Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/BRD
Lịch sử thay đổi trong MONA/BRD tỷ giá
MONA/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 MONA = 35,206 BRD
▼ -15.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 51896.17% (67.7094 BRD — 35,206 BRD)
Thay đổi trong MONA/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 45568.2% (77.0915 BRD — 35,206 BRD)
Thay đổi trong MONA/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 408578.4% (8.614676 BRD — 35,206 BRD)
Thay đổi trong MONA/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 313868.28% (11.2133 BRD — 35,206 BRD)
MonaCoin/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 40,498 BRD | ▲ 15.03 % |
27/05 | 38,774 BRD | ▼ -4.26 % |
28/05 | 40,504 BRD | ▲ 4.46 % |
29/05 | 37,010 BRD | ▼ -8.63 % |
30/05 | 47,873 BRD | ▲ 29.35 % |
31/05 | 37,982 BRD | ▼ -20.66 % |
01/06 | 42,606 BRD | ▲ 12.18 % |
02/06 | 35,019 BRD | ▼ -17.81 % |
03/06 | 37,283 BRD | ▲ 6.46 % |
04/06 | 39,163 BRD | ▲ 5.04 % |
05/06 | 45,075 BRD | ▲ 15.1 % |
06/06 | 43,282 BRD | ▼ -3.98 % |
07/06 | 42,371 BRD | ▼ -2.1 % |
08/06 | 37,502 BRD | ▼ -11.49 % |
09/06 | 41,007 BRD | ▲ 9.35 % |
10/06 | 50,824 BRD | ▲ 23.94 % |
11/06 | 57,795 BRD | ▲ 13.72 % |
12/06 | 46,920 BRD | ▼ -18.82 % |
13/06 | 50,568 BRD | ▲ 7.77 % |
14/06 | 47,067 BRD | ▼ -6.92 % |
15/06 | 60,295 BRD | ▲ 28.1 % |
16/06 | 50,928 BRD | ▼ -15.53 % |
17/06 | 58,567 BRD | ▲ 15 % |
18/06 | 35,967 BRD | ▼ -38.59 % |
19/06 | 37,196 BRD | ▲ 3.42 % |
20/06 | 36,752 BRD | ▼ -1.19 % |
21/06 | 36,428 BRD | ▼ -0.88 % |
22/06 | 30,332 BRD | ▼ -16.74 % |
23/06 | 29,737 BRD | ▼ -1.96 % |
24/06 | -6,637.35386854 BRD | ▼ -122.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 34,881 BRD | ▼ -0.92 % |
03/06 — 09/06 | 36,439 BRD | ▲ 4.47 % |
10/06 — 16/06 | 83,855 BRD | ▲ 130.12 % |
17/06 — 23/06 | 72,809 BRD | ▼ -13.17 % |
24/06 — 30/06 | 90,575 BRD | ▲ 24.4 % |
01/07 — 07/07 | 50,385 BRD | ▼ -44.37 % |
08/07 — 14/07 | 61,079 BRD | ▲ 21.23 % |
15/07 — 21/07 | 67,723 BRD | ▲ 10.88 % |
22/07 — 28/07 | 68,404 BRD | ▲ 1.01 % |
29/07 — 04/08 | 51,287 BRD | ▼ -25.02 % |
05/08 — 11/08 | 52,148 BRD | ▲ 1.68 % |
12/08 — 18/08 | 2,167 BRD | ▼ -95.84 % |
MonaCoin/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37,332 BRD | ▲ 6.04 % |
07/2024 | 18,023,400 BRD | ▲ 48178.94 % |
08/2024 | 23,465,188 BRD | ▲ 30.19 % |
09/2024 | 88,988,627 BRD | ▲ 279.24 % |
10/2024 | 88,509,225 BRD | ▼ -0.54 % |
11/2024 | 71,248,640 BRD | ▼ -19.5 % |
12/2024 | 73,410,522 BRD | ▲ 3.03 % |
01/2025 | 152,452,225 BRD | ▲ 107.67 % |
02/2025 | 115,876,166 BRD | ▼ -23.99 % |
03/2025 | 103,911,197 BRD | ▼ -10.33 % |
04/2025 | 70,085,240 BRD | ▼ -32.55 % |
05/2025 | 11,662,520 BRD | ▼ -83.36 % |
MonaCoin/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 39.9862 BRD |
Tối đa | 51,667 BRD |
Bình quân gia quyền | 22,402 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 39.9862 BRD |
Tối đa | 75,366 BRD |
Bình quân gia quyền | 30,413 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.827164 BRD |
Tối đa | 91,582 BRD |
Bình quân gia quyền | 25,538 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: