Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/POWR

Lịch sử thay đổi trong MONA/POWR tỷ giá

MONA/POWR tỷ giá

05 04, 2024
1 MONA = 475.85 POWR
▲ 1.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 41477.12% (1.144507 POWR — 475.85 POWR)

Thay đổi trong MONA/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 38992.27% (1.217257 POWR — 475.85 POWR)

Thay đổi trong MONA/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 18502.75% (2.557972 POWR — 475.85 POWR)

Thay đổi trong MONA/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 2020.14% (22.4444 POWR — 475.85 POWR)

MonaCoin/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 457.47 POWR ▼ -3.86 %
06/05 447.47 POWR ▼ -2.19 %
07/05 456.7 POWR ▲ 2.06 %
08/05 431.49 POWR ▼ -5.52 %
09/05 420.49 POWR ▼ -2.55 %
10/05 427.86 POWR ▲ 1.75 %
11/05 379.59 POWR ▼ -11.28 %
12/05 433.32 POWR ▲ 14.15 %
13/05 473.76 POWR ▲ 9.33 %
14/05 426.23 POWR ▼ -10.03 %
15/05 410.87 POWR ▼ -3.6 %
16/05 408.24 POWR ▼ -0.64 %
17/05 408.31 POWR ▲ 0.02 %
18/05 485.83 POWR ▲ 18.98 %
19/05 455.38 POWR ▼ -6.27 %
20/05 411.32 POWR ▼ -9.67 %
21/05 413.19 POWR ▲ 0.46 %
22/05 400.75 POWR ▼ -3.01 %
23/05 399.38 POWR ▼ -0.34 %
24/05 416.9 POWR ▲ 4.39 %
25/05 438.09 POWR ▲ 5.08 %
26/05 425.11 POWR ▼ -2.96 %
27/05 321.28 POWR ▼ -24.42 %
28/05 299.61 POWR ▼ -6.75 %
29/05 308.56 POWR ▲ 2.99 %
30/05 301.44 POWR ▼ -2.31 %
31/05 306.66 POWR ▲ 1.73 %
01/06 362.83 POWR ▲ 18.31 %
02/06 366.58 POWR ▲ 1.03 %
03/06 8.586435 POWR ▼ -97.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 494.48 POWR ▲ 3.91 %
13/05 — 19/05 462.68 POWR ▼ -6.43 %
20/05 — 26/05 476.72 POWR ▲ 3.03 %
27/05 — 02/06 375.63 POWR ▼ -21.2 %
03/06 — 09/06 379.65 POWR ▲ 1.07 %
10/06 — 16/06 398.08 POWR ▲ 4.85 %
17/06 — 23/06 363.57 POWR ▼ -8.67 %
24/06 — 30/06 386.34 POWR ▲ 6.26 %
01/07 — 07/07 373.62 POWR ▼ -3.29 %
08/07 — 14/07 392.88 POWR ▲ 5.15 %
15/07 — 21/07 338.11 POWR ▼ -13.94 %
22/07 — 28/07 -96.1363928 POWR ▼ -128.43 %

MonaCoin/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 452.71 POWR ▼ -4.86 %
07/2024 430.1 POWR ▼ -4.99 %
08/2024 489.85 POWR ▲ 13.89 %
09/2024 403.33 POWR ▼ -17.66 %
10/2024 311.82 POWR ▼ -22.69 %
10/2024 356.44 POWR ▲ 14.31 %
11/2024 162.89 POWR ▼ -54.3 %
12/2024 125.56 POWR ▼ -22.92 %
01/2025 127.36 POWR ▲ 1.43 %
02/2025 91.106 POWR ▼ -28.46 %
03/2025 78.114 POWR ▼ -14.26 %
04/2025 -21.87998118 POWR ▼ -128.01 %

MonaCoin/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.87986603 POWR
Tối đa 602.89 POWR
Bình quân gia quyền 240.54 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.87986603 POWR
Tối đa 802.21 POWR
Bình quân gia quyền 274.14 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.50379992 POWR
Tối đa 2,982 POWR
Bình quân gia quyền 722.28 POWR

Chia sẻ một liên kết đến MONA/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu