Tỷ giá hối đoái pataca Macao chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOP/WABI
Lịch sử thay đổi trong MOP/WABI tỷ giá
MOP/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 MOP = 103.17 WABI
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pataca Macao/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pataca Macao chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOP/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOP/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pataca Macao/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.36% (87.9079 WABI — 103.17 WABI)
Thay đổi trong MOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10375.57% (0.98482359 WABI — 103.17 WABI)
Thay đổi trong MOP/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3209.55% (3.117222 WABI — 103.17 WABI)
Thay đổi trong MOP/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce pataca Macao tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5973.38% (1.698658 WABI — 103.17 WABI)
pataca Macao/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
pataca Macao/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 121.89 WABI | ▲ 18.14 % |
28/05 | 110.3 WABI | ▼ -9.5 % |
29/05 | 72.3714 WABI | ▼ -34.39 % |
30/05 | 106.33 WABI | ▲ 46.92 % |
31/05 | 169.65 WABI | ▲ 59.56 % |
01/06 | 175.21 WABI | ▲ 3.28 % |
02/06 | 53.3148 WABI | ▼ -69.57 % |
03/06 | 95.2673 WABI | ▲ 78.69 % |
04/06 | 90.3555 WABI | ▼ -5.16 % |
05/06 | 48.805 WABI | ▼ -45.99 % |
06/06 | 43.0873 WABI | ▼ -11.72 % |
07/06 | 35.3055 WABI | ▼ -18.06 % |
08/06 | 51.2879 WABI | ▲ 45.27 % |
09/06 | 98.051 WABI | ▲ 91.18 % |
10/06 | 63.8339 WABI | ▼ -34.9 % |
11/06 | 38.5903 WABI | ▼ -39.55 % |
12/06 | 39.9555 WABI | ▲ 3.54 % |
13/06 | 81.8519 WABI | ▲ 104.86 % |
14/06 | 84.3681 WABI | ▲ 3.07 % |
15/06 | 59.9725 WABI | ▼ -28.92 % |
16/06 | 59.5567 WABI | ▼ -0.69 % |
17/06 | 79.0674 WABI | ▲ 32.76 % |
18/06 | 87.4019 WABI | ▲ 10.54 % |
19/06 | 88.1906 WABI | ▲ 0.9 % |
20/06 | 92.8495 WABI | ▲ 5.28 % |
21/06 | 92.5676 WABI | ▼ -0.3 % |
22/06 | 92.8066 WABI | ▲ 0.26 % |
23/06 | 93.6924 WABI | ▲ 0.95 % |
24/06 | 92.8632 WABI | ▼ -0.89 % |
25/06 | 91.5229 WABI | ▼ -1.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pataca Macao/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pataca Macao/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 102.99 WABI | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 111.44 WABI | ▲ 8.2 % |
10/06 — 16/06 | 126.76 WABI | ▲ 13.75 % |
17/06 — 23/06 | 581.67 WABI | ▲ 358.86 % |
24/06 — 30/06 | 1,756 WABI | ▲ 201.83 % |
01/07 — 07/07 | 2,730 WABI | ▲ 55.51 % |
08/07 — 14/07 | 7,093 WABI | ▲ 159.78 % |
15/07 — 21/07 | 19,876 WABI | ▲ 180.24 % |
22/07 — 28/07 | 10,064 WABI | ▼ -49.36 % |
29/07 — 04/08 | 15,350 WABI | ▲ 52.52 % |
05/08 — 11/08 | 22,564 WABI | ▲ 46.99 % |
12/08 — 18/08 | 22,157 WABI | ▼ -1.8 % |
pataca Macao/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98.7254 WABI | ▼ -4.3 % |
07/2024 | 77.0543 WABI | ▼ -21.95 % |
08/2024 | 62.9439 WABI | ▼ -18.31 % |
09/2024 | 17.4651 WABI | ▼ -72.25 % |
10/2024 | 20.8393 WABI | ▲ 19.32 % |
11/2024 | 18.5562 WABI | ▼ -10.96 % |
12/2024 | 23.8709 WABI | ▲ 28.64 % |
01/2025 | 21.2043 WABI | ▼ -11.17 % |
02/2025 | 18.8068 WABI | ▼ -11.31 % |
03/2025 | 646.25 WABI | ▲ 3336.28 % |
04/2025 | 2,216 WABI | ▲ 242.84 % |
05/2025 | 3,467 WABI | ▲ 56.48 % |
pataca Macao/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.733 WABI |
Tối đa | 103.56 WABI |
Bình quân gia quyền | 75.7754 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.76052071 WABI |
Tối đa | 103.56 WABI |
Bình quân gia quyền | 30.6127 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64676648 WABI |
Tối đa | 103.56 WABI |
Bình quân gia quyền | 8.918609 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến MOP/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pataca Macao (MOP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pataca Macao (MOP) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: