Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/WABI
Lịch sử thay đổi trong MONA/WABI tỷ giá
MONA/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MONA = 289,588 WABI
▼ -2.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 82419.19% (350.93 WABI — 289,588 WABI)
Thay đổi trong MONA/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5793064.44% (4.998785 WABI — 289,588 WABI)
Thay đổi trong MONA/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1786075.09% (16.2127 WABI — 289,588 WABI)
Thay đổi trong MONA/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1686621.51% (17.1687 WABI — 289,588 WABI)
MonaCoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 314,794 WABI | ▲ 8.7 % |
31/05 | 362,332 WABI | ▲ 15.1 % |
01/06 | 226,564 WABI | ▼ -37.47 % |
02/06 | 396,053 WABI | ▲ 74.81 % |
03/06 | 614,774 WABI | ▲ 55.23 % |
04/06 | 640,697 WABI | ▲ 4.22 % |
05/06 | 334,375 WABI | ▼ -47.81 % |
06/06 | 565,427 WABI | ▲ 69.1 % |
07/06 | 9,877 WABI | ▼ -98.25 % |
08/06 | 21,371 WABI | ▲ 116.38 % |
09/06 | 13,377 WABI | ▼ -37.41 % |
10/06 | 13,262 WABI | ▼ -0.86 % |
11/06 | 17,128 WABI | ▲ 29.16 % |
12/06 | 25,278 WABI | ▲ 47.58 % |
13/06 | 20,309 WABI | ▼ -19.66 % |
14/06 | -2,064.99662415 WABI | ▼ -110.17 % |
15/06 | -11,730.21938837 WABI | ▲ 468.05 % |
16/06 | -25,637.55885685 WABI | ▲ 118.56 % |
17/06 | -24,076.52288428 WABI | ▼ -6.09 % |
18/06 | -20,131.15086688 WABI | ▼ -16.39 % |
19/06 | -20,505.52535744 WABI | ▲ 1.86 % |
20/06 | -27,185.7543097 WABI | ▲ 32.58 % |
21/06 | -29,443.11692964 WABI | ▲ 8.3 % |
22/06 | -29,671.64920734 WABI | ▲ 0.78 % |
23/06 | -31,157.44189082 WABI | ▲ 5.01 % |
24/06 | -30,768.99845748 WABI | ▼ -1.25 % |
25/06 | -30,149.3465671 WABI | ▼ -2.01 % |
26/06 | -30,624.29253256 WABI | ▲ 1.58 % |
27/06 | -29,052.56675616 WABI | ▼ -5.13 % |
28/06 | -5,123.01515723 WABI | ▼ -82.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 287,322 WABI | ▼ -0.78 % |
10/06 — 16/06 | 279,080 WABI | ▼ -2.87 % |
17/06 — 23/06 | 311,463 WABI | ▲ 11.6 % |
24/06 — 30/06 | 1,137,789 WABI | ▲ 265.3 % |
01/07 — 07/07 | 3,362,582 WABI | ▲ 195.54 % |
08/07 — 14/07 | 3,331,390 WABI | ▼ -0.93 % |
15/07 — 21/07 | 9,303,664 WABI | ▲ 179.27 % |
22/07 — 28/07 | 23,900,981 WABI | ▲ 156.9 % |
29/07 — 04/08 | 2,242,962 WABI | ▼ -90.62 % |
05/08 — 11/08 | 4,506,476 WABI | ▲ 100.92 % |
12/08 — 18/08 | 7,348,078 WABI | ▲ 63.06 % |
19/08 — 25/08 | -255,997.89543032 WABI | ▼ -103.48 % |
MonaCoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 326,672 WABI | ▲ 12.81 % |
07/2024 | 438,277 WABI | ▲ 34.16 % |
08/2024 | 180,738 WABI | ▼ -58.76 % |
09/2024 | 93,933 WABI | ▼ -48.03 % |
10/2024 | 94,138 WABI | ▲ 0.22 % |
11/2024 | 71,910 WABI | ▼ -23.61 % |
12/2024 | 80,546 WABI | ▲ 12.01 % |
01/2025 | 93,467 WABI | ▲ 16.04 % |
02/2025 | 82,733 WABI | ▼ -11.48 % |
03/2025 | 1,316,772 WABI | ▲ 1491.59 % |
04/2025 | 3,205,173 WABI | ▲ 143.41 % |
05/2025 | 174,324 WABI | ▼ -94.56 % |
MonaCoin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 152.11 WABI |
Tối đa | 319,705 WABI |
Bình quân gia quyền | 105,991 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.363308 WABI |
Tối đa | 319,705 WABI |
Bình quân gia quyền | 43,721 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.289506 WABI |
Tối đa | 319,705 WABI |
Bình quân gia quyền | 13,899 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: