Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Bảng Sudan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/SDG
Lịch sử thay đổi trong MONA/SDG tỷ giá
MONA/SDG tỷ giá
05 29, 2024
1 MONA = 80,517 SDG
▼ -3.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Bảng Sudan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Bảng Sudan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/SDG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/SDG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Bảng Sudan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/SDG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 40974.14% (196.03 SDG — 80,517 SDG)
Thay đổi trong MONA/SDG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 34862.91% (230.29 SDG — 80,517 SDG)
Thay đổi trong MONA/SDG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 33597.31% (238.94 SDG — 80,517 SDG)
Thay đổi trong MONA/SDG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Bảng Sudan tiền tệ thay đổi bởi 114278.31% (70.4 SDG — 80,517 SDG)
MonaCoin/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 74,882 SDG | ▼ -7 % |
31/05 | 72,091 SDG | ▼ -3.73 % |
01/06 | 80,380 SDG | ▲ 11.5 % |
02/06 | 85,956 SDG | ▲ 6.94 % |
03/06 | 85,800 SDG | ▼ -0.18 % |
04/06 | 85,756 SDG | ▼ -0.05 % |
05/06 | 86,330 SDG | ▲ 0.67 % |
06/06 | 84,400 SDG | ▼ -2.23 % |
07/06 | 82,035 SDG | ▼ -2.8 % |
08/06 | 78,999 SDG | ▼ -3.7 % |
09/06 | 77,441 SDG | ▼ -1.97 % |
10/06 | 77,557 SDG | ▲ 0.15 % |
11/06 | 77,117 SDG | ▼ -0.57 % |
12/06 | 77,328 SDG | ▲ 0.27 % |
13/06 | 74,153 SDG | ▼ -4.11 % |
14/06 | 77,024 SDG | ▲ 3.87 % |
15/06 | 75,967 SDG | ▼ -1.37 % |
16/06 | 78,173 SDG | ▲ 2.9 % |
17/06 | 77,971 SDG | ▼ -0.26 % |
18/06 | 82,730 SDG | ▲ 6.1 % |
19/06 | 78,291 SDG | ▼ -5.36 % |
20/06 | 93,472 SDG | ▲ 19.39 % |
21/06 | 92,451 SDG | ▼ -1.09 % |
22/06 | 92,179 SDG | ▼ -0.29 % |
23/06 | 90,505 SDG | ▼ -1.82 % |
24/06 | 87,533 SDG | ▼ -3.28 % |
25/06 | 87,195 SDG | ▼ -0.39 % |
26/06 | 90,942 SDG | ▲ 4.3 % |
27/06 | 88,932 SDG | ▼ -2.21 % |
28/06 | 15,866 SDG | ▼ -82.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Bảng Sudan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Bảng Sudan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 78,244 SDG | ▼ -2.82 % |
10/06 — 16/06 | 89,135 SDG | ▲ 13.92 % |
17/06 — 23/06 | 78,398 SDG | ▼ -12.05 % |
24/06 — 30/06 | 78,760 SDG | ▲ 0.46 % |
01/07 — 07/07 | 58,139 SDG | ▼ -26.18 % |
08/07 — 14/07 | 65,229 SDG | ▲ 12.19 % |
15/07 — 21/07 | 54,354 SDG | ▼ -16.67 % |
22/07 — 28/07 | 61,027 SDG | ▲ 12.28 % |
29/07 — 04/08 | 52,148 SDG | ▼ -14.55 % |
05/08 — 11/08 | 53,616 SDG | ▲ 2.82 % |
12/08 — 18/08 | 62,103 SDG | ▲ 15.83 % |
19/08 — 25/08 | -2,003.33 SDG | ▼ -103.23 % |
MonaCoin/Bảng Sudan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80,015 SDG | ▼ -0.62 % |
07/2024 | 84,824 SDG | ▲ 6.01 % |
08/2024 | 73,513 SDG | ▼ -13.34 % |
09/2024 | 74,450 SDG | ▲ 1.27 % |
10/2024 | 78,867 SDG | ▲ 5.93 % |
11/2024 | 96,521 SDG | ▲ 22.38 % |
12/2024 | 62,624 SDG | ▼ -35.12 % |
01/2025 | 41,722 SDG | ▼ -33.38 % |
02/2025 | 48,235 SDG | ▲ 15.61 % |
03/2025 | 39,831 SDG | ▼ -17.42 % |
04/2025 | 26,872 SDG | ▼ -32.53 % |
05/2025 | 1,534 SDG | ▼ -94.29 % |
MonaCoin/Bảng Sudan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 190.4 SDG |
Tối đa | 88,918 SDG |
Bình quân gia quyền | 39,729 SDG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 190.4 SDG |
Tối đa | 153,826 SDG |
Bình quân gia quyền | 50,625 SDG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 190.4 SDG |
Tối đa | 297,431 SDG |
Bình quân gia quyền | 83,806 SDG |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/SDG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Bảng Sudan (SDG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: