Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/UAH

Lịch sử thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá

MONA/UAH tỷ giá

05 30, 2024
1 MONA = 5,449 UAH
▲ 0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 40908.14% (13.29 UAH — 5,449 UAH)

Thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 37151.71% (14.63 UAH — 5,449 UAH)

Thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 36783.26% (14.77 UAH — 5,449 UAH)

Thay đổi trong MONA/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 02, 2015 — 05 30, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 701305.5% (0.78 UAH — 5,449 UAH)

MonaCoin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

MonaCoin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 5,372 UAH ▼ -1.41 %
02/06 6,089 UAH ▲ 13.36 %
03/06 6,229 UAH ▲ 2.29 %
04/06 6,190 UAH ▼ -0.62 %
05/06 6,190 UAH ▼ -0.01 %
06/06 6,251 UAH ▲ 0.99 %
07/06 6,078 UAH ▼ -2.77 %
08/06 5,972 UAH ▼ -1.74 %
09/06 5,804 UAH ▼ -2.81 %
10/06 5,636 UAH ▼ -2.89 %
11/06 5,660 UAH ▲ 0.41 %
12/06 5,621 UAH ▼ -0.68 %
13/06 5,642 UAH ▲ 0.37 %
14/06 5,510 UAH ▼ -2.33 %
15/06 5,696 UAH ▲ 3.37 %
16/06 5,555 UAH ▼ -2.48 %
17/06 5,730 UAH ▲ 3.14 %
18/06 5,700 UAH ▼ -0.52 %
19/06 5,962 UAH ▲ 4.6 %
20/06 5,733 UAH ▼ -3.85 %
21/06 6,778 UAH ▲ 18.23 %
22/06 6,709 UAH ▼ -1.01 %
23/06 6,700 UAH ▼ -0.14 %
24/06 6,611 UAH ▼ -1.34 %
25/06 6,404 UAH ▼ -3.13 %
26/06 6,387 UAH ▼ -0.26 %
27/06 6,708 UAH ▲ 5.02 %
28/06 6,587 UAH ▼ -1.79 %
29/06 6,395 UAH ▼ -2.91 %
30/06 -1,928.75 UAH ▼ -130.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

MonaCoin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 5,350 UAH ▼ -1.81 %
10/06 — 16/06 5,785 UAH ▲ 8.14 %
17/06 — 23/06 5,027 UAH ▼ -13.1 %
24/06 — 30/06 5,162 UAH ▲ 2.68 %
01/07 — 07/07 3,861 UAH ▼ -25.2 %
08/07 — 14/07 4,382 UAH ▲ 13.49 %
15/07 — 21/07 3,467 UAH ▼ -20.89 %
22/07 — 28/07 3,819 UAH ▲ 10.14 %
29/07 — 04/08 3,489 UAH ▼ -8.62 %
05/08 — 11/08 3,554 UAH ▲ 1.84 %
12/08 — 18/08 3,955 UAH ▲ 11.29 %
19/08 — 25/08 -1,432.84 UAH ▼ -136.23 %

MonaCoin/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5,404 UAH ▼ -0.82 %
07/2024 5,724 UAH ▲ 5.93 %
08/2024 5,168 UAH ▼ -9.72 %
09/2024 5,271 UAH ▲ 1.99 %
10/2024 5,517 UAH ▲ 4.67 %
11/2024 7,277 UAH ▲ 31.89 %
12/2024 5,474 UAH ▼ -24.78 %
01/2025 3,833 UAH ▼ -29.98 %
02/2025 4,572 UAH ▲ 19.28 %
03/2025 3,887 UAH ▼ -14.97 %
04/2025 2,084 UAH ▼ -46.39 %
05/2025 295.36 UAH ▼ -85.83 %

MonaCoin/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.05 UAH
Tối đa 5,870 UAH
Bình quân gia quyền 2,644 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 12.69 UAH
Tối đa 10,055 UAH
Bình quân gia quyền 3,326 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 12.04 UAH
Tối đa 18,432 UAH
Bình quân gia quyền 5,227 UAH

Chia sẻ một liên kết đến MONA/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu