Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/MTL

Lịch sử thay đổi trong MRO/MTL tỷ giá

MRO/MTL tỷ giá

12 06, 2023
1 MRO = 0.00166286 MTL
▲ 2.56 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MRO/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 4.11% (0.00159714 MTL — 0.00166286 MTL)

Thay đổi trong MRO/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -29.03% (0.00234294 MTL — 0.00166286 MTL)

Thay đổi trong MRO/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -55.13% (0.00370584 MTL — 0.00166286 MTL)

Thay đổi trong MRO/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.93% (0.01103271 MTL — 0.00166286 MTL)

ouguiya Mauritania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

ouguiya Mauritania/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.0016617 MTL ▼ -0.07 %
18/05 0.00161626 MTL ▼ -2.73 %
19/05 0.00159874 MTL ▼ -1.08 %
20/05 0.00165476 MTL ▲ 3.5 %
21/05 0.00165516 MTL ▲ 0.02 %
22/05 0.00152975 MTL ▼ -7.58 %
23/05 0.00146441 MTL ▼ -4.27 %
24/05 0.00152164 MTL ▲ 3.91 %
25/05 0.00162469 MTL ▲ 6.77 %
26/05 0.00156979 MTL ▼ -3.38 %
27/05 0.00157191 MTL ▲ 0.13 %
28/05 0.0016288 MTL ▲ 3.62 %
29/05 0.00164263 MTL ▲ 0.85 %
30/05 0.00165822 MTL ▲ 0.95 %
31/05 0.0017406 MTL ▲ 4.97 %
01/06 0.00177312 MTL ▲ 1.87 %
02/06 0.0017069 MTL ▼ -3.73 %
03/06 0.00167737 MTL ▼ -1.73 %
04/06 0.00164516 MTL ▼ -1.92 %
05/06 0.0016766 MTL ▲ 1.91 %
06/06 0.00173402 MTL ▲ 3.42 %
07/06 0.00176282 MTL ▲ 1.66 %
08/06 0.00172659 MTL ▼ -2.06 %
09/06 0.00172992 MTL ▲ 0.19 %
10/06 0.00171051 MTL ▼ -1.12 %
11/06 0.00165728 MTL ▼ -3.11 %
12/06 0.00164809 MTL ▼ -0.55 %
13/06 0.00162645 MTL ▼ -1.31 %
14/06 0.0015777 MTL ▼ -3 %
15/06 0.00158076 MTL ▲ 0.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ouguiya Mauritania/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00166081 MTL ▼ -0.12 %
27/05 — 02/06 0.00172656 MTL ▲ 3.96 %
03/06 — 09/06 0.00183367 MTL ▲ 6.2 %
10/06 — 16/06 0.00173787 MTL ▼ -5.22 %
17/06 — 23/06 0.00164989 MTL ▼ -5.06 %
24/06 — 30/06 0.00155828 MTL ▼ -5.55 %
01/07 — 07/07 0.0012716 MTL ▼ -18.4 %
08/07 — 14/07 0.00116312 MTL ▼ -8.53 %
15/07 — 21/07 0.00130491 MTL ▲ 12.19 %
22/07 — 28/07 0.00140606 MTL ▲ 7.75 %
29/07 — 04/08 0.00130697 MTL ▼ -7.05 %
05/08 — 11/08 0.0012709 MTL ▼ -2.76 %

ouguiya Mauritania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00162136 MTL ▼ -2.5 %
07/2024 0.00125459 MTL ▼ -22.62 %
08/2024 0.00122269 MTL ▼ -2.54 %
09/2024 0.00147274 MTL ▲ 20.45 %
10/2024 0.00165204 MTL ▲ 12.17 %
11/2024 0.00122603 MTL ▼ -25.79 %
12/2024 0.00117356 MTL ▼ -4.28 %
01/2025 0.00144031 MTL ▲ 22.73 %
02/2025 0.00118428 MTL ▼ -17.78 %
03/2025 0.00096706 MTL ▼ -18.34 %
04/2025 0.00093346 MTL ▼ -3.47 %
05/2025 0.00084642 MTL ▼ -9.32 %

ouguiya Mauritania/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00147011 MTL
Tối đa 0.00176781 MTL
Bình quân gia quyền 0.00165879 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00147011 MTL
Tối đa 0.00235675 MTL
Bình quân gia quyền 0.00196628 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00147011 MTL
Tối đa 0.0044137 MTL
Bình quân gia quyền 0.00244863 MTL

Chia sẻ một liên kết đến MRO/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu