Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại shilling Kenya
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/KES
Lịch sử thay đổi trong MONA/KES tỷ giá
MONA/KES tỷ giá
05 30, 2024
1 MONA = 17,549 KES
▼ -0.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/shilling Kenya, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong shilling Kenya.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/KES được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/KES và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/shilling Kenya, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/KES tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 39282.37% (44.56 KES — 17,549 KES)
Thay đổi trong MONA/KES tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 31589.45% (55.38 KES — 17,549 KES)
Thay đổi trong MONA/KES tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 31512.42% (55.51 KES — 17,549 KES)
Thay đổi trong MONA/KES tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Kenya tiền tệ thay đổi bởi 12917.15% (134.81 KES — 17,549 KES)
MonaCoin/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 16,946 KES | ▼ -3.43 % |
01/06 | 20,777 KES | ▲ 22.61 % |
02/06 | 21,407 KES | ▲ 3.03 % |
03/06 | 20,934 KES | ▼ -2.21 % |
04/06 | 20,933 KES | ▼ -0.01 % |
05/06 | 21,241 KES | ▲ 1.47 % |
06/06 | 20,760 KES | ▼ -2.26 % |
07/06 | 19,714 KES | ▼ -5.04 % |
08/06 | 18,909 KES | ▼ -4.09 % |
09/06 | 18,460 KES | ▼ -2.37 % |
10/06 | 18,507 KES | ▲ 0.25 % |
11/06 | 18,407 KES | ▼ -0.54 % |
12/06 | 18,385 KES | ▼ -0.12 % |
13/06 | 17,514 KES | ▼ -4.74 % |
14/06 | 18,214 KES | ▲ 3.99 % |
15/06 | 18,062 KES | ▼ -0.83 % |
16/06 | 18,645 KES | ▲ 3.23 % |
17/06 | 18,441 KES | ▼ -1.1 % |
18/06 | 19,199 KES | ▲ 4.11 % |
19/06 | 18,392 KES | ▼ -4.21 % |
20/06 | 20,913 KES | ▲ 13.71 % |
21/06 | 20,882 KES | ▼ -0.15 % |
22/06 | 20,877 KES | ▼ -0.02 % |
23/06 | 20,151 KES | ▼ -3.48 % |
24/06 | 19,604 KES | ▼ -2.72 % |
25/06 | 19,559 KES | ▼ -0.22 % |
26/06 | 20,540 KES | ▲ 5.01 % |
27/06 | 19,848 KES | ▼ -3.37 % |
28/06 | 19,156 KES | ▼ -3.49 % |
29/06 | -6,004.83 KES | ▼ -131.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/shilling Kenya cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/shilling Kenya dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 16,760 KES | ▼ -4.5 % |
10/06 — 16/06 | 18,154 KES | ▲ 8.32 % |
17/06 — 23/06 | 16,554 KES | ▼ -8.81 % |
24/06 — 30/06 | 16,826 KES | ▲ 1.64 % |
01/07 — 07/07 | 12,431 KES | ▼ -26.12 % |
08/07 — 14/07 | 14,017 KES | ▲ 12.76 % |
15/07 — 21/07 | 11,256 KES | ▼ -19.7 % |
22/07 — 28/07 | 12,740 KES | ▲ 13.18 % |
29/07 — 04/08 | 11,275 KES | ▼ -11.5 % |
05/08 — 11/08 | 11,554 KES | ▲ 2.48 % |
12/08 — 18/08 | 12,803 KES | ▲ 10.8 % |
19/08 — 25/08 | 818.08 KES | ▼ -93.61 % |
MonaCoin/shilling Kenya dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17,428 KES | ▼ -0.68 % |
07/2024 | 18,978 KES | ▲ 8.89 % |
08/2024 | 17,172 KES | ▼ -9.52 % |
09/2024 | 17,662 KES | ▲ 2.85 % |
10/2024 | 19,276 KES | ▲ 9.14 % |
11/2024 | 25,667 KES | ▲ 33.16 % |
12/2024 | 17,219 KES | ▼ -32.91 % |
01/2025 | 10,429 KES | ▼ -39.43 % |
02/2025 | 11,915 KES | ▲ 14.25 % |
03/2025 | 8,115 KES | ▼ -31.89 % |
04/2025 | 5,656 KES | ▼ -30.3 % |
05/2025 | 0.24 KES | ▼ -100 % |
MonaCoin/shilling Kenya thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.03 KES |
Tối đa | 19,405 KES |
Bình quân gia quyền | 8,763 KES |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.32 KES |
Tối đa | 35,940 KES |
Bình quân gia quyền | 11,365 KES |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.67 KES |
Tối đa | 76,973 KES |
Bình quân gia quyền | 20,472 KES |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/KES tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến shilling Kenya (KES) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: