Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/NLG

Lịch sử thay đổi trong MONA/NLG tỷ giá

MONA/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 MONA = 188,787 NLG
▼ -0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 119773.53% (157.49 NLG — 188,787 NLG)

Thay đổi trong MONA/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 96507.75% (195.42 NLG — 188,787 NLG)

Thay đổi trong MONA/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 222160.06% (84.9395 NLG — 188,787 NLG)

Thay đổi trong MONA/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 164369.6% (114.79 NLG — 188,787 NLG)

MonaCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 187,579 NLG ▼ -0.64 %
16/05 185,068 NLG ▼ -1.34 %
17/05 128,567 NLG ▼ -30.53 %
18/05 126,297 NLG ▼ -1.77 %
19/05 129,863 NLG ▲ 2.82 %
20/05 126,476 NLG ▼ -2.61 %
21/05 150,915 NLG ▲ 19.32 %
22/05 186,743 NLG ▲ 23.74 %
23/05 188,204 NLG ▲ 0.78 %
24/05 205,184 NLG ▲ 9.02 %
25/05 189,548 NLG ▼ -7.62 %
26/05 177,969 NLG ▼ -6.11 %
27/05 176,981 NLG ▼ -0.55 %
28/05 190,561 NLG ▲ 7.67 %
29/05 184,796 NLG ▼ -3.03 %
30/05 182,771 NLG ▼ -1.1 %
31/05 178,766 NLG ▼ -2.19 %
01/06 167,163 NLG ▼ -6.49 %
02/06 167,339 NLG ▲ 0.11 %
03/06 171,701 NLG ▲ 2.61 %
04/06 198,030 NLG ▲ 15.33 %
05/06 189,141 NLG ▼ -4.49 %
06/06 165,463 NLG ▼ -12.52 %
07/06 172,347 NLG ▲ 4.16 %
08/06 170,418 NLG ▼ -1.12 %
09/06 210,610 NLG ▲ 23.58 %
10/06 197,543 NLG ▼ -6.2 %
11/06 181,732 NLG ▼ -8 %
12/06 169,462 NLG ▼ -6.75 %
13/06 -55,435.24040308 NLG ▼ -132.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 178,866 NLG ▼ -5.26 %
27/05 — 02/06 198,374 NLG ▲ 10.91 %
03/06 — 09/06 119,261 NLG ▼ -39.88 %
10/06 — 16/06 122,705 NLG ▲ 2.89 %
17/06 — 23/06 137,996 NLG ▲ 12.46 %
24/06 — 30/06 131,967 NLG ▼ -4.37 %
01/07 — 07/07 132,271 NLG ▲ 0.23 %
08/07 — 14/07 119,445 NLG ▼ -9.7 %
15/07 — 21/07 116,082 NLG ▼ -2.82 %
22/07 — 28/07 121,185 NLG ▲ 4.4 %
29/07 — 04/08 119,818 NLG ▼ -1.13 %
05/08 — 11/08 -38,466.1880086 NLG ▼ -132.1 %

MonaCoin/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 181,386 NLG ▼ -3.92 %
07/2024 167,682 NLG ▼ -7.56 %
08/2024 -15,961.43299749 NLG ▼ -109.52 %
09/2024 -4,075,449.21581159 NLG ▲ 25433.1 %
10/2024 -4,634,938.84757806 NLG ▲ 13.73 %
11/2024 1,220,985 NLG ▼ -126.34 %
12/2024 678,650,650 NLG ▲ 55482.24 %
01/2025 1,073,272,603 NLG ▲ 58.15 %
02/2025 830,588,555 NLG ▼ -22.61 %
03/2025 672,056,337 NLG ▼ -19.09 %
04/2025 646,133,838 NLG ▼ -3.86 %
05/2025 -131,321,326.91542625 NLG ▼ -120.32 %

MonaCoin/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 103.96 NLG
Tối đa 239,289 NLG
Bình quân gia quyền 92,641 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 103.96 NLG
Tối đa 339,092 NLG
Bình quân gia quyền 111,189 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 80.7836 NLG
Tối đa 546,732 NLG
Bình quân gia quyền 68,459 NLG

Chia sẻ một liên kết đến MONA/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu