Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/KHR
Lịch sử thay đổi trong MONA/KHR tỷ giá
MONA/KHR tỷ giá
06 25, 2024
1 MONA = 382,031 KHR
▲ 3.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 27515.62% (1,383 KHR — 382,031 KHR)
Thay đổi trong MONA/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 20321.22% (1,871 KHR — 382,031 KHR)
Thay đổi trong MONA/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 22106.65% (1,720 KHR — 382,031 KHR)
Thay đổi trong MONA/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 7282.61% (5,175 KHR — 382,031 KHR)
MonaCoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 401,838 KHR | ▲ 5.18 % |
28/06 | 396,326 KHR | ▼ -1.37 % |
29/06 | 383,423 KHR | ▼ -3.26 % |
30/06 | 381,530 KHR | ▼ -0.49 % |
01/07 | 381,986 KHR | ▲ 0.12 % |
02/07 | 380,902 KHR | ▼ -0.28 % |
03/07 | 381,349 KHR | ▲ 0.12 % |
04/07 | 383,932 KHR | ▲ 0.68 % |
05/07 | 379,462 KHR | ▼ -1.16 % |
06/07 | 373,742 KHR | ▼ -1.51 % |
07/07 | 371,459 KHR | ▼ -0.61 % |
08/07 | 407,822 KHR | ▲ 9.79 % |
09/07 | 377,033 KHR | ▼ -7.55 % |
10/07 | 384,799 KHR | ▲ 2.06 % |
11/07 | 380,484 KHR | ▼ -1.12 % |
12/07 | 355,523 KHR | ▼ -6.56 % |
13/07 | 351,861 KHR | ▼ -1.03 % |
14/07 | 349,279 KHR | ▼ -0.73 % |
15/07 | 345,870 KHR | ▼ -0.98 % |
16/07 | 354,773 KHR | ▲ 2.57 % |
17/07 | 349,756 KHR | ▼ -1.41 % |
18/07 | 350,203 KHR | ▲ 0.13 % |
19/07 | 337,200 KHR | ▼ -3.71 % |
20/07 | 294,950 KHR | ▼ -12.53 % |
21/07 | 275,435 KHR | ▼ -6.62 % |
22/07 | 262,155 KHR | ▼ -4.82 % |
23/07 | 262,419 KHR | ▲ 0.1 % |
24/07 | 269,789 KHR | ▲ 2.81 % |
25/07 | 255,571 KHR | ▼ -5.27 % |
26/07 | -81,411.49 KHR | ▼ -131.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 373,471 KHR | ▼ -2.24 % |
08/07 — 14/07 | 402,451 KHR | ▲ 7.76 % |
15/07 — 21/07 | 306,469 KHR | ▼ -23.85 % |
22/07 — 28/07 | 338,587 KHR | ▲ 10.48 % |
29/07 — 04/08 | 290,978 KHR | ▼ -14.06 % |
05/08 — 11/08 | 297,999 KHR | ▲ 2.41 % |
12/08 — 18/08 | 341,413 KHR | ▲ 14.57 % |
19/08 — 25/08 | 329,542 KHR | ▼ -3.48 % |
26/08 — 01/09 | 321,080 KHR | ▼ -2.57 % |
02/09 — 08/09 | 295,740 KHR | ▼ -7.89 % |
09/09 — 15/09 | 205,451 KHR | ▼ -30.53 % |
16/09 — 22/09 | 50,318 KHR | ▼ -75.51 % |
MonaCoin/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 375,867 KHR | ▼ -1.61 % |
08/2024 | 340,232 KHR | ▼ -9.48 % |
09/2024 | 343,554 KHR | ▲ 0.98 % |
10/2024 | 368,987 KHR | ▲ 7.4 % |
11/2024 | 514,060 KHR | ▲ 39.32 % |
12/2024 | 329,395 KHR | ▼ -35.92 % |
01/2025 | 234,280 KHR | ▼ -28.88 % |
02/2025 | 282,054 KHR | ▲ 20.39 % |
03/2025 | 204,122 KHR | ▼ -27.63 % |
04/2025 | 124,630 KHR | ▼ -38.94 % |
05/2025 | 145,183 KHR | ▲ 16.49 % |
06/2025 | -19,887.22 KHR | ▼ -113.7 % |
MonaCoin/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,202 KHR |
Tối đa | 611,021 KHR |
Bình quân gia quyền | 251,584 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,202 KHR |
Tối đa | 985,603 KHR |
Bình quân gia quyền | 290,152 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,202 KHR |
Tối đa | 2,044,986 KHR |
Bình quân gia quyền | 550,003 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: