Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại rupee Nepal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/NPR
Lịch sử thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá
MONA/NPR tỷ giá
05 16, 2024
1 MONA = 16,500 NPR
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/rupee Nepal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong rupee Nepal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/NPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/NPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/rupee Nepal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 35973.8% (45.74 NPR — 16,500 NPR)
Thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 34459.86% (47.74 NPR — 16,500 NPR)
Thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 30227.71% (54.41 NPR — 16,500 NPR)
Thay đổi trong MONA/NPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với rupee Nepal tiền tệ thay đổi bởi 10584.48% (154.43 NPR — 16,500 NPR)
MonaCoin/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 16,092 NPR | ▼ -2.47 % |
18/05 | 20,695 NPR | ▲ 28.6 % |
19/05 | 19,525 NPR | ▼ -5.65 % |
20/05 | 19,017 NPR | ▼ -2.6 % |
21/05 | 18,841 NPR | ▼ -0.93 % |
22/05 | 18,618 NPR | ▼ -1.18 % |
23/05 | 18,498 NPR | ▼ -0.64 % |
24/05 | 18,772 NPR | ▲ 1.48 % |
25/05 | 19,095 NPR | ▲ 1.72 % |
26/05 | 17,960 NPR | ▼ -5.94 % |
27/05 | 16,158 NPR | ▼ -10.03 % |
28/05 | 14,688 NPR | ▼ -9.1 % |
29/05 | 14,400 NPR | ▼ -1.96 % |
30/05 | 13,713 NPR | ▼ -4.77 % |
31/05 | 13,541 NPR | ▼ -1.25 % |
01/06 | 15,946 NPR | ▲ 17.76 % |
02/06 | 16,464 NPR | ▲ 3.25 % |
03/06 | 16,382 NPR | ▼ -0.5 % |
04/06 | 16,381 NPR | ▼ -0.01 % |
05/06 | 16,495 NPR | ▲ 0.7 % |
06/06 | 16,012 NPR | ▼ -2.93 % |
07/06 | 15,701 NPR | ▼ -1.94 % |
08/06 | 15,031 NPR | ▼ -4.27 % |
09/06 | 14,505 NPR | ▼ -3.5 % |
10/06 | 14,552 NPR | ▲ 0.32 % |
11/06 | 14,450 NPR | ▼ -0.7 % |
12/06 | 14,510 NPR | ▲ 0.42 % |
13/06 | 13,917 NPR | ▼ -4.09 % |
14/06 | 14,319 NPR | ▲ 2.89 % |
15/06 | -108 NPR | ▼ -100.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/rupee Nepal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/rupee Nepal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17,197 NPR | ▲ 4.23 % |
27/05 — 02/06 | 16,462 NPR | ▼ -4.28 % |
03/06 — 09/06 | 12,967 NPR | ▼ -21.23 % |
10/06 — 16/06 | 14,726 NPR | ▲ 13.56 % |
17/06 — 23/06 | 13,030 NPR | ▼ -11.52 % |
24/06 — 30/06 | 13,474 NPR | ▲ 3.41 % |
01/07 — 07/07 | 9,925 NPR | ▼ -26.34 % |
08/07 — 14/07 | 10,868 NPR | ▲ 9.5 % |
15/07 — 21/07 | 8,264 NPR | ▼ -23.97 % |
22/07 — 28/07 | 9,342 NPR | ▲ 13.05 % |
29/07 — 04/08 | 7,998 NPR | ▼ -14.39 % |
05/08 — 11/08 | -135.25 NPR | ▼ -101.69 % |
MonaCoin/rupee Nepal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,351 NPR | ▼ -0.9 % |
07/2024 | 17,346 NPR | ▲ 6.09 % |
08/2024 | 15,926 NPR | ▼ -8.18 % |
09/2024 | 16,408 NPR | ▲ 3.02 % |
10/2024 | 17,611 NPR | ▲ 7.34 % |
11/2024 | 23,768 NPR | ▲ 34.96 % |
12/2024 | 18,773 NPR | ▼ -21.02 % |
01/2025 | 11,694 NPR | ▼ -37.71 % |
02/2025 | 15,049 NPR | ▲ 28.7 % |
03/2025 | 11,540 NPR | ▼ -23.32 % |
04/2025 | 7,388 NPR | ▼ -35.98 % |
05/2025 | -2,175.73 NPR | ▼ -129.45 % |
MonaCoin/rupee Nepal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.98 NPR |
Tối đa | 23,627 NPR |
Bình quân gia quyền | 9,272 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 43.38 NPR |
Tối đa | 34,137 NPR |
Bình quân gia quyền | 12,237 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.7 NPR |
Tối đa | 66,079 NPR |
Bình quân gia quyền | 19,141 NPR |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/NPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: