Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Bảng Ai Cập
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/EGP
Lịch sử thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá
MONA/EGP tỷ giá
06 26, 2024
1 MONA = 4,332 EGP
▼ -3.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Bảng Ai Cập, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Bảng Ai Cập.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/EGP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/EGP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Bảng Ai Cập, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 26948.43% (16.02 EGP — 4,332 EGP)
Thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 20478.1% (21.05 EGP — 4,332 EGP)
Thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 34589.8% (12.49 EGP — 4,332 EGP)
Thay đổi trong MONA/EGP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 06 26, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Ai Cập tiền tệ thay đổi bởi 1148498.83% (0.38 EGP — 4,332 EGP)
MonaCoin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 4,278 EGP | ▼ -1.26 % |
28/06 | 4,166 EGP | ▼ -2.62 % |
29/06 | 4,135 EGP | ▼ -0.73 % |
30/06 | 4,135 EGP | ▼ -0 % |
01/07 | 4,123 EGP | ▼ -0.29 % |
02/07 | 4,131 EGP | ▲ 0.18 % |
03/07 | 4,135 EGP | ▲ 0.11 % |
04/07 | 4,102 EGP | ▼ -0.8 % |
05/07 | 4,027 EGP | ▼ -1.82 % |
06/07 | 4,004 EGP | ▼ -0.57 % |
07/07 | 4,268 EGP | ▲ 6.59 % |
08/07 | 3,853 EGP | ▼ -9.72 % |
09/07 | 3,946 EGP | ▲ 2.42 % |
10/07 | 3,898 EGP | ▼ -1.23 % |
11/07 | 3,669 EGP | ▼ -5.87 % |
12/07 | 3,623 EGP | ▼ -1.25 % |
13/07 | 3,615 EGP | ▼ -0.22 % |
14/07 | 3,557 EGP | ▼ -1.61 % |
15/07 | 3,673 EGP | ▲ 3.25 % |
16/07 | 3,637 EGP | ▼ -0.97 % |
17/07 | 3,641 EGP | ▲ 0.11 % |
18/07 | 3,480 EGP | ▼ -4.42 % |
19/07 | 3,089 EGP | ▼ -11.24 % |
20/07 | 2,817 EGP | ▼ -8.81 % |
21/07 | 2,665 EGP | ▼ -5.36 % |
22/07 | 2,675 EGP | ▲ 0.34 % |
23/07 | 2,788 EGP | ▲ 4.24 % |
24/07 | 2,694 EGP | ▼ -3.36 % |
25/07 | 2,730 EGP | ▲ 1.32 % |
26/07 | -869.64 EGP | ▼ -131.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Bảng Ai Cập cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 4,263 EGP | ▼ -1.6 % |
08/07 — 14/07 | 4,591 EGP | ▲ 7.7 % |
15/07 — 21/07 | 3,466 EGP | ▼ -24.5 % |
22/07 — 28/07 | 3,834 EGP | ▲ 10.61 % |
29/07 — 04/08 | 3,206 EGP | ▼ -16.39 % |
05/08 — 11/08 | 3,258 EGP | ▲ 1.64 % |
12/08 — 18/08 | 3,761 EGP | ▲ 15.44 % |
19/08 — 25/08 | 3,621 EGP | ▼ -3.72 % |
26/08 — 01/09 | 3,529 EGP | ▼ -2.55 % |
02/09 — 08/09 | 3,285 EGP | ▼ -6.9 % |
09/09 — 15/09 | 2,311 EGP | ▼ -29.66 % |
16/09 — 22/09 | 566.03 EGP | ▼ -75.5 % |
MonaCoin/Bảng Ai Cập dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 4,259 EGP | ▼ -1.69 % |
08/2024 | 3,825 EGP | ▼ -10.19 % |
09/2024 | 3,900 EGP | ▲ 1.96 % |
10/2024 | 4,173 EGP | ▲ 7 % |
11/2024 | 5,856 EGP | ▲ 40.32 % |
12/2024 | 3,787 EGP | ▼ -35.33 % |
01/2025 | 2,691 EGP | ▼ -28.92 % |
02/2025 | 3,244 EGP | ▲ 20.55 % |
03/2025 | 3,982 EGP | ▲ 22.75 % |
04/2025 | 2,427 EGP | ▼ -39.05 % |
05/2025 | 2,779 EGP | ▲ 14.51 % |
06/2025 | -380.41 EGP | ▼ -113.69 % |
MonaCoin/Bảng Ai Cập thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.95 EGP |
Tối đa | 7,078 EGP |
Bình quân gia quyền | 2,872 EGP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.95 EGP |
Tối đa | 11,512 EGP |
Bình quân gia quyền | 3,361 EGP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.63 EGP |
Tối đa | 15,284 EGP |
Bình quân gia quyền | 4,528 EGP |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/EGP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Ai Cập (EGP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: