Tỷ giá hối đoái pataca Macao chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pataca Macao tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MOP/XEM
Lịch sử thay đổi trong MOP/XEM tỷ giá
MOP/XEM tỷ giá
05 31, 2024
1 MOP = 3.434206 XEM
▲ 1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pataca Macao/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pataca Macao chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MOP/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MOP/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pataca Macao/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MOP/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.12% (3.473179 XEM — 3.434206 XEM)
Thay đổi trong MOP/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 26.9% (2.706334 XEM — 3.434206 XEM)
Thay đổi trong MOP/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các pataca Macao tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (3.80426 XEM — 3.434206 XEM)
Thay đổi trong MOP/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce pataca Macao tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.78% (3.216287 XEM — 3.434206 XEM)
pataca Macao/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
pataca Macao/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 3.381326 XEM | ▼ -1.54 % |
02/06 | 3.274384 XEM | ▼ -3.16 % |
03/06 | 3.216508 XEM | ▼ -1.77 % |
04/06 | 3.197915 XEM | ▼ -0.58 % |
05/06 | 3.147076 XEM | ▼ -1.59 % |
06/06 | 3.193965 XEM | ▲ 1.49 % |
07/06 | 3.270522 XEM | ▲ 2.4 % |
08/06 | 3.277399 XEM | ▲ 0.21 % |
09/06 | 3.267059 XEM | ▼ -0.32 % |
10/06 | 3.345328 XEM | ▲ 2.4 % |
11/06 | 3.49495 XEM | ▲ 4.47 % |
12/06 | 3.567787 XEM | ▲ 2.08 % |
13/06 | 3.553603 XEM | ▼ -0.4 % |
14/06 | 3.480655 XEM | ▼ -2.05 % |
15/06 | 3.400009 XEM | ▼ -2.32 % |
16/06 | 3.289742 XEM | ▼ -3.24 % |
17/06 | 3.246896 XEM | ▼ -1.3 % |
18/06 | 3.315562 XEM | ▲ 2.11 % |
19/06 | 3.268844 XEM | ▼ -1.41 % |
20/06 | 3.144599 XEM | ▼ -3.8 % |
21/06 | 3.167982 XEM | ▲ 0.74 % |
22/06 | 3.279275 XEM | ▲ 3.51 % |
23/06 | 3.305601 XEM | ▲ 0.8 % |
24/06 | 3.299559 XEM | ▼ -0.18 % |
25/06 | 3.290172 XEM | ▼ -0.28 % |
26/06 | 3.267861 XEM | ▼ -0.68 % |
27/06 | 3.212027 XEM | ▼ -1.71 % |
28/06 | 3.202797 XEM | ▼ -0.29 % |
29/06 | 3.287776 XEM | ▲ 2.65 % |
30/06 | 3.400435 XEM | ▲ 3.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pataca Macao/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pataca Macao/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.44471 XEM | ▲ 0.31 % |
10/06 — 16/06 | 3.342233 XEM | ▼ -2.97 % |
17/06 — 23/06 | 3.415963 XEM | ▲ 2.21 % |
24/06 — 30/06 | 3.365257 XEM | ▼ -1.48 % |
01/07 — 07/07 | 4.567335 XEM | ▲ 35.72 % |
08/07 — 14/07 | 4.13284 XEM | ▼ -9.51 % |
15/07 — 21/07 | 4.512023 XEM | ▲ 9.17 % |
22/07 — 28/07 | 4.258954 XEM | ▼ -5.61 % |
29/07 — 04/08 | 4.68985 XEM | ▲ 10.12 % |
05/08 — 11/08 | 4.395049 XEM | ▼ -6.29 % |
12/08 — 18/08 | 4.449556 XEM | ▲ 1.24 % |
19/08 — 25/08 | 4.653747 XEM | ▲ 4.59 % |
pataca Macao/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.259065 XEM | ▼ -5.1 % |
07/2024 | 3.248478 XEM | ▼ -0.32 % |
08/2024 | 3.941683 XEM | ▲ 21.34 % |
09/2024 | 3.591914 XEM | ▼ -8.87 % |
10/2024 | 3.120626 XEM | ▼ -13.12 % |
11/2024 | 2.715155 XEM | ▼ -12.99 % |
12/2024 | 2.452763 XEM | ▼ -9.66 % |
01/2025 | 2.696581 XEM | ▲ 9.94 % |
02/2025 | 2.225135 XEM | ▼ -17.48 % |
03/2025 | 2.078657 XEM | ▼ -6.58 % |
04/2025 | 3.120109 XEM | ▲ 50.1 % |
05/2025 | 3.052514 XEM | ▼ -2.17 % |
pataca Macao/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.159471 XEM |
Tối đa | 3.491102 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.305843 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.18904 XEM |
Tối đa | 3.491102 XEM |
Bình quân gia quyền | 2.936594 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.18904 XEM |
Tối đa | 5.104717 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.750079 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến MOP/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pataca Macao (MOP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pataca Macao (MOP) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: