Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/FJC
Lịch sử thay đổi trong MRO/FJC tỷ giá
MRO/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 MRO = 15.56 FJC
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -27.23% (21.3823 FJC — 15.56 FJC)
Thay đổi trong MRO/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -37.11% (24.7414 FJC — 15.56 FJC)
Thay đổi trong MRO/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.59% (38.5043 FJC — 15.56 FJC)
Thay đổi trong MRO/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -59.59% (38.5043 FJC — 15.56 FJC)
ouguiya Mauritania/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 15.439 FJC | ▼ -0.78 % |
11/05 | 15.4889 FJC | ▲ 0.32 % |
12/05 | 15.0384 FJC | ▼ -2.91 % |
13/05 | 15.0118 FJC | ▼ -0.18 % |
14/05 | 15.1368 FJC | ▲ 0.83 % |
15/05 | 14.9486 FJC | ▼ -1.24 % |
16/05 | 14.7144 FJC | ▼ -1.57 % |
17/05 | 14.7062 FJC | ▼ -0.06 % |
18/05 | 14.8611 FJC | ▲ 1.05 % |
19/05 | 14.8025 FJC | ▼ -0.39 % |
20/05 | 14.5117 FJC | ▼ -1.96 % |
21/05 | 13.6363 FJC | ▼ -6.03 % |
22/05 | 13.0326 FJC | ▼ -4.43 % |
23/05 | 13.5643 FJC | ▲ 4.08 % |
24/05 | 13.5919 FJC | ▲ 0.2 % |
25/05 | 13.4556 FJC | ▼ -1 % |
26/05 | 13.4742 FJC | ▲ 0.14 % |
27/05 | 13.2766 FJC | ▼ -1.47 % |
28/05 | 12.9728 FJC | ▼ -2.29 % |
29/05 | 12.6623 FJC | ▼ -2.39 % |
30/05 | 12.9035 FJC | ▲ 1.9 % |
31/05 | 12.9577 FJC | ▲ 0.42 % |
01/06 | 12.637 FJC | ▼ -2.47 % |
02/06 | 12.0673 FJC | ▼ -4.51 % |
03/06 | 11.5106 FJC | ▼ -4.61 % |
04/06 | 11.5084 FJC | ▼ -0.02 % |
05/06 | 11.1686 FJC | ▼ -2.95 % |
06/06 | 10.7826 FJC | ▼ -3.46 % |
07/06 | 10.8997 FJC | ▲ 1.09 % |
08/06 | 11.1756 FJC | ▲ 2.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 17.5225 FJC | ▲ 12.61 % |
20/05 — 26/05 | 16.7526 FJC | ▼ -4.39 % |
27/05 — 02/06 | 16.1012 FJC | ▼ -3.89 % |
03/06 — 09/06 | 16.3993 FJC | ▲ 1.85 % |
10/06 — 16/06 | 16.5166 FJC | ▲ 0.72 % |
17/06 — 23/06 | 15.413 FJC | ▼ -6.68 % |
24/06 — 30/06 | 15.251 FJC | ▼ -1.05 % |
01/07 — 07/07 | 12.9371 FJC | ▼ -15.17 % |
08/07 — 14/07 | 12.3137 FJC | ▼ -4.82 % |
15/07 — 21/07 | 10.8665 FJC | ▼ -11.75 % |
22/07 — 28/07 | 10.0276 FJC | ▼ -7.72 % |
29/07 — 04/08 | 8.752837 FJC | ▼ -12.71 % |
ouguiya Mauritania/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.3466 FJC | ▼ -14.23 % |
07/2024 | 13.5855 FJC | ▲ 1.79 % |
08/2024 | 12.8951 FJC | ▼ -5.08 % |
09/2024 | 10.7837 FJC | ▼ -16.37 % |
10/2024 | 12.7698 FJC | ▲ 18.42 % |
11/2024 | 12.0075 FJC | ▼ -5.97 % |
12/2024 | 8.992488 FJC | ▼ -25.11 % |
01/2025 | 6.69761 FJC | ▼ -25.52 % |
ouguiya Mauritania/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.087 FJC |
Tối đa | 21.2806 FJC |
Bình quân gia quyền | 18.4115 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.087 FJC |
Tối đa | 27.4589 FJC |
Bình quân gia quyền | 22.8025 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.087 FJC |
Tối đa | 40.882 FJC |
Bình quân gia quyền | 27.4128 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: