Tỷ giá hối đoái MonaCoin chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MONA/XMY
Lịch sử thay đổi trong MONA/XMY tỷ giá
MONA/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 MONA = 4,641,452 XMY
▲ 4.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ MonaCoin/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 MonaCoin chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MONA/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MONA/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái MonaCoin/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MONA/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 61903.08% (7,486 XMY — 4,641,452 XMY)
Thay đổi trong MONA/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 89692.58% (5,169 XMY — 4,641,452 XMY)
Thay đổi trong MONA/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 97491.52% (4,756 XMY — 4,641,452 XMY)
Thay đổi trong MONA/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce MonaCoin tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 375992.48% (1,234 XMY — 4,641,452 XMY)
MonaCoin/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
MonaCoin/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 5,143,301 XMY | ▲ 10.81 % |
11/05 | 5,607,212 XMY | ▲ 9.02 % |
12/05 | 6,474,476 XMY | ▲ 15.47 % |
13/05 | 5,640,906 XMY | ▼ -12.87 % |
14/05 | 5,536,220 XMY | ▼ -1.86 % |
15/05 | 5,532,392 XMY | ▼ -0.07 % |
16/05 | 5,552,203 XMY | ▲ 0.36 % |
17/05 | 5,566,236 XMY | ▲ 0.25 % |
18/05 | 5,781,804 XMY | ▲ 3.87 % |
19/05 | 5,823,648 XMY | ▲ 0.72 % |
20/05 | 5,657,483 XMY | ▼ -2.85 % |
21/05 | 5,728,937 XMY | ▲ 1.26 % |
22/05 | 5,863,862 XMY | ▲ 2.36 % |
23/05 | 5,544,294 XMY | ▼ -5.45 % |
24/05 | 4,485,639 XMY | ▼ -19.09 % |
25/05 | 4,778,695 XMY | ▲ 6.53 % |
26/05 | 7,407,181 XMY | ▲ 55 % |
27/05 | 6,947,813 XMY | ▼ -6.2 % |
28/05 | 6,605,623 XMY | ▼ -4.93 % |
29/05 | 6,428,863 XMY | ▼ -2.68 % |
30/05 | 6,549,306 XMY | ▲ 1.87 % |
31/05 | 6,752,849 XMY | ▲ 3.11 % |
01/06 | 5,768,458 XMY | ▼ -14.58 % |
02/06 | 6,023,134 XMY | ▲ 4.41 % |
03/06 | 6,438,091 XMY | ▲ 6.89 % |
04/06 | 6,364,649 XMY | ▼ -1.14 % |
05/06 | 4,535,272 XMY | ▼ -28.74 % |
06/06 | 4,587,560 XMY | ▲ 1.15 % |
07/06 | 4,543,462 XMY | ▼ -0.96 % |
08/06 | 86,772 XMY | ▼ -98.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của MonaCoin/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
MonaCoin/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 4,786,378 XMY | ▲ 3.12 % |
20/05 — 26/05 | 4,580,246 XMY | ▼ -4.31 % |
27/05 — 02/06 | 5,031,437 XMY | ▲ 9.85 % |
03/06 — 09/06 | 6,635,273 XMY | ▲ 31.88 % |
10/06 — 16/06 | 5,488,265 XMY | ▼ -17.29 % |
17/06 — 23/06 | 7,726,430 XMY | ▲ 40.78 % |
24/06 — 30/06 | 7,235,996 XMY | ▼ -6.35 % |
01/07 — 07/07 | 7,614,343 XMY | ▲ 5.23 % |
08/07 — 14/07 | 5,703,795 XMY | ▼ -25.09 % |
15/07 — 21/07 | 7,452,867 XMY | ▲ 30.67 % |
22/07 — 28/07 | 7,482,313 XMY | ▲ 0.4 % |
29/07 — 04/08 | -2,832,291.80065669 XMY | ▼ -137.85 % |
MonaCoin/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,425,780 XMY | ▼ -4.65 % |
07/2024 | 5,917,191 XMY | ▲ 33.7 % |
08/2024 | 4,093,923 XMY | ▼ -30.81 % |
09/2024 | 8,727,245 XMY | ▲ 113.18 % |
10/2024 | 18,066,631 XMY | ▲ 107.01 % |
11/2024 | 144,003,580 XMY | ▲ 697.07 % |
12/2024 | 253,378,702 XMY | ▲ 75.95 % |
01/2025 | 373,856,486 XMY | ▲ 47.55 % |
02/2025 | 190,456,038 XMY | ▼ -49.06 % |
03/2025 | 180,163,803 XMY | ▼ -5.4 % |
04/2025 | 228,931,115 XMY | ▲ 27.07 % |
05/2025 | -10,425,976.84945086 XMY | ▼ -104.55 % |
MonaCoin/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,540 XMY |
Tối đa | 6,963,065 XMY |
Bình quân gia quyền | 2,677,192 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,239 XMY |
Tối đa | 6,963,065 XMY |
Bình quân gia quyền | 2,412,543 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,239 XMY |
Tối đa | 12,649,772 XMY |
Bình quân gia quyền | 3,196,365 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến MONA/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến MonaCoin (MONA) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: