Tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MRO/TKS
Lịch sử thay đổi trong MRO/TKS tỷ giá
MRO/TKS tỷ giá
12 06, 2023
1 MRO = 1.494232 TKS
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ouguiya Mauritania/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ouguiya Mauritania chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MRO/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MRO/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ouguiya Mauritania/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MRO/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 114.02% (0.69817015 TKS — 1.494232 TKS)
Thay đổi trong MRO/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -36.89% (2.36779 TKS — 1.494232 TKS)
Thay đổi trong MRO/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 12 06, 2023) các ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -20.23% (1.87326 TKS — 1.494232 TKS)
Thay đổi trong MRO/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 12 06, 2023) cáce ouguiya Mauritania tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi 117.96% (0.68555825 TKS — 1.494232 TKS)
ouguiya Mauritania/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
ouguiya Mauritania/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 1.494597 TKS | ▲ 0.02 % |
01/06 | 1.494712 TKS | ▲ 0.01 % |
02/06 | 1.494843 TKS | ▲ 0.01 % |
03/06 | 1.494778 TKS | ▼ -0 % |
04/06 | 1.495101 TKS | ▲ 0.02 % |
05/06 | 1.495117 TKS | ▲ 0 % |
06/06 | 1.495081 TKS | ▼ -0 % |
07/06 | 1.494544 TKS | ▼ -0.04 % |
08/06 | 1.49517 TKS | ▲ 0.04 % |
09/06 | 1.494934 TKS | ▼ -0.02 % |
10/06 | 1.495032 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | 1.495001 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | 1.494745 TKS | ▼ -0.02 % |
13/06 | 3.65362 TKS | ▲ 144.43 % |
14/06 | 3.654757 TKS | ▲ 0.03 % |
15/06 | 3.654616 TKS | ▼ -0 % |
16/06 | 3.655316 TKS | ▲ 0.02 % |
17/06 | 3.654657 TKS | ▼ -0.02 % |
18/06 | 3.654376 TKS | ▼ -0.01 % |
19/06 | 3.655362 TKS | ▲ 0.03 % |
20/06 | 3.655638 TKS | ▲ 0.01 % |
21/06 | 3.655163 TKS | ▼ -0.01 % |
22/06 | 3.65495 TKS | ▼ -0.01 % |
23/06 | 3.655385 TKS | ▲ 0.01 % |
24/06 | 3.655284 TKS | ▼ -0 % |
25/06 | 3.653475 TKS | ▼ -0.05 % |
26/06 | 3.655722 TKS | ▲ 0.06 % |
27/06 | 3.656159 TKS | ▲ 0.01 % |
28/06 | 3.656323 TKS | ▲ 0 % |
29/06 | 3.65512 TKS | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ouguiya Mauritania/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ouguiya Mauritania/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.494435 TKS | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 1.493973 TKS | ▼ -0.03 % |
17/06 — 23/06 | 1.49384 TKS | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 1.493844 TKS | ▲ 0 % |
01/07 — 07/07 | 1.493622 TKS | ▼ -0.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.97240754 TKS | ▼ -34.9 % |
15/07 — 21/07 | 0.39745241 TKS | ▼ -59.13 % |
22/07 — 28/07 | 0.39745331 TKS | ▲ 0 % |
29/07 — 04/08 | 0.81474666 TKS | ▲ 104.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.81510087 TKS | ▲ 0.04 % |
12/08 — 18/08 | 0.81520192 TKS | ▲ 0.01 % |
19/08 — 25/08 | 0.81503577 TKS | ▼ -0.02 % |
ouguiya Mauritania/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.731839 TKS | ▲ 15.9 % |
07/2024 | 1.730918 TKS | ▼ -0.05 % |
08/2024 | 15.6233 TKS | ▲ 802.6 % |
09/2024 | 14.4485 TKS | ▼ -7.52 % |
10/2024 | 10.0971 TKS | ▼ -30.12 % |
11/2024 | 16.3656 TKS | ▲ 62.08 % |
12/2024 | 27.1972 TKS | ▲ 66.19 % |
01/2025 | 30.3685 TKS | ▲ 11.66 % |
02/2025 | 30.3429 TKS | ▼ -0.08 % |
03/2025 | 19.4317 TKS | ▼ -35.96 % |
04/2025 | 18.7557 TKS | ▼ -3.48 % |
05/2025 | 18.7559 TKS | ▲ 0 % |
ouguiya Mauritania/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.69824122 TKS |
Tối đa | 1.494305 TKS |
Bình quân gia quyền | 1.164875 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.69812839 TKS |
Tối đa | 2.368658 TKS |
Bình quân gia quyền | 1.828647 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69812839 TKS |
Tối đa | 2.368822 TKS |
Bình quân gia quyền | 1.682338 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến MRO/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ouguiya Mauritania (MRO) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: