Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/MMK
Lịch sử thay đổi trong MONA/MMK tỷ giá
MONA/MMK tỷ giá
05 08, 2024
1 MONA = 277,956 MMK
▲ 0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 32463.12% (853.59 MMK — 277,956 MMK)
Thay đổi trong MONA/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 37532.12% (738.61 MMK — 277,956 MMK)
Thay đổi trong MONA/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 30933.42% (895.67 MMK — 277,956 MMK)
Thay đổi trong MONA/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 15313.27% (1,803 MMK — 277,956 MMK)
MonaCoin/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 274,014 MMK | ▼ -1.42 % |
11/05 | 271,529 MMK | ▼ -0.91 % |
12/05 | 262,409 MMK | ▼ -3.36 % |
13/05 | 256,889 MMK | ▼ -2.1 % |
14/05 | 235,130 MMK | ▼ -8.47 % |
15/05 | 211,229 MMK | ▼ -10.17 % |
16/05 | 206,763 MMK | ▼ -2.11 % |
17/05 | 200,238 MMK | ▼ -3.16 % |
18/05 | 194,292 MMK | ▼ -2.97 % |
19/05 | 241,125 MMK | ▲ 24.1 % |
20/05 | 231,261 MMK | ▼ -4.09 % |
21/05 | 225,608 MMK | ▼ -2.44 % |
22/05 | 224,283 MMK | ▼ -0.59 % |
23/05 | 220,082 MMK | ▼ -1.87 % |
24/05 | 218,943 MMK | ▼ -0.52 % |
25/05 | 223,697 MMK | ▲ 2.17 % |
26/05 | 228,950 MMK | ▲ 2.35 % |
27/05 | 220,811 MMK | ▼ -3.55 % |
28/05 | 196,499 MMK | ▼ -11.01 % |
29/05 | 183,031 MMK | ▼ -6.85 % |
30/05 | 176,587 MMK | ▼ -3.52 % |
31/05 | 168,497 MMK | ▼ -4.58 % |
01/06 | 164,697 MMK | ▼ -2.26 % |
02/06 | 190,384 MMK | ▲ 15.6 % |
03/06 | 197,710 MMK | ▲ 3.85 % |
04/06 | 196,911 MMK | ▼ -0.4 % |
05/06 | 196,894 MMK | ▼ -0.01 % |
06/06 | 199,027 MMK | ▲ 1.08 % |
07/06 | 194,282 MMK | ▼ -2.38 % |
08/06 | 4,220 MMK | ▼ -97.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 280,495 MMK | ▲ 0.91 % |
20/05 — 26/05 | 322,953 MMK | ▲ 15.14 % |
27/05 — 02/06 | 309,187 MMK | ▼ -4.26 % |
03/06 — 09/06 | 230,509 MMK | ▼ -25.45 % |
10/06 — 16/06 | 247,338 MMK | ▲ 7.3 % |
17/06 — 23/06 | 218,377 MMK | ▼ -11.71 % |
24/06 — 30/06 | 224,945 MMK | ▲ 3.01 % |
01/07 — 07/07 | 149,659 MMK | ▼ -33.47 % |
08/07 — 14/07 | 166,746 MMK | ▲ 11.42 % |
15/07 — 21/07 | 133,716 MMK | ▼ -19.81 % |
22/07 — 28/07 | 150,632 MMK | ▲ 12.65 % |
29/07 — 04/08 | -56,386.9 MMK | ▼ -137.43 % |
MonaCoin/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 276,254 MMK | ▼ -0.61 % |
07/2024 | 296,231 MMK | ▲ 7.23 % |
08/2024 | 258,575 MMK | ▼ -12.71 % |
09/2024 | 263,015 MMK | ▲ 1.72 % |
10/2024 | 289,919 MMK | ▲ 10.23 % |
11/2024 | 391,835 MMK | ▲ 35.15 % |
12/2024 | 265,190 MMK | ▼ -32.32 % |
01/2025 | 161,657 MMK | ▼ -39.04 % |
02/2025 | 191,847 MMK | ▲ 18.68 % |
03/2025 | 152,739 MMK | ▼ -20.39 % |
04/2025 | 110,729 MMK | ▼ -27.5 % |
05/2025 | -4,584.4 MMK | ▼ -104.14 % |
MonaCoin/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 699.84 MMK |
Tối đa | 394,558 MMK |
Bình quân gia quyền | 156,849 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 683.64 MMK |
Tối đa | 537,614 MMK |
Bình quân gia quyền | 202,410 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 683.64 MMK |
Tối đa | 1,044,903 MMK |
Bình quân gia quyền | 308,221 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: