Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại cedi Ghana
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/GHS
Lịch sử thay đổi trong MONA/GHS tỷ giá
MONA/GHS tỷ giá
05 09, 2024
1 MONA = 1,615 GHS
▼ -12.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/cedi Ghana, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong cedi Ghana.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/GHS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/GHS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/cedi Ghana, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/GHS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 31016.7% (5.19 GHS — 1,615 GHS)
Thay đổi trong MONA/GHS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 36726.44% (4.39 GHS — 1,615 GHS)
Thay đổi trong MONA/GHS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 32495.06% (4.95 GHS — 1,615 GHS)
Thay đổi trong MONA/GHS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với cedi Ghana tiền tệ thay đổi bởi 21640.94% (7.43 GHS — 1,615 GHS)
MonaCoin/cedi Ghana dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/cedi Ghana dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1,596 GHS | ▼ -1.18 % |
11/05 | 1,553 GHS | ▼ -2.71 % |
12/05 | 1,510 GHS | ▼ -2.73 % |
13/05 | 1,410 GHS | ▼ -6.65 % |
14/05 | 1,281 GHS | ▼ -9.11 % |
15/05 | 1,248 GHS | ▼ -2.57 % |
16/05 | 1,200 GHS | ▼ -3.86 % |
17/05 | 1,178 GHS | ▼ -1.86 % |
18/05 | 1,582 GHS | ▲ 34.3 % |
19/05 | 1,524 GHS | ▼ -3.67 % |
20/05 | 1,490 GHS | ▼ -2.23 % |
21/05 | 1,478 GHS | ▼ -0.8 % |
22/05 | 1,462 GHS | ▼ -1.06 % |
23/05 | 1,454 GHS | ▼ -0.57 % |
24/05 | 1,486 GHS | ▲ 2.22 % |
25/05 | 1,517 GHS | ▲ 2.09 % |
26/05 | 1,433 GHS | ▼ -5.55 % |
27/05 | 1,326 GHS | ▼ -7.5 % |
28/05 | 1,212 GHS | ▼ -8.59 % |
29/05 | 1,186 GHS | ▼ -2.13 % |
30/05 | 1,090 GHS | ▼ -8.11 % |
31/05 | 1,078 GHS | ▼ -1.09 % |
01/06 | 1,277 GHS | ▲ 18.41 % |
02/06 | 1,316 GHS | ▲ 3.07 % |
03/06 | 1,306 GHS | ▼ -0.7 % |
04/06 | 1,306 GHS | ▼ -0 % |
05/06 | 1,329 GHS | ▲ 1.75 % |
06/06 | 1,288 GHS | ▼ -3.13 % |
07/06 | 1,269 GHS | ▼ -1.41 % |
08/06 | 27.73 GHS | ▼ -97.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/cedi Ghana cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/cedi Ghana dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,629 GHS | ▲ 0.89 % |
20/05 — 26/05 | 1,909 GHS | ▲ 17.2 % |
27/05 — 02/06 | 1,842 GHS | ▼ -3.53 % |
03/06 — 09/06 | 1,389 GHS | ▼ -24.6 % |
10/06 — 16/06 | 1,506 GHS | ▲ 8.45 % |
17/06 — 23/06 | 1,345 GHS | ▼ -10.72 % |
24/06 — 30/06 | 1,402 GHS | ▲ 4.27 % |
01/07 — 07/07 | 938.82 GHS | ▼ -33.04 % |
08/07 — 14/07 | 1,046 GHS | ▲ 11.37 % |
15/07 — 21/07 | 848.74 GHS | ▼ -18.82 % |
22/07 — 28/07 | 970.01 GHS | ▲ 14.29 % |
29/07 — 04/08 | -363.04 GHS | ▼ -137.43 % |
MonaCoin/cedi Ghana dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,608 GHS | ▼ -0.45 % |
07/2024 | 1,704 GHS | ▲ 5.99 % |
08/2024 | 1,505 GHS | ▼ -11.7 % |
09/2024 | 1,549 GHS | ▲ 2.92 % |
10/2024 | 1,771 GHS | ▲ 14.35 % |
11/2024 | 2,412 GHS | ▲ 36.22 % |
12/2024 | 1,627 GHS | ▼ -32.54 % |
01/2025 | 1,027 GHS | ▼ -36.86 % |
02/2025 | 1,249 GHS | ▲ 21.54 % |
03/2025 | 1,033 GHS | ▼ -17.25 % |
04/2025 | 765.52 GHS | ▼ -25.91 % |
05/2025 | -31.62 GHS | ▼ -104.13 % |
MonaCoin/cedi Ghana thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.53 GHS |
Tối đa | 2,517 GHS |
Bình quân gia quyền | 998.69 GHS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.29 GHS |
Tối đa | 3,374 GHS |
Bình quân gia quyền | 1,246 GHS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.69 GHS |
Tối đa | 5,993 GHS |
Bình quân gia quyền | 1,736 GHS |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/GHS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến cedi Ghana (GHS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến cedi Ghana (GHS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: