Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/VEF
Lịch sử thay đổi trong MONA/VEF tỷ giá
MONA/VEF tỷ giá
05 29, 2024
1 MONA = 524,235,954 VEF
▼ -4.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40332.83% (1,296,560 VEF — 524,235,954 VEF)
Thay đổi trong MONA/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35007.58% (1,493,227 VEF — 524,235,954 VEF)
Thay đổi trong MONA/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 46907.92% (1,115,208 VEF — 524,235,954 VEF)
Thay đổi trong MONA/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3766557664.71% (13.92 VEF — 524,235,954 VEF)
MonaCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 481,974,183 VEF | ▼ -8.06 % |
01/06 | 470,456,865 VEF | ▼ -2.39 % |
02/06 | 552,132,420 VEF | ▲ 17.36 % |
03/06 | 570,630,110 VEF | ▲ 3.35 % |
04/06 | 569,307,229 VEF | ▼ -0.23 % |
05/06 | 568,650,020 VEF | ▼ -0.12 % |
06/06 | 571,715,859 VEF | ▲ 0.54 % |
07/06 | 547,915,545 VEF | ▼ -4.16 % |
08/06 | 533,222,610 VEF | ▼ -2.68 % |
09/06 | 516,498,541 VEF | ▼ -3.14 % |
10/06 | 505,953,021 VEF | ▼ -2.04 % |
11/06 | 506,924,210 VEF | ▲ 0.19 % |
12/06 | 501,341,913 VEF | ▼ -1.1 % |
13/06 | 504,293,404 VEF | ▲ 0.59 % |
14/06 | 484,936,837 VEF | ▼ -3.84 % |
15/06 | 502,769,832 VEF | ▲ 3.68 % |
16/06 | 497,033,630 VEF | ▼ -1.14 % |
17/06 | 516,072,337 VEF | ▲ 3.83 % |
18/06 | 515,925,386 VEF | ▼ -0.03 % |
19/06 | 548,443,204 VEF | ▲ 6.3 % |
20/06 | 527,127,313 VEF | ▼ -3.89 % |
21/06 | 632,999,274 VEF | ▲ 20.08 % |
22/06 | 618,095,769 VEF | ▼ -2.35 % |
23/06 | 615,756,931 VEF | ▼ -0.38 % |
24/06 | 607,879,136 VEF | ▼ -1.28 % |
25/06 | 592,553,350 VEF | ▼ -2.52 % |
26/06 | 590,741,635 VEF | ▼ -0.31 % |
27/06 | 615,918,557 VEF | ▲ 4.26 % |
28/06 | 600,663,998 VEF | ▼ -2.48 % |
29/06 | -188,355,371.78 VEF | ▼ -131.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 510,998,660 VEF | ▼ -2.53 % |
10/06 — 16/06 | 564,850,384 VEF | ▲ 10.54 % |
17/06 — 23/06 | 513,318,029 VEF | ▼ -9.12 % |
24/06 — 30/06 | 532,506,145 VEF | ▲ 3.74 % |
01/07 — 07/07 | 387,235,440 VEF | ▼ -27.28 % |
08/07 — 14/07 | 425,701,101 VEF | ▲ 9.93 % |
15/07 — 21/07 | 341,161,373 VEF | ▼ -19.86 % |
22/07 — 28/07 | 390,278,236 VEF | ▲ 14.4 % |
29/07 — 04/08 | 351,950,756 VEF | ▼ -9.82 % |
05/08 — 11/08 | 363,541,471 VEF | ▲ 3.29 % |
12/08 — 18/08 | 397,378,128 VEF | ▲ 9.31 % |
19/08 — 25/08 | 25,437,204 VEF | ▼ -93.6 % |
MonaCoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 523,067,596 VEF | ▼ -0.22 % |
07/2024 | 600,642,565 VEF | ▲ 14.83 % |
08/2024 | 577,864,615 VEF | ▼ -3.79 % |
09/2024 | 618,166,135 VEF | ▲ 6.97 % |
10/2024 | 670,060,670 VEF | ▲ 8.39 % |
11/2024 | 913,224,639 VEF | ▲ 36.29 % |
12/2024 | 613,211,688 VEF | ▼ -32.85 % |
01/2025 | 357,077,049 VEF | ▼ -41.77 % |
02/2025 | 461,086,555 VEF | ▲ 29.13 % |
03/2025 | 350,023,951 VEF | ▼ -24.09 % |
04/2025 | 239,836,825 VEF | ▼ -31.48 % |
05/2025 | 77,098 VEF | ▼ -99.97 % |
MonaCoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,284,890 VEF |
Tối đa | 581,509,411 VEF |
Bình quân gia quyền | 259,770,521 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,279,905 VEF |
Tối đa | 1,004,418,355 VEF |
Bình quân gia quyền | 334,630,039 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 968,124 VEF |
Tối đa | 1,919,926,272 VEF |
Bình quân gia quyền | 508,967,596 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến MONA/VEF số tiền trao đổi
- 2 MONA → 1,052,443,043 VEF
- 200 MONA → 105,244,304,324 VEF
- 1000 MONA → 526,221,521,619 VEF
- 2000 MONA → 1,052,443,043,238 VEF
- 50 MONA → 26,311,076,081 VEF
- 5 MONA → 2,631,107,608 VEF
- 1 MONA → 526,221,522 VEF
- 500 MONA → 263,110,760,809 VEF
- 100 MONA → 52,622,152,162 VEF
- 10 MONA → 5,262,215,216 VEF
- 5000 MONA → 2,631,107,608,095 VEF