Tỷ giá hối đoái MOAC chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MOAC tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOAC/TZS
Lịch sử thay đổi trong MOAC/TZS tỷ giá
MOAC/TZS tỷ giá
01 21, 2021
1 MOAC = 986.33 TZS
▲ 140.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MOAC/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MOAC chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOAC/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOAC/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MOAC/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOAC/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 893.68% (99.26 TZS — 986.33 TZS)
Thay đổi trong MOAC/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 422.9% (188.62 TZS — 986.33 TZS)
Thay đổi trong MOAC/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các MOAC tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 191.35% (338.53 TZS — 986.33 TZS)
Thay đổi trong MOAC/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce MOAC tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 191.35% (338.53 TZS — 986.33 TZS)
MOAC/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
MOAC/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 984.82 TZS | ▼ -0.15 % |
01/05 | 971.29 TZS | ▼ -1.37 % |
02/05 | 984.53 TZS | ▲ 1.36 % |
03/05 | 995.25 TZS | ▲ 1.09 % |
04/05 | 1,015 TZS | ▲ 1.99 % |
05/05 | 1,045 TZS | ▲ 2.95 % |
06/05 | 1,157 TZS | ▲ 10.73 % |
07/05 | 1,174 TZS | ▲ 1.41 % |
08/05 | 1,093 TZS | ▼ -6.86 % |
09/05 | 1,094 TZS | ▲ 0.06 % |
10/05 | 1,101 TZS | ▲ 0.63 % |
11/05 | 1,180 TZS | ▲ 7.2 % |
12/05 | 1,310 TZS | ▲ 11 % |
13/05 | 1,431 TZS | ▲ 9.29 % |
14/05 | 1,381 TZS | ▼ -3.52 % |
15/05 | 1,440 TZS | ▲ 4.28 % |
16/05 | 1,705 TZS | ▲ 18.45 % |
17/05 | 4,157 TZS | ▲ 143.72 % |
18/05 | 3,308 TZS | ▼ -20.42 % |
19/05 | 2,326 TZS | ▼ -29.69 % |
20/05 | 2,658 TZS | ▲ 14.27 % |
21/05 | 2,932 TZS | ▲ 10.31 % |
22/05 | 3,151 TZS | ▲ 7.5 % |
23/05 | 3,197 TZS | ▲ 1.44 % |
24/05 | 3,146 TZS | ▼ -1.59 % |
25/05 | 3,297 TZS | ▲ 4.8 % |
26/05 | 3,343 TZS | ▲ 1.4 % |
27/05 | 3,297 TZS | ▼ -1.37 % |
28/05 | 3,191 TZS | ▼ -3.22 % |
29/05 | 3,133 TZS | ▼ -1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MOAC/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MOAC/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2,334 TZS | ▲ 136.62 % |
13/05 — 19/05 | 3,539 TZS | ▲ 51.62 % |
20/05 — 26/05 | 3,201 TZS | ▼ -9.54 % |
27/05 — 02/06 | 3,185 TZS | ▼ -0.52 % |
03/06 — 09/06 | 3,163 TZS | ▼ -0.69 % |
10/06 — 16/06 | 3,345 TZS | ▲ 5.75 % |
17/06 — 23/06 | 3,009 TZS | ▼ -10.03 % |
24/06 — 30/06 | 2,880 TZS | ▼ -4.3 % |
01/07 — 07/07 | 2,540 TZS | ▼ -11.81 % |
08/07 — 14/07 | 1,448 TZS | ▼ -42.98 % |
15/07 — 21/07 | 1,514 TZS | ▲ 4.56 % |
22/07 — 28/07 | 1,944 TZS | ▲ 28.38 % |
MOAC/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,090 TZS | ▲ 10.52 % |
06/2024 | 898.81 TZS | ▼ -17.55 % |
07/2024 | 671.68 TZS | ▼ -25.27 % |
08/2024 | 602.18 TZS | ▼ -10.35 % |
09/2024 | 608.1 TZS | ▲ 0.98 % |
10/2024 | 572.35 TZS | ▼ -5.88 % |
11/2024 | 491.22 TZS | ▼ -14.18 % |
12/2024 | 512.45 TZS | ▲ 4.32 % |
01/2025 | 314.86 TZS | ▼ -38.56 % |
02/2025 | 1,492 TZS | ▲ 373.72 % |
MOAC/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 95.32 TZS |
Tối đa | 986.22 TZS |
Bình quân gia quyền | 250.62 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 82.68 TZS |
Tối đa | 986.22 TZS |
Bình quân gia quyền | 195.07 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 82.68 TZS |
Tối đa | 986.22 TZS |
Bình quân gia quyền | 244.25 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến MOAC/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MOAC (MOAC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: