RWF | ▼ -0.5 % |
08/07 — 14/07 | 1,574 RWF | ▲ 5.28 % |
15/07 — 21/07 | 1,454 RWF | ▼ -7.62 % |
22/07 — 28/07 | 1,326 RWF | ▼ -8.76 % |
29/07 — 04/08 | 1,180 RWF | ▼ -11.05 % |
05/08 — 11/08 | 806.57 RWF | ▼ -31.64 % |
12/08 — 18/08 | 846.98 RWF | ▲ 5.01 % |
19/08 — 25/08 | 1,009 RWF | ▲ 19.13 % |
MOAC/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 456.76 RWF | ▲ 9.27 % |
07/2024 | 361.49 RWF | ▼ -20.86 % |
08/2024 | 285.82 RWF | ▼ -20.93 % |
09/2024 | 250.66 RWF | ▼ -12.3 % |
10/2024 | 255.57 RWF | ▲ 1.96 % |
11/2024 | 240.35 RWF | ▼ -5.96 % |
12/2024 | 190.99 RWF | ▼ -20.53 % |
01/2025 | 202.69 RWF | ▲ 6.12 % |
02/2025 | 90.18 RWF | ▼ -55.51 % |
03/2025 | 361.02 RWF | ▲ 300.33 % |
MOAC/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.73 RWF |
Tối đa | 418.01 RWF |
Bình quân gia quyền | 106.59 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.28 RWF |
Tối đa | 418.01 RWF |
Bình quân gia quyền | 82.78 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.28 RWF |
Tối đa | 418.01 RWF |
Bình quân gia quyền | 101.12 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: