Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/SOS
Lịch sử thay đổi trong MONA/SOS tỷ giá
MONA/SOS tỷ giá
06 25, 2024
1 MONA = 51,875 SOS
▼ -100 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -99.51% (10,653,118 SOS — 51,875 SOS)
Thay đổi trong MONA/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -99.52% (10,718,607 SOS — 51,875 SOS)
Thay đổi trong MONA/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -99.34% (7,835,593 SOS — 51,875 SOS)
Thay đổi trong MONA/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 25, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 6913.74% (739.61 SOS — 51,875 SOS)
MonaCoin/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/06 | 57,204 SOS | ▲ 10.27 % |
27/06 | 57,690 SOS | ▲ 0.85 % |
28/06 | 56,261 SOS | ▼ -2.48 % |
29/06 | 60,480 SOS | ▲ 7.5 % |
30/06 | 59,878 SOS | ▼ -1 % |
01/07 | 58,995 SOS | ▼ -1.47 % |
02/07 | 64,235 SOS | ▲ 8.88 % |
03/07 | 64,252 SOS | ▲ 0.03 % |
04/07 | 64,236 SOS | ▼ -0.02 % |
05/07 | 66,446 SOS | ▲ 3.44 % |
06/07 | 69,632 SOS | ▲ 4.8 % |
07/07 | 70,073 SOS | ▲ 0.63 % |
08/07 | -3,459.34 SOS | ▼ -104.94 % |
09/07 | -719,150.27 SOS | ▲ 20688.64 % |
10/07 | -722,649.91 SOS | ▲ 0.49 % |
11/07 | -732,765.18 SOS | ▲ 1.4 % |
12/07 | -738,922.92 SOS | ▲ 0.84 % |
13/07 | -794,271.45 SOS | ▲ 7.49 % |
14/07 | -794,484.08 SOS | ▲ 0.03 % |
15/07 | -831,195.15 SOS | ▲ 4.62 % |
16/07 | -800,915.99 SOS | ▼ -3.64 % |
17/07 | -824,884.8 SOS | ▲ 2.99 % |
18/07 | -828,217.41 SOS | ▲ 0.4 % |
19/07 | -632,709.09 SOS | ▼ -23.61 % |
20/07 | -703,719.12 SOS | ▲ 11.22 % |
21/07 | -695,906.09 SOS | ▼ -1.11 % |
22/07 | -713,115.76 SOS | ▲ 2.47 % |
23/07 | -752,537.85 SOS | ▲ 5.53 % |
24/07 | -714,398.18 SOS | ▼ -5.07 % |
25/07 | -143,722.77 SOS | ▼ -79.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 58,257 SOS | ▲ 12.3 % |
08/07 — 14/07 | 53,059 SOS | ▼ -8.92 % |
15/07 — 21/07 | 52,370 SOS | ▼ -1.3 % |
22/07 — 28/07 | 58,342 SOS | ▲ 11.4 % |
29/07 — 04/08 | 60,199 SOS | ▲ 3.18 % |
05/08 — 11/08 | 61,169 SOS | ▲ 1.61 % |
12/08 — 18/08 | 56,508 SOS | ▼ -7.62 % |
19/08 — 25/08 | 61,066 SOS | ▲ 8.07 % |
26/08 — 01/09 | 67,199 SOS | ▲ 10.04 % |
02/09 — 08/09 | 75,434 SOS | ▲ 12.25 % |
09/09 — 15/09 | 61,648 SOS | ▼ -18.28 % |
16/09 — 22/09 | 18,973 SOS | ▼ -69.22 % |
MonaCoin/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 50,046 SOS | ▼ -3.53 % |
08/2024 | 57,237 SOS | ▲ 14.37 % |
09/2024 | 61,515 SOS | ▲ 7.47 % |
10/2024 | 112,632 SOS | ▲ 83.1 % |
11/2024 | 104,968 SOS | ▼ -6.8 % |
12/2024 | 50,563 SOS | ▼ -51.83 % |
01/2025 | 45,839 SOS | ▼ -9.34 % |
02/2025 | 41,258 SOS | ▼ -9.99 % |
03/2025 | 23,398 SOS | ▼ -43.29 % |
04/2025 | 23,386 SOS | ▼ -0.05 % |
05/2025 | 25,745 SOS | ▲ 10.09 % |
06/2025 | -2,036.69 SOS | ▼ -107.91 % |
MonaCoin/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,299,379 SOS |
Tối đa | 85,025 SOS |
Bình quân gia quyền | 1,247,875,894 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,685,603 SOS |
Tối đa | 139,491 SOS |
Bình quân gia quyền | 1,222,445,570 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,984,539 SOS |
Tối đa | 20,920,683,752 SOS |
Bình quân gia quyền | 2,129,397,070 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: