Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/ELEC
Lịch sử thay đổi trong MRO/ELEC tỷ giá
MRO/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 MRO = 4.072841 ELEC
▲ 11.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.62% (3.681922 ELEC — 4.072841 ELEC)
Thay đổi trong MRO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (3.201667 ELEC — 4.072841 ELEC)
Thay đổi trong MRO/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 345.7% (0.91380813 ELEC — 4.072841 ELEC)
Thay đổi trong MRO/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.38% (6.206376 ELEC — 4.072841 ELEC)
ouguiya Mauritania/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 4.069284 ELEC | ▼ -0.09 % |
26/05 | 4.138575 ELEC | ▲ 1.7 % |
27/05 | 4.135993 ELEC | ▼ -0.06 % |
28/05 | 4.127478 ELEC | ▼ -0.21 % |
29/05 | 4.013767 ELEC | ▼ -2.75 % |
30/05 | 3.988212 ELEC | ▼ -0.64 % |
31/05 | 4.005537 ELEC | ▲ 0.43 % |
01/06 | 4.046739 ELEC | ▲ 1.03 % |
02/06 | 4.240714 ELEC | ▲ 4.79 % |
03/06 | 4.351252 ELEC | ▲ 2.61 % |
04/06 | 4.352373 ELEC | ▲ 0.03 % |
05/06 | 4.376436 ELEC | ▲ 0.55 % |
06/06 | 4.312881 ELEC | ▼ -1.45 % |
07/06 | 4.057244 ELEC | ▼ -5.93 % |
08/06 | 4.0387 ELEC | ▼ -0.46 % |
09/06 | 4.108073 ELEC | ▲ 1.72 % |
10/06 | 4.288339 ELEC | ▲ 4.39 % |
11/06 | 4.234648 ELEC | ▼ -1.25 % |
12/06 | 4.193223 ELEC | ▼ -0.98 % |
13/06 | 4.083569 ELEC | ▼ -2.62 % |
14/06 | 4.08701 ELEC | ▲ 0.08 % |
15/06 | 4.108448 ELEC | ▲ 0.52 % |
16/06 | 4.133326 ELEC | ▲ 0.61 % |
17/06 | 4.245864 ELEC | ▲ 2.72 % |
18/06 | 4.280103 ELEC | ▲ 0.81 % |
19/06 | 4.315026 ELEC | ▲ 0.82 % |
20/06 | 4.450599 ELEC | ▲ 3.14 % |
21/06 | 4.572333 ELEC | ▲ 2.74 % |
22/06 | 4.300247 ELEC | ▼ -5.95 % |
23/06 | 4.415959 ELEC | ▲ 2.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.389358 ELEC | ▲ 7.77 % |
03/06 — 09/06 | 4.284606 ELEC | ▼ -2.39 % |
10/06 — 16/06 | 4.160353 ELEC | ▼ -2.9 % |
17/06 — 23/06 | 4.432668 ELEC | ▲ 6.55 % |
24/06 — 30/06 | 4.252977 ELEC | ▼ -4.05 % |
01/07 — 07/07 | 4.578129 ELEC | ▲ 7.65 % |
08/07 — 14/07 | 4.580104 ELEC | ▲ 0.04 % |
15/07 — 21/07 | 17.5481 ELEC | ▲ 283.14 % |
22/07 — 28/07 | 17.6828 ELEC | ▲ 0.77 % |
29/07 — 04/08 | 15.9212 ELEC | ▼ -9.96 % |
05/08 — 11/08 | 15.6918 ELEC | ▼ -1.44 % |
12/08 — 18/08 | 3.608451 ELEC | ▼ -77 % |
ouguiya Mauritania/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.783025 ELEC | ▼ -7.12 % |
07/2024 | 3.640505 ELEC | ▼ -3.77 % |
08/2024 | 3.498028 ELEC | ▼ -3.91 % |
09/2024 | 2.142231 ELEC | ▼ -38.76 % |
10/2024 | 2.010011 ELEC | ▼ -6.17 % |
11/2024 | 2.753917 ELEC | ▲ 37.01 % |
12/2024 | 3.857573 ELEC | ▲ 40.08 % |
01/2025 | 1.299293 ELEC | ▼ -66.32 % |
02/2025 | 3.933009 ELEC | ▲ 202.7 % |
03/2025 | 4.752152 ELEC | ▲ 20.83 % |
04/2025 | 4.264052 ELEC | ▼ -10.27 % |
05/2025 | 4.745755 ELEC | ▲ 11.3 % |
ouguiya Mauritania/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.727334 ELEC |
Tối đa | 4.072842 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.863362 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.727334 ELEC |
Tối đa | 4.072842 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.870655 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.91380765 ELEC |
Tối đa | 4.072842 ELEC |
Bình quân gia quyền | 3.806376 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: